Xem lịch âm 2058

Lịch vạn niên 2058

Năm Mậu Dần (Âm lịch)

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2058

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2058

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
7/12 Quý Hợi
2
8 Giáp Tý
3
9 Ất Sửu
4
10 Bính Dần
5
11 Đinh Mão
6
12 Mậu Thìn
7
13 Kỷ Tỵ
8
14 Canh Ngọ
9
15 Tân Mùi
10
16 Nhâm Thân
11
17 Quý Dậu
12
18 Giáp Tuất
13
19 Ất Hợi
14
20 Bính Tý
15
21 Đinh Sửu
16
22 Mậu Dần
17
23 Kỷ Mão
18
24 Canh Thìn
19
25 Tân Tỵ
20
26 Nhâm Ngọ
21
27 Quý Mùi
22
28 Giáp Thân
23
29 Ất Dậu
24
1/1 Bính Tuất
25
2 Đinh Hợi
26
3 Mậu Tý
27
4 Kỷ Sửu
28
5 Canh Dần
29
6 Tân Mão
30
7 Nhâm Thìn
31
8 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2058

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/1 Giáp Ngọ
2
10 Ất Mùi
3
11 Bính Thân
4
12 Đinh Dậu
5
13 Mậu Tuất
6
14 Kỷ Hợi
7
15 Canh Tý
8
16 Tân Sửu
9
17 Nhâm Dần
10
18 Quý Mão
11
19 Giáp Thìn
12
20 Ất Tỵ
13
21 Bính Ngọ
14
22 Đinh Mùi
15
23 Mậu Thân
16
24 Kỷ Dậu
17
25 Canh Tuất
18
26 Tân Hợi
19
27 Nhâm Tý
20
28 Quý Sửu
21
29 Giáp Dần
22
30 Ất Mão
23
1/2 Bính Thìn
24
2 Đinh Tỵ
25
3 Mậu Ngọ
26
4 Kỷ Mùi
27
5 Canh Thân
28
6 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2058

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/2 Nhâm Tuất
2
8 Quý Hợi
3
9 Giáp Tý
4
10 Ất Sửu
5
11 Bính Dần
6
12 Đinh Mão
7
13 Mậu Thìn
8
14 Kỷ Tỵ
9
15 Canh Ngọ
10
16 Tân Mùi
11
17 Nhâm Thân
12
18 Quý Dậu
13
19 Giáp Tuất
14
20 Ất Hợi
15
21 Bính Tý
16
22 Đinh Sửu
17
23 Mậu Dần
18
24 Kỷ Mão
19
25 Canh Thìn
20
26 Tân Tỵ
21
27 Nhâm Ngọ
22
28 Quý Mùi
23
29 Giáp Thân
24
1/3 Ất Dậu
25
2 Bính Tuất
26
3 Đinh Hợi
27
4 Mậu Tý
28
5 Kỷ Sửu
29
6 Canh Dần
30
7 Tân Mão
31
8 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2058

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
9/3 Quý Tỵ
2
10 Giáp Ngọ
3
11 Ất Mùi
4
12 Bính Thân
5
13 Đinh Dậu
6
14 Mậu Tuất
7
15 Kỷ Hợi
8
16 Canh Tý
9
17 Tân Sửu
10
18 Nhâm Dần
11
19 Quý Mão
12
20 Giáp Thìn
13
21 Ất Tỵ
14
22 Bính Ngọ
15
23 Đinh Mùi
16
24 Mậu Thân
17
25 Kỷ Dậu
18
26 Canh Tuất
19
27 Tân Hợi
20
28 Nhâm Tý
21
29 Quý Sửu
22
30 Giáp Dần
23
1/4 Ất Mão
24
2 Bính Thìn
25
3 Đinh Tỵ
26
4 Mậu Ngọ
27
5 Kỷ Mùi
28
6 Canh Thân
29
7 Tân Dậu
30
8 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2058

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
9/4 Quý Hợi
2
10 Giáp Tý
3
11 Ất Sửu
4
12 Bính Dần
5
13 Đinh Mão
6
14 Mậu Thìn
7
15 Kỷ Tỵ
8
16 Canh Ngọ
9
17 Tân Mùi
10
18 Nhâm Thân
11
19 Quý Dậu
12
20 Giáp Tuất
13
21 Ất Hợi
14
22 Bính Tý
15
23 Đinh Sửu
16
24 Mậu Dần
17
25 Kỷ Mão
18
26 Canh Thìn
19
27 Tân Tỵ
20
28 Nhâm Ngọ
21
29 Quý Mùi
22
1/4 Giáp Thân
23
2 Ất Dậu
24
3 Bính Tuất
25
4 Đinh Hợi
26
5 Mậu Tý
27
6 Kỷ Sửu
28
7 Canh Dần
29
8 Tân Mão
30
9 Nhâm Thìn
31
10 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2058

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/4 Giáp Ngọ
2
12 Ất Mùi
3
13 Bính Thân
4
14 Đinh Dậu
5
15 Mậu Tuất
6
16 Kỷ Hợi
7
17 Canh Tý
8
18 Tân Sửu
9
19 Nhâm Dần
10
20 Quý Mão
11
21 Giáp Thìn
12
22 Ất Tỵ
13
23 Bính Ngọ
14
24 Đinh Mùi
15
25 Mậu Thân
16
26 Kỷ Dậu
17
27 Canh Tuất
18
28 Tân Hợi
19
29 Nhâm Tý
20
30 Quý Sửu
21
1/5 Giáp Dần
22
2 Ất Mão
23
3 Bính Thìn
24
4 Đinh Tỵ
25
5 Mậu Ngọ
26
6 Kỷ Mùi
27
7 Canh Thân
28
8 Tân Dậu
29
9 Nhâm Tuất
30
10 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2058

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
11/5 Giáp Tý
2
12 Ất Sửu
3
13 Bính Dần
4
14 Đinh Mão
5
15 Mậu Thìn
6
16 Kỷ Tỵ
7
17 Canh Ngọ
8
18 Tân Mùi
9
19 Nhâm Thân
10
20 Quý Dậu
11
21 Giáp Tuất
12
22 Ất Hợi
13
23 Bính Tý
14
24 Đinh Sửu
15
25 Mậu Dần
16
26 Kỷ Mão
17
27 Canh Thìn
18
28 Tân Tỵ
19
29 Nhâm Ngọ
20
1/6 Quý Mùi
21
2 Giáp Thân
22
3 Ất Dậu
23
4 Bính Tuất
24
5 Đinh Hợi
25
6 Mậu Tý
26
7 Kỷ Sửu
27
8 Canh Dần
28
9 Tân Mão
29
10 Nhâm Thìn
30
11 Quý Tỵ
31
12 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2058

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/6 Ất Mùi
2
14 Bính Thân
3
15 Đinh Dậu
4
16 Mậu Tuất
5
17 Kỷ Hợi
6
18 Canh Tý
7
19 Tân Sửu
8
20 Nhâm Dần
9
21 Quý Mão
10
22 Giáp Thìn
11
23 Ất Tỵ
12
24 Bính Ngọ
13
25 Đinh Mùi
14
26 Mậu Thân
15
27 Kỷ Dậu
16
28 Canh Tuất
17
29 Tân Hợi
18
30 Nhâm Tý
19
1/7 Quý Sửu
20
2 Giáp Dần
21
3 Ất Mão
22
4 Bính Thìn
23
5 Đinh Tỵ
24
6 Mậu Ngọ
25
7 Kỷ Mùi
26
8 Canh Thân
27
9 Tân Dậu
28
10 Nhâm Tuất
29
11 Quý Hợi
30
12 Giáp Tý
31
13 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2058

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
14/7 Bính Dần
2
15 Đinh Mão
3
16 Mậu Thìn
4
17 Kỷ Tỵ
5
18 Canh Ngọ
6
19 Tân Mùi
7
20 Nhâm Thân
8
21 Quý Dậu
9
22 Giáp Tuất
10
23 Ất Hợi
11
24 Bính Tý
12
25 Đinh Sửu
13
26 Mậu Dần
14
27 Kỷ Mão
15
28 Canh Thìn
16
29 Tân Tỵ
17
30 Nhâm Ngọ
18
1/8 Quý Mùi
19
2 Giáp Thân
20
3 Ất Dậu
21
4 Bính Tuất
22
5 Đinh Hợi
23
6 Mậu Tý
24
7 Kỷ Sửu
25
8 Canh Dần
26
9 Tân Mão
27
10 Nhâm Thìn
28
11 Quý Tỵ
29
12 Giáp Ngọ
30
13 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2058

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
14/8 Bính Thân
2
15 Đinh Dậu
3
16 Mậu Tuất
4
17 Kỷ Hợi
5
18 Canh Tý
6
19 Tân Sửu
7
20 Nhâm Dần
8
21 Quý Mão
9
22 Giáp Thìn
10
23 Ất Tỵ
11
24 Bính Ngọ
12
25 Đinh Mùi
13
26 Mậu Thân
14
27 Kỷ Dậu
15
28 Canh Tuất
16
29 Tân Hợi
17
1/9 Nhâm Tý
18
2 Quý Sửu
19
3 Giáp Dần
20
4 Ất Mão
21
5 Bính Thìn
22
6 Đinh Tỵ
23
7 Mậu Ngọ
24
8 Kỷ Mùi
25
9 Canh Thân
26
10 Tân Dậu
27
11 Nhâm Tuất
28
12 Quý Hợi
29
13 Giáp Tý
30
14 Ất Sửu
31
15 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2058

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/9 Đinh Mão
2
17 Mậu Thìn
3
18 Kỷ Tỵ
4
19 Canh Ngọ
5
20 Tân Mùi
6
21 Nhâm Thân
7
22 Quý Dậu
8
23 Giáp Tuất
9
24 Ất Hợi
10
25 Bính Tý
11
26 Đinh Sửu
12
27 Mậu Dần
13
28 Kỷ Mão
14
29 Canh Thìn
15
30 Tân Tỵ
16
1/10 Nhâm Ngọ
17
2 Quý Mùi
18
3 Giáp Thân
19
4 Ất Dậu
20
5 Bính Tuất
21
6 Đinh Hợi
22
7 Mậu Tý
23
8 Kỷ Sửu
24
9 Canh Dần
25
10 Tân Mão
26
11 Nhâm Thìn
27
12 Quý Tỵ
28
13 Giáp Ngọ
29
14 Ất Mùi
30
15 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2058

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
16/10 Đinh Dậu
2
17 Mậu Tuất
3
18 Kỷ Hợi
4
19 Canh Tý
5
20 Tân Sửu
6
21 Nhâm Dần
7
22 Quý Mão
8
23 Giáp Thìn
9
24 Ất Tỵ
10
25 Bính Ngọ
11
26 Đinh Mùi
12
27 Mậu Thân
13
28 Kỷ Dậu
14
29 Canh Tuất
15
1/11 Tân Hợi
16
2 Nhâm Tý
17
3 Quý Sửu
18
4 Giáp Dần
19
5 Ất Mão
20
6 Bính Thìn
21
7 Đinh Tỵ
22
8 Mậu Ngọ
23
9 Kỷ Mùi
24
10 Canh Thân
25
11 Tân Dậu
26
12 Nhâm Tuất
27
13 Quý Hợi
28
14 Giáp Tý
29
15 Ất Sửu
30
16 Bính Dần
31
17 Đinh Mão