Xem lịch âm 2060

Lịch vạn niên 2060

Năm Canh Thìn (Âm lịch)

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2060

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2060

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/11 Quý Dậu
2
29 Giáp Tuất
3
1/12 Ất Hợi
4
2 Bính Tý
5
3 Đinh Sửu
6
4 Mậu Dần
7
5 Kỷ Mão
8
6 Canh Thìn
9
7 Tân Tỵ
10
8 Nhâm Ngọ
11
9 Quý Mùi
12
10 Giáp Thân
13
11 Ất Dậu
14
12 Bính Tuất
15
13 Đinh Hợi
16
14 Mậu Tý
17
15 Kỷ Sửu
18
16 Canh Dần
19
17 Tân Mão
20
18 Nhâm Thìn
21
19 Quý Tỵ
22
20 Giáp Ngọ
23
21 Ất Mùi
24
22 Bính Thân
25
23 Đinh Dậu
26
24 Mậu Tuất
27
25 Kỷ Hợi
28
26 Canh Tý
29
27 Tân Sửu
30
28 Nhâm Dần
31
29 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2060

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
30/12 Giáp Thìn
2
1/1 Ất Tỵ
3
2 Bính Ngọ
4
3 Đinh Mùi
5
4 Mậu Thân
6
5 Kỷ Dậu
7
6 Canh Tuất
8
7 Tân Hợi
9
8 Nhâm Tý
10
9 Quý Sửu
11
10 Giáp Dần
12
11 Ất Mão
13
12 Bính Thìn
14
13 Đinh Tỵ
15
14 Mậu Ngọ
16
15 Kỷ Mùi
17
16 Canh Thân
18
17 Tân Dậu
19
18 Nhâm Tuất
20
19 Quý Hợi
21
20 Giáp Tý
22
21 Ất Sửu
23
22 Bính Dần
24
23 Đinh Mão
25
24 Mậu Thìn
26
25 Kỷ Tỵ
27
26 Canh Ngọ
28
27 Tân Mùi
29
28 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2060

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
29/1 Quý Dậu
2
1/2 Giáp Tuất
3
2 Ất Hợi
4
3 Bính Tý
5
4 Đinh Sửu
6
5 Mậu Dần
7
6 Kỷ Mão
8
7 Canh Thìn
9
8 Tân Tỵ
10
9 Nhâm Ngọ
11
10 Quý Mùi
12
11 Giáp Thân
13
12 Ất Dậu
14
13 Bính Tuất
15
14 Đinh Hợi
16
15 Mậu Tý
17
16 Kỷ Sửu
18
17 Canh Dần
19
18 Tân Mão
20
19 Nhâm Thìn
21
20 Quý Tỵ
22
21 Giáp Ngọ
23
22 Ất Mùi
24
23 Bính Thân
25
24 Đinh Dậu
26
25 Mậu Tuất
27
26 Kỷ Hợi
28
27 Canh Tý
29
28 Tân Sửu
30
29 Nhâm Dần
31
30 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2060

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/3 Giáp Thìn
2
2 Ất Tỵ
3
3 Bính Ngọ
4
4 Đinh Mùi
5
5 Mậu Thân
6
6 Kỷ Dậu
7
7 Canh Tuất
8
8 Tân Hợi
9
9 Nhâm Tý
10
10 Quý Sửu
11
11 Giáp Dần
12
12 Ất Mão
13
13 Bính Thìn
14
14 Đinh Tỵ
15
15 Mậu Ngọ
16
16 Kỷ Mùi
17
17 Canh Thân
18
18 Tân Dậu
19
19 Nhâm Tuất
20
20 Quý Hợi
21
21 Giáp Tý
22
22 Ất Sửu
23
23 Bính Dần
24
24 Đinh Mão
25
25 Mậu Thìn
26
26 Kỷ Tỵ
27
27 Canh Ngọ
28
28 Tân Mùi
29
29 Nhâm Thân
30
1/4 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2060

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/4 Giáp Tuất
2
3 Ất Hợi
3
4 Bính Tý
4
5 Đinh Sửu
5
6 Mậu Dần
6
7 Kỷ Mão
7
8 Canh Thìn
8
9 Tân Tỵ
9
10 Nhâm Ngọ
10
11 Quý Mùi
11
12 Giáp Thân
12
13 Ất Dậu
13
14 Bính Tuất
14
15 Đinh Hợi
15
16 Mậu Tý
16
17 Kỷ Sửu
17
18 Canh Dần
18
19 Tân Mão
19
20 Nhâm Thìn
20
21 Quý Tỵ
21
22 Giáp Ngọ
22
23 Ất Mùi
23
24 Bính Thân
24
25 Đinh Dậu
25
26 Mậu Tuất
26
27 Kỷ Hợi
27
28 Canh Tý
28
29 Tân Sửu
29
30 Nhâm Dần
30
1/5 Quý Mão
31
2 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2060

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
3/5 Ất Tỵ
2
4 Bính Ngọ
3
5 Đinh Mùi
4
6 Mậu Thân
5
7 Kỷ Dậu
6
8 Canh Tuất
7
9 Tân Hợi
8
10 Nhâm Tý
9
11 Quý Sửu
10
12 Giáp Dần
11
13 Ất Mão
12
14 Bính Thìn
13
15 Đinh Tỵ
14
16 Mậu Ngọ
15
17 Kỷ Mùi
16
18 Canh Thân
17
19 Tân Dậu
18
20 Nhâm Tuất
19
21 Quý Hợi
20
22 Giáp Tý
21
23 Ất Sửu
22
24 Bính Dần
23
25 Đinh Mão
24
26 Mậu Thìn
25
27 Kỷ Tỵ
26
28 Canh Ngọ
27
29 Tân Mùi
28
1/6 Nhâm Thân
29
2 Quý Dậu
30
3 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2060

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/6 Ất Hợi
2
5 Bính Tý
3
6 Đinh Sửu
4
7 Mậu Dần
5
8 Kỷ Mão
6
9 Canh Thìn
7
10 Tân Tỵ
8
11 Nhâm Ngọ
9
12 Quý Mùi
10
13 Giáp Thân
11
14 Ất Dậu
12
15 Bính Tuất
13
16 Đinh Hợi
14
17 Mậu Tý
15
18 Kỷ Sửu
16
19 Canh Dần
17
20 Tân Mão
18
21 Nhâm Thìn
19
22 Quý Tỵ
20
23 Giáp Ngọ
21
24 Ất Mùi
22
25 Bính Thân
23
26 Đinh Dậu
24
27 Mậu Tuất
25
28 Kỷ Hợi
26
29 Canh Tý
27
1/7 Tân Sửu
28
2 Nhâm Dần
29
3 Quý Mão
30
4 Giáp Thìn
31
5 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2060

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
6/7 Bính Ngọ
2
7 Đinh Mùi
3
8 Mậu Thân
4
9 Kỷ Dậu
5
10 Canh Tuất
6
11 Tân Hợi
7
12 Nhâm Tý
8
13 Quý Sửu
9
14 Giáp Dần
10
15 Ất Mão
11
16 Bính Thìn
12
17 Đinh Tỵ
13
18 Mậu Ngọ
14
19 Kỷ Mùi
15
20 Canh Thân
16
21 Tân Dậu
17
22 Nhâm Tuất
18
23 Quý Hợi
19
24 Giáp Tý
20
25 Ất Sửu
21
26 Bính Dần
22
27 Đinh Mão
23
28 Mậu Thìn
24
29 Kỷ Tỵ
25
30 Canh Ngọ
26
1/8 Tân Mùi
27
2 Nhâm Thân
28
3 Quý Dậu
29
4 Giáp Tuất
30
5 Ất Hợi
31
6 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2060

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
7/8 Đinh Sửu
2
8 Mậu Dần
3
9 Kỷ Mão
4
10 Canh Thìn
5
11 Tân Tỵ
6
12 Nhâm Ngọ
7
13 Quý Mùi
8
14 Giáp Thân
9
15 Ất Dậu
10
16 Bính Tuất
11
17 Đinh Hợi
12
18 Mậu Tý
13
19 Kỷ Sửu
14
20 Canh Dần
15
21 Tân Mão
16
22 Nhâm Thìn
17
23 Quý Tỵ
18
24 Giáp Ngọ
19
25 Ất Mùi
20
26 Bính Thân
21
27 Đinh Dậu
22
28 Mậu Tuất
23
29 Kỷ Hợi
24
1/9 Canh Tý
25
2 Tân Sửu
26
3 Nhâm Dần
27
4 Quý Mão
28
5 Giáp Thìn
29
6 Ất Tỵ
30
7 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2060

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/9 Đinh Mùi
2
9 Mậu Thân
3
10 Kỷ Dậu
4
11 Canh Tuất
5
12 Tân Hợi
6
13 Nhâm Tý
7
14 Quý Sửu
8
15 Giáp Dần
9
16 Ất Mão
10
17 Bính Thìn
11
18 Đinh Tỵ
12
19 Mậu Ngọ
13
20 Kỷ Mùi
14
21 Canh Thân
15
22 Tân Dậu
16
23 Nhâm Tuất
17
24 Quý Hợi
18
25 Giáp Tý
19
26 Ất Sửu
20
27 Bính Dần
21
28 Đinh Mão
22
29 Mậu Thìn
23
30 Kỷ Tỵ
24
1/10 Canh Ngọ
25
2 Tân Mùi
26
3 Nhâm Thân
27
4 Quý Dậu
28
5 Giáp Tuất
29
6 Ất Hợi
30
7 Bính Tý
31
8 Đinh Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2060

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
9/10 Mậu Dần
2
10 Kỷ Mão
3
11 Canh Thìn
4
12 Tân Tỵ
5
13 Nhâm Ngọ
6
14 Quý Mùi
7
15 Giáp Thân
8
16 Ất Dậu
9
17 Bính Tuất
10
18 Đinh Hợi
11
19 Mậu Tý
12
20 Kỷ Sửu
13
21 Canh Dần
14
22 Tân Mão
15
23 Nhâm Thìn
16
24 Quý Tỵ
17
25 Giáp Ngọ
18
26 Ất Mùi
19
27 Bính Thân
20
28 Đinh Dậu
21
29 Mậu Tuất
22
30 Kỷ Hợi
23
1/11 Canh Tý
24
2 Tân Sửu
25
3 Nhâm Dần
26
4 Quý Mão
27
5 Giáp Thìn
28
6 Ất Tỵ
29
7 Bính Ngọ
30
8 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2060

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
9/11 Mậu Thân
2
10 Kỷ Dậu
3
11 Canh Tuất
4
12 Tân Hợi
5
13 Nhâm Tý
6
14 Quý Sửu
7
15 Giáp Dần
8
16 Ất Mão
9
17 Bính Thìn
10
18 Đinh Tỵ
11
19 Mậu Ngọ
12
20 Kỷ Mùi
13
21 Canh Thân
14
22 Tân Dậu
15
23 Nhâm Tuất
16
24 Quý Hợi
17
25 Giáp Tý
18
26 Ất Sửu
19
27 Bính Dần
20
28 Đinh Mão
21
29 Mậu Thìn
22
30 Kỷ Tỵ
23
1/12 Canh Ngọ
24
2 Tân Mùi
25
3 Nhâm Thân
26
4 Quý Dậu
27
5 Giáp Tuất
28
6 Ất Hợi
29
7 Bính Tý
30
8 Đinh Sửu
31
9 Mậu Dần