Xem lịch âm 2062

Lịch vạn niên 2062

Năm Nhâm Ngọ (Âm lịch)

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2062

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2062

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
21/11 Giáp Thân
2
22 Ất Dậu
3
23 Bính Tuất
4
24 Đinh Hợi
5
25 Mậu Tý
6
26 Kỷ Sửu
7
27 Canh Dần
8
28 Tân Mão
9
29 Nhâm Thìn
10
30 Quý Tỵ
11
1/12 Giáp Ngọ
12
2 Ất Mùi
13
3 Bính Thân
14
4 Đinh Dậu
15
5 Mậu Tuất
16
6 Kỷ Hợi
17
7 Canh Tý
18
8 Tân Sửu
19
9 Nhâm Dần
20
10 Quý Mão
21
11 Giáp Thìn
22
12 Ất Tỵ
23
13 Bính Ngọ
24
14 Đinh Mùi
25
15 Mậu Thân
26
16 Kỷ Dậu
27
17 Canh Tuất
28
18 Tân Hợi
29
19 Nhâm Tý
30
20 Quý Sửu
31
21 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2062

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
22/12 Ất Mão
2
23 Bính Thìn
3
24 Đinh Tỵ
4
25 Mậu Ngọ
5
26 Kỷ Mùi
6
27 Canh Thân
7
28 Tân Dậu
8
29 Nhâm Tuất
9
1/1 Quý Hợi
10
2 Giáp Tý
11
3 Ất Sửu
12
4 Bính Dần
13
5 Đinh Mão
14
6 Mậu Thìn
15
7 Kỷ Tỵ
16
8 Canh Ngọ
17
9 Tân Mùi
18
10 Nhâm Thân
19
11 Quý Dậu
20
12 Giáp Tuất
21
13 Ất Hợi
22
14 Bính Tý
23
15 Đinh Sửu
24
16 Mậu Dần
25
17 Kỷ Mão
26
18 Canh Thìn
27
19 Tân Tỵ
28
20 Nhâm Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2062

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
21/1 Quý Mùi
2
22 Giáp Thân
3
23 Ất Dậu
4
24 Bính Tuất
5
25 Đinh Hợi
6
26 Mậu Tý
7
27 Kỷ Sửu
8
28 Canh Dần
9
29 Tân Mão
10
30 Nhâm Thìn
11
1/2 Quý Tỵ
12
2 Giáp Ngọ
13
3 Ất Mùi
14
4 Bính Thân
15
5 Đinh Dậu
16
6 Mậu Tuất
17
7 Kỷ Hợi
18
8 Canh Tý
19
9 Tân Sửu
20
10 Nhâm Dần
21
11 Quý Mão
22
12 Giáp Thìn
23
13 Ất Tỵ
24
14 Bính Ngọ
25
15 Đinh Mùi
26
16 Mậu Thân
27
17 Kỷ Dậu
28
18 Canh Tuất
29
19 Tân Hợi
30
20 Nhâm Tý
31
21 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2062

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/2 Giáp Dần
2
23 Ất Mão
3
24 Bính Thìn
4
25 Đinh Tỵ
5
26 Mậu Ngọ
6
27 Kỷ Mùi
7
28 Canh Thân
8
29 Tân Dậu
9
0
10
1/3 Quý Hợi
11
2 Giáp Tý
12
3 Ất Sửu
13
4 Bính Dần
14
5 Đinh Mão
15
6 Mậu Thìn
16
7 Kỷ Tỵ
17
8 Canh Ngọ
18
9 Tân Mùi
19
10 Nhâm Thân
20
11 Quý Dậu
21
12 Giáp Tuất
22
13 Ất Hợi
23
14 Bính Tý
24
15 Đinh Sửu
25
16 Mậu Dần
26
17 Kỷ Mão
27
18 Canh Thìn
28
19 Tân Tỵ
29
20 Nhâm Ngọ
30
21 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2062

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
22/3 Giáp Thân
2
23 Ất Dậu
3
24 Bính Tuất
4
25 Đinh Hợi
5
26 Mậu Tý
6
27 Kỷ Sửu
7
28 Canh Dần
8
29 Tân Mão
9
1/4 Nhâm Thìn
10
2 Quý Tỵ
11
3 Giáp Ngọ
12
4 Ất Mùi
13
5 Bính Thân
14
6 Đinh Dậu
15
7 Mậu Tuất
16
8 Kỷ Hợi
17
9 Canh Tý
18
10 Tân Sửu
19
11 Nhâm Dần
20
12 Quý Mão
21
13 Giáp Thìn
22
14 Ất Tỵ
23
15 Bính Ngọ
24
16 Đinh Mùi
25
17 Mậu Thân
26
18 Kỷ Dậu
27
19 Canh Tuất
28
20 Tân Hợi
29
21 Nhâm Tý
30
22 Quý Sửu
31
23 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2062

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/4 Ất Mão
2
25 Bính Thìn
3
26 Đinh Tỵ
4
27 Mậu Ngọ
5
28 Kỷ Mùi
6
29 Canh Thân
7
1/5 Tân Dậu
8
2 Nhâm Tuất
9
3 Quý Hợi
10
4 Giáp Tý
11
5 Ất Sửu
12
6 Bính Dần
13
7 Đinh Mão
14
8 Mậu Thìn
15
9 Kỷ Tỵ
16
10 Canh Ngọ
17
11 Tân Mùi
18
12 Nhâm Thân
19
13 Quý Dậu
20
14 Giáp Tuất
21
15 Ất Hợi
22
16 Bính Tý
23
17 Đinh Sửu
24
18 Mậu Dần
25
19 Kỷ Mão
26
20 Canh Thìn
27
21 Tân Tỵ
28
22 Nhâm Ngọ
29
23 Quý Mùi
30
24 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2062

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/5 Ất Dậu
2
26 Bính Tuất
3
27 Đinh Hợi
4
28 Mậu Tý
5
29 Kỷ Sửu
6
30 Canh Dần
7
1/6 Tân Mão
8
2 Nhâm Thìn
9
3 Quý Tỵ
10
4 Giáp Ngọ
11
5 Ất Mùi
12
6 Bính Thân
13
7 Đinh Dậu
14
8 Mậu Tuất
15
9 Kỷ Hợi
16
10 Canh Tý
17
11 Tân Sửu
18
12 Nhâm Dần
19
13 Quý Mão
20
14 Giáp Thìn
21
15 Ất Tỵ
22
16 Bính Ngọ
23
17 Đinh Mùi
24
18 Mậu Thân
25
19 Kỷ Dậu
26
20 Canh Tuất
27
21 Tân Hợi
28
22 Nhâm Tý
29
23 Quý Sửu
30
24 Giáp Dần
31
25 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2062

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
26/6 Bính Thìn
2
27 Đinh Tỵ
3
28 Mậu Ngọ
4
29 Kỷ Mùi
5
1/7 Canh Thân
6
2 Tân Dậu
7
3 Nhâm Tuất
8
4 Quý Hợi
9
5 Giáp Tý
10
6 Ất Sửu
11
7 Bính Dần
12
8 Đinh Mão
13
9 Mậu Thìn
14
10 Kỷ Tỵ
15
11 Canh Ngọ
16
12 Tân Mùi
17
13 Nhâm Thân
18
14 Quý Dậu
19
15 Giáp Tuất
20
16 Ất Hợi
21
17 Bính Tý
22
18 Đinh Sửu
23
19 Mậu Dần
24
20 Kỷ Mão
25
21 Canh Thìn
26
22 Tân Tỵ
27
23 Nhâm Ngọ
28
24 Quý Mùi
29
25 Giáp Thân
30
26 Ất Dậu
31
27 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2062

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/7 Đinh Hợi
2
29 Mậu Tý
3
1/8 Kỷ Sửu
4
2 Canh Dần
5
3 Tân Mão
6
4 Nhâm Thìn
7
5 Quý Tỵ
8
6 Giáp Ngọ
9
7 Ất Mùi
10
8 Bính Thân
11
9 Đinh Dậu
12
10 Mậu Tuất
13
11 Kỷ Hợi
14
12 Canh Tý
15
13 Tân Sửu
16
14 Nhâm Dần
17
15 Quý Mão
18
16 Giáp Thìn
19
17 Ất Tỵ
20
18 Bính Ngọ
21
19 Đinh Mùi
22
20 Mậu Thân
23
21 Kỷ Dậu
24
22 Canh Tuất
25
23 Tân Hợi
26
24 Nhâm Tý
27
25 Quý Sửu
28
26 Giáp Dần
29
27 Ất Mão
30
28 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2062

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
29/8 Đinh Tỵ
2
30 Mậu Ngọ
3
1/9 Kỷ Mùi
4
2 Canh Thân
5
3 Tân Dậu
6
4 Nhâm Tuất
7
5 Quý Hợi
8
6 Giáp Tý
9
7 Ất Sửu
10
8 Bính Dần
11
9 Đinh Mão
12
10 Mậu Thìn
13
11 Kỷ Tỵ
14
12 Canh Ngọ
15
13 Tân Mùi
16
14 Nhâm Thân
17
15 Quý Dậu
18
16 Giáp Tuất
19
17 Ất Hợi
20
18 Bính Tý
21
19 Đinh Sửu
22
20 Mậu Dần
23
21 Kỷ Mão
24
22 Canh Thìn
25
23 Tân Tỵ
26
24 Nhâm Ngọ
27
25 Quý Mùi
28
26 Giáp Thân
29
27 Ất Dậu
30
28 Bính Tuất
31
29 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2062

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
1/10 Mậu Tý
2
2 Kỷ Sửu
3
3 Canh Dần
4
4 Tân Mão
5
5 Nhâm Thìn
6
6 Quý Tỵ
7
7 Giáp Ngọ
8
8 Ất Mùi
9
9 Bính Thân
10
10 Đinh Dậu
11
11 Mậu Tuất
12
12 Kỷ Hợi
13
13 Canh Tý
14
14 Tân Sửu
15
15 Nhâm Dần
16
16 Quý Mão
17
17 Giáp Thìn
18
18 Ất Tỵ
19
19 Bính Ngọ
20
20 Đinh Mùi
21
21 Mậu Thân
22
22 Kỷ Dậu
23
23 Canh Tuất
24
24 Tân Hợi
25
25 Nhâm Tý
26
26 Quý Sửu
27
27 Giáp Dần
28
28 Ất Mão
29
29 Bính Thìn
30
30 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2062

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/11 Mậu Ngọ
2
2 Kỷ Mùi
3
3 Canh Thân
4
4 Tân Dậu
5
5 Nhâm Tuất
6
6 Quý Hợi
7
7 Giáp Tý
8
8 Ất Sửu
9
9 Bính Dần
10
10 Đinh Mão
11
11 Mậu Thìn
12
12 Kỷ Tỵ
13
13 Canh Ngọ
14
14 Tân Mùi
15
15 Nhâm Thân
16
16 Quý Dậu
17
17 Giáp Tuất
18
18 Ất Hợi
19
19 Bính Tý
20
20 Đinh Sửu
21
21 Mậu Dần
22
22 Kỷ Mão
23
23 Canh Thìn
24
24 Tân Tỵ
25
25 Nhâm Ngọ
26
26 Quý Mùi
27
27 Giáp Thân
28
28 Ất Dậu
29
29 Bính Tuất
30
1/12 Đinh Hợi
31
2 Mậu Tý