Xem lịch âm 2063

Lịch vạn niên 2063

Năm Quý Mùi (Âm lịch)

Người mang tuổi Mùi thường rất điềm tĩnh nhưng nhút nhát, rất khiêm tốn nhưng không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về, vì thế họ không thể là người bán hàng giỏi nhưng họ rất cảm thương người hoạn nạn và thường hay giúp đỡ mọi người. Họ thường có lợi thế vì tính tốt bụng và nhút nhát tự nhiên của họ.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2063

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2063

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
3/12 Kỷ Sửu
2
4 Canh Dần
3
5 Tân Mão
4
6 Nhâm Thìn
5
7 Quý Tỵ
6
8 Giáp Ngọ
7
9 Ất Mùi
8
10 Bính Thân
9
11 Đinh Dậu
10
12 Mậu Tuất
11
13 Kỷ Hợi
12
14 Canh Tý
13
15 Tân Sửu
14
16 Nhâm Dần
15
17 Quý Mão
16
18 Giáp Thìn
17
19 Ất Tỵ
18
20 Bính Ngọ
19
21 Đinh Mùi
20
22 Mậu Thân
21
23 Kỷ Dậu
22
24 Canh Tuất
23
25 Tân Hợi
24
26 Nhâm Tý
25
27 Quý Sửu
26
28 Giáp Dần
27
29 Ất Mão
28
30 Bính Thìn
29
1/1 Đinh Tỵ
30
2 Mậu Ngọ
31
3 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2063

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/1 Canh Thân
2
5 Tân Dậu
3
6 Nhâm Tuất
4
7 Quý Hợi
5
8 Giáp Tý
6
9 Ất Sửu
7
10 Bính Dần
8
11 Đinh Mão
9
12 Mậu Thìn
10
13 Kỷ Tỵ
11
14 Canh Ngọ
12
15 Tân Mùi
13
16 Nhâm Thân
14
17 Quý Dậu
15
18 Giáp Tuất
16
19 Ất Hợi
17
20 Bính Tý
18
21 Đinh Sửu
19
22 Mậu Dần
20
23 Kỷ Mão
21
24 Canh Thìn
22
25 Tân Tỵ
23
26 Nhâm Ngọ
24
27 Quý Mùi
25
28 Giáp Thân
26
29 Ất Dậu
27
30 Bính Tuất
28
1/2 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2063

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/2 Mậu Tý
2
3 Kỷ Sửu
3
4 Canh Dần
4
5 Tân Mão
5
6 Nhâm Thìn
6
7 Quý Tỵ
7
8 Giáp Ngọ
8
9 Ất Mùi
9
10 Bính Thân
10
11 Đinh Dậu
11
12 Mậu Tuất
12
13 Kỷ Hợi
13
14 Canh Tý
14
15 Tân Sửu
15
16 Nhâm Dần
16
17 Quý Mão
17
18 Giáp Thìn
18
19 Ất Tỵ
19
20 Bính Ngọ
20
21 Đinh Mùi
21
22 Mậu Thân
22
23 Kỷ Dậu
23
24 Canh Tuất
24
25 Tân Hợi
25
26 Nhâm Tý
26
27 Quý Sửu
27
28 Giáp Dần
28
29 Ất Mão
29
30 Bính Thìn
30
1/3 Đinh Tỵ
31
2 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2063

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
3/3 Kỷ Mùi
2
4 Canh Thân
3
5 Tân Dậu
4
6 Nhâm Tuất
5
7 Quý Hợi
6
8 Giáp Tý
7
9 Ất Sửu
8
10 Bính Dần
9
11 Đinh Mão
10
12 Mậu Thìn
11
13 Kỷ Tỵ
12
14 Canh Ngọ
13
15 Tân Mùi
14
16 Nhâm Thân
15
17 Quý Dậu
16
18 Giáp Tuất
17
19 Ất Hợi
18
20 Bính Tý
19
21 Đinh Sửu
20
22 Mậu Dần
21
23 Kỷ Mão
22
24 Canh Thìn
23
25 Tân Tỵ
24
26 Nhâm Ngọ
25
27 Quý Mùi
26
28 Giáp Thân
27
29 Ất Dậu
28
1/4 Bính Tuất
29
2 Đinh Hợi
30
3 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2063

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
4/4 Kỷ Sửu
2
5 Canh Dần
3
6 Tân Mão
4
7 Nhâm Thìn
5
8 Quý Tỵ
6
9 Giáp Ngọ
7
10 Ất Mùi
8
11 Bính Thân
9
12 Đinh Dậu
10
13 Mậu Tuất
11
14 Kỷ Hợi
12
15 Canh Tý
13
16 Tân Sửu
14
17 Nhâm Dần
15
18 Quý Mão
16
19 Giáp Thìn
17
20 Ất Tỵ
18
21 Bính Ngọ
19
22 Đinh Mùi
20
23 Mậu Thân
21
24 Kỷ Dậu
22
25 Canh Tuất
23
26 Tân Hợi
24
27 Nhâm Tý
25
28 Quý Sửu
26
29 Giáp Dần
27
30 Ất Mão
28
1/5 Bính Thìn
29
2 Đinh Tỵ
30
3 Mậu Ngọ
31
4 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2063

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/5 Canh Thân
2
6 Tân Dậu
3
7 Nhâm Tuất
4
8 Quý Hợi
5
9 Giáp Tý
6
10 Ất Sửu
7
11 Bính Dần
8
12 Đinh Mão
9
13 Mậu Thìn
10
14 Kỷ Tỵ
11
15 Canh Ngọ
12
16 Tân Mùi
13
17 Nhâm Thân
14
18 Quý Dậu
15
19 Giáp Tuất
16
20 Ất Hợi
17
21 Bính Tý
18
22 Đinh Sửu
19
23 Mậu Dần
20
24 Kỷ Mão
21
25 Canh Thìn
22
26 Tân Tỵ
23
27 Nhâm Ngọ
24
28 Quý Mùi
25
29 Giáp Thân
26
1/6 Ất Dậu
27
2 Bính Tuất
28
3 Đinh Hợi
29
4 Mậu Tý
30
5 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2063

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
6/6 Canh Dần
2
7 Tân Mão
3
8 Nhâm Thìn
4
9 Quý Tỵ
5
10 Giáp Ngọ
6
11 Ất Mùi
7
12 Bính Thân
8
13 Đinh Dậu
9
14 Mậu Tuất
10
15 Kỷ Hợi
11
16 Canh Tý
12
17 Tân Sửu
13
18 Nhâm Dần
14
19 Quý Mão
15
20 Giáp Thìn
16
21 Ất Tỵ
17
22 Bính Ngọ
18
23 Đinh Mùi
19
24 Mậu Thân
20
25 Kỷ Dậu
21
26 Canh Tuất
22
27 Tân Hợi
23
28 Nhâm Tý
24
29 Quý Sửu
25
30 Giáp Dần
26
1/7 Ất Mão
27
2 Bính Thìn
28
3 Đinh Tỵ
29
4 Mậu Ngọ
30
5 Kỷ Mùi
31
6 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2063

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
7/7 Tân Dậu
2
8 Nhâm Tuất
3
9 Quý Hợi
4
10 Giáp Tý
5
11 Ất Sửu
6
12 Bính Dần
7
13 Đinh Mão
8
14 Mậu Thìn
9
15 Kỷ Tỵ
10
16 Canh Ngọ
11
17 Tân Mùi
12
18 Nhâm Thân
13
19 Quý Dậu
14
20 Giáp Tuất
15
21 Ất Hợi
16
22 Bính Tý
17
23 Đinh Sửu
18
24 Mậu Dần
19
25 Kỷ Mão
20
26 Canh Thìn
21
27 Tân Tỵ
22
28 Nhâm Ngọ
23
29 Quý Mùi
24
1/7 Giáp Thân
25
2 Ất Dậu
26
3 Bính Tuất
27
4 Đinh Hợi
28
5 Mậu Tý
29
6 Kỷ Sửu
30
7 Canh Dần
31
8 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2063

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/7 Nhâm Thìn
2
10 Quý Tỵ
3
11 Giáp Ngọ
4
12 Ất Mùi
5
13 Bính Thân
6
14 Đinh Dậu
7
15 Mậu Tuất
8
16 Kỷ Hợi
9
17 Canh Tý
10
18 Tân Sửu
11
19 Nhâm Dần
12
20 Quý Mão
13
21 Giáp Thìn
14
22 Ất Tỵ
15
23 Bính Ngọ
16
24 Đinh Mùi
17
25 Mậu Thân
18
26 Kỷ Dậu
19
27 Canh Tuất
20
28 Tân Hợi
21
29 Nhâm Tý
22
1/8 Quý Sửu
23
2 Giáp Dần
24
3 Ất Mão
25
4 Bính Thìn
26
5 Đinh Tỵ
27
6 Mậu Ngọ
28
7 Kỷ Mùi
29
8 Canh Thân
30
9 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2063

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
10/8 Nhâm Tuất
2
11 Quý Hợi
3
12 Giáp Tý
4
13 Ất Sửu
5
14 Bính Dần
6
15 Đinh Mão
7
16 Mậu Thìn
8
17 Kỷ Tỵ
9
18 Canh Ngọ
10
19 Tân Mùi
11
20 Nhâm Thân
12
21 Quý Dậu
13
22 Giáp Tuất
14
23 Ất Hợi
15
24 Bính Tý
16
25 Đinh Sửu
17
26 Mậu Dần
18
27 Kỷ Mão
19
28 Canh Thìn
20
29 Tân Tỵ
21
30 Nhâm Ngọ
22
1/9 Quý Mùi
23
2 Giáp Thân
24
3 Ất Dậu
25
4 Bính Tuất
26
5 Đinh Hợi
27
6 Mậu Tý
28
7 Kỷ Sửu
29
8 Canh Dần
30
9 Tân Mão
31
10 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2063

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/9 Quý Tỵ
2
12 Giáp Ngọ
3
13 Ất Mùi
4
14 Bính Thân
5
15 Đinh Dậu
6
16 Mậu Tuất
7
17 Kỷ Hợi
8
18 Canh Tý
9
19 Tân Sửu
10
20 Nhâm Dần
11
21 Quý Mão
12
22 Giáp Thìn
13
23 Ất Tỵ
14
24 Bính Ngọ
15
25 Đinh Mùi
16
26 Mậu Thân
17
27 Kỷ Dậu
18
28 Canh Tuất
19
29 Tân Hợi
20
1/10 Nhâm Tý
21
2 Quý Sửu
22
3 Giáp Dần
23
4 Ất Mão
24
5 Bính Thìn
25
6 Đinh Tỵ
26
7 Mậu Ngọ
27
8 Kỷ Mùi
28
9 Canh Thân
29
10 Tân Dậu
30
11 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2063

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
12/10 Quý Hợi
2
13 Giáp Tý
3
14 Ất Sửu
4
15 Bính Dần
5
16 Đinh Mão
6
17 Mậu Thìn
7
18 Kỷ Tỵ
8
19 Canh Ngọ
9
20 Tân Mùi
10
21 Nhâm Thân
11
22 Quý Dậu
12
23 Giáp Tuất
13
24 Ất Hợi
14
25 Bính Tý
15
26 Đinh Sửu
16
27 Mậu Dần
17
28 Kỷ Mão
18
29 Canh Thìn
19
30 Tân Tỵ
20
1/11 Nhâm Ngọ
21
2 Quý Mùi
22
3 Giáp Thân
23
4 Ất Dậu
24
5 Bính Tuất
25
6 Đinh Hợi
26
7 Mậu Tý
27
8 Kỷ Sửu
28
9 Canh Dần
29
10 Tân Mão
30
11 Nhâm Thìn
31
12 Quý Tỵ