Xem lịch âm 2064

Lịch vạn niên 2064

Năm Giáp Thân (Âm lịch)

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2064

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2064

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
13/11 Giáp Ngọ
2
14 Ất Mùi
3
15 Bính Thân
4
16 Đinh Dậu
5
17 Mậu Tuất
6
18 Kỷ Hợi
7
19 Canh Tý
8
20 Tân Sửu
9
21 Nhâm Dần
10
22 Quý Mão
11
23 Giáp Thìn
12
24 Ất Tỵ
13
25 Bính Ngọ
14
26 Đinh Mùi
15
27 Mậu Thân
16
28 Kỷ Dậu
17
29 Canh Tuất
18
1/12 Tân Hợi
19
2 Nhâm Tý
20
3 Quý Sửu
21
4 Giáp Dần
22
5 Ất Mão
23
6 Bính Thìn
24
7 Đinh Tỵ
25
8 Mậu Ngọ
26
9 Kỷ Mùi
27
10 Canh Thân
28
11 Tân Dậu
29
12 Nhâm Tuất
30
13 Quý Hợi
31
14 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2064

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/12 Ất Sửu
2
16 Bính Dần
3
17 Đinh Mão
4
18 Mậu Thìn
5
19 Kỷ Tỵ
6
20 Canh Ngọ
7
21 Tân Mùi
8
22 Nhâm Thân
9
23 Quý Dậu
10
24 Giáp Tuất
11
25 Ất Hợi
12
26 Bính Tý
13
27 Đinh Sửu
14
28 Mậu Dần
15
29 Kỷ Mão
16
30 Canh Thìn
17
1/1 Tân Tỵ
18
2 Nhâm Ngọ
19
3 Quý Mùi
20
4 Giáp Thân
21
5 Ất Dậu
22
6 Bính Tuất
23
7 Đinh Hợi
24
8 Mậu Tý
25
9 Kỷ Sửu
26
10 Canh Dần
27
11 Tân Mão
28
12 Nhâm Thìn
29
13 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2064

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
14/1 Giáp Ngọ
2
15 Ất Mùi
3
16 Bính Thân
4
17 Đinh Dậu
5
18 Mậu Tuất
6
19 Kỷ Hợi
7
20 Canh Tý
8
21 Tân Sửu
9
22 Nhâm Dần
10
23 Quý Mão
11
24 Giáp Thìn
12
25 Ất Tỵ
13
26 Bính Ngọ
14
27 Đinh Mùi
15
28 Mậu Thân
16
29 Kỷ Dậu
17
30 Canh Tuất
18
1/2 Tân Hợi
19
2 Nhâm Tý
20
3 Quý Sửu
21
4 Giáp Dần
22
5 Ất Mão
23
6 Bính Thìn
24
7 Đinh Tỵ
25
8 Mậu Ngọ
26
9 Kỷ Mùi
27
10 Canh Thân
28
11 Tân Dậu
29
12 Nhâm Tuất
30
13 Quý Hợi
31
14 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2064

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
15/2 Ất Sửu
2
16 Bính Dần
3
17 Đinh Mão
4
18 Mậu Thìn
5
19 Kỷ Tỵ
6
20 Canh Ngọ
7
21 Tân Mùi
8
22 Nhâm Thân
9
23 Quý Dậu
10
24 Giáp Tuất
11
25 Ất Hợi
12
26 Bính Tý
13
27 Đinh Sửu
14
28 Mậu Dần
15
29 Kỷ Mão
16
30 Canh Thìn
17
1/3 Tân Tỵ
18
2 Nhâm Ngọ
19
3 Quý Mùi
20
4 Giáp Thân
21
5 Ất Dậu
22
6 Bính Tuất
23
7 Đinh Hợi
24
8 Mậu Tý
25
9 Kỷ Sửu
26
10 Canh Dần
27
11 Tân Mão
28
12 Nhâm Thìn
29
13 Quý Tỵ
30
14 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2064

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/3 Ất Mùi
2
16 Bính Thân
3
17 Đinh Dậu
4
18 Mậu Tuất
5
19 Kỷ Hợi
6
20 Canh Tý
7
21 Tân Sửu
8
22 Nhâm Dần
9
23 Quý Mão
10
24 Giáp Thìn
11
25 Ất Tỵ
12
26 Bính Ngọ
13
27 Đinh Mùi
14
28 Mậu Thân
15
29 Kỷ Dậu
16
1/4 Canh Tuất
17
2 Tân Hợi
18
3 Nhâm Tý
19
4 Quý Sửu
20
5 Giáp Dần
21
6 Ất Mão
22
7 Bính Thìn
23
8 Đinh Tỵ
24
9 Mậu Ngọ
25
10 Kỷ Mùi
26
11 Canh Thân
27
12 Tân Dậu
28
13 Nhâm Tuất
29
14 Quý Hợi
30
15 Giáp Tý
31
16 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2064

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
17/4 Bính Dần
2
18 Đinh Mão
3
19 Mậu Thìn
4
20 Kỷ Tỵ
5
21 Canh Ngọ
6
22 Tân Mùi
7
23 Nhâm Thân
8
24 Quý Dậu
9
25 Giáp Tuất
10
26 Ất Hợi
11
27 Bính Tý
12
28 Đinh Sửu
13
29 Mậu Dần
14
30 Kỷ Mão
15
1/5 Canh Thìn
16
2 Tân Tỵ
17
3 Nhâm Ngọ
18
4 Quý Mùi
19
5 Giáp Thân
20
6 Ất Dậu
21
7 Bính Tuất
22
8 Đinh Hợi
23
9 Mậu Tý
24
10 Kỷ Sửu
25
11 Canh Dần
26
12 Tân Mão
27
13 Nhâm Thìn
28
14 Quý Tỵ
29
15 Giáp Ngọ
30
16 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2064

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
17/5 Bính Thân
2
18 Đinh Dậu
3
19 Mậu Tuất
4
20 Kỷ Hợi
5
21 Canh Tý
6
22 Tân Sửu
7
23 Nhâm Dần
8
24 Quý Mão
9
25 Giáp Thìn
10
26 Ất Tỵ
11
27 Bính Ngọ
12
28 Đinh Mùi
13
29 Mậu Thân
14
1/6 Kỷ Dậu
15
2 Canh Tuất
16
3 Tân Hợi
17
4 Nhâm Tý
18
5 Quý Sửu
19
6 Giáp Dần
20
7 Ất Mão
21
8 Bính Thìn
22
9 Đinh Tỵ
23
10 Mậu Ngọ
24
11 Kỷ Mùi
25
12 Canh Thân
26
13 Tân Dậu
27
14 Nhâm Tuất
28
15 Quý Hợi
29
16 Giáp Tý
30
17 Ất Sửu
31
18 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2064

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/6 Đinh Mão
2
20 Mậu Thìn
3
21 Kỷ Tỵ
4
22 Canh Ngọ
5
23 Tân Mùi
6
24 Nhâm Thân
7
25 Quý Dậu
8
26 Giáp Tuất
9
27 Ất Hợi
10
28 Bính Tý
11
29 Đinh Sửu
12
30 Mậu Dần
13
1/7 Kỷ Mão
14
2 Canh Thìn
15
3 Tân Tỵ
16
4 Nhâm Ngọ
17
5 Quý Mùi
18
6 Giáp Thân
19
7 Ất Dậu
20
8 Bính Tuất
21
9 Đinh Hợi
22
10 Mậu Tý
23
11 Kỷ Sửu
24
12 Canh Dần
25
13 Tân Mão
26
14 Nhâm Thìn
27
15 Quý Tỵ
28
16 Giáp Ngọ
29
17 Ất Mùi
30
18 Bính Thân
31
19 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2064

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
20/7 Mậu Tuất
2
21 Kỷ Hợi
3
22 Canh Tý
4
23 Tân Sửu
5
24 Nhâm Dần
6
25 Quý Mão
7
26 Giáp Thìn
8
27 Ất Tỵ
9
28 Bính Ngọ
10
29 Đinh Mùi
11
1/8 Mậu Thân
12
2 Kỷ Dậu
13
3 Canh Tuất
14
4 Tân Hợi
15
5 Nhâm Tý
16
6 Quý Sửu
17
7 Giáp Dần
18
8 Ất Mão
19
9 Bính Thìn
20
10 Đinh Tỵ
21
11 Mậu Ngọ
22
12 Kỷ Mùi
23
13 Canh Thân
24
14 Tân Dậu
25
15 Nhâm Tuất
26
16 Quý Hợi
27
17 Giáp Tý
28
18 Ất Sửu
29
19 Bính Dần
30
20 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2064

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
21/8 Mậu Thìn
2
22 Kỷ Tỵ
3
23 Canh Ngọ
4
24 Tân Mùi
5
25 Nhâm Thân
6
26 Quý Dậu
7
27 Giáp Tuất
8
28 Ất Hợi
9
29 Bính Tý
10
1/9 Đinh Sửu
11
2 Mậu Dần
12
3 Kỷ Mão
13
4 Canh Thìn
14
5 Tân Tỵ
15
6 Nhâm Ngọ
16
7 Quý Mùi
17
8 Giáp Thân
18
9 Ất Dậu
19
10 Bính Tuất
20
11 Đinh Hợi
21
12 Mậu Tý
22
13 Kỷ Sửu
23
14 Canh Dần
24
15 Tân Mão
25
16 Nhâm Thìn
26
17 Quý Tỵ
27
18 Giáp Ngọ
28
19 Ất Mùi
29
20 Bính Thân
30
21 Đinh Dậu
31
22 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2064

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/9 Kỷ Hợi
2
24 Canh Tý
3
25 Tân Sửu
4
26 Nhâm Dần
5
27 Quý Mão
6
28 Giáp Thìn
7
29 Ất Tỵ
8
30 Bính Ngọ
9
1/10 Đinh Mùi
10
2 Mậu Thân
11
3 Kỷ Dậu
12
4 Canh Tuất
13
5 Tân Hợi
14
6 Nhâm Tý
15
7 Quý Sửu
16
8 Giáp Dần
17
9 Ất Mão
18
10 Bính Thìn
19
11 Đinh Tỵ
20
12 Mậu Ngọ
21
13 Kỷ Mùi
22
14 Canh Thân
23
15 Tân Dậu
24
16 Nhâm Tuất
25
17 Quý Hợi
26
18 Giáp Tý
27
19 Ất Sửu
28
20 Bính Dần
29
21 Đinh Mão
30
22 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2064

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
23/10 Kỷ Tỵ
2
24 Canh Ngọ
3
25 Tân Mùi
4
26 Nhâm Thân
5
27 Quý Dậu
6
28 Giáp Tuất
7
29 Ất Hợi
8
1/11 Bính Tý
9
2 Đinh Sửu
10
3 Mậu Dần
11
4 Kỷ Mão
12
5 Canh Thìn
13
6 Tân Tỵ
14
7 Nhâm Ngọ
15
8 Quý Mùi
16
9 Giáp Thân
17
10 Ất Dậu
18
11 Bính Tuất
19
12 Đinh Hợi
20
13 Mậu Tý
21
14 Kỷ Sửu
22
15 Canh Dần
23
16 Tân Mão
24
17 Nhâm Thìn
25
18 Quý Tỵ
26
19 Giáp Ngọ
27
20 Ất Mùi
28
21 Bính Thân
29
22 Đinh Dậu
30
23 Mậu Tuất
31
24 Kỷ Hợi