Xem lịch âm 2066

Lịch vạn niên 2066

Năm Bính Tuất (Âm lịch)

Năm Tuất cho biết một tương lai thịnh vượng. Trên khắp thế giới, chó được dùng để giữ nhà chống lại những kẻ xâm nhập. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Năm Tuất được tin là năm rất an toàn.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2066

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2066

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
6/12 Ất Tỵ
2
7 Bính Ngọ
3
8 Đinh Mùi
4
9 Mậu Thân
5
10 Kỷ Dậu
6
11 Canh Tuất
7
12 Tân Hợi
8
13 Nhâm Tý
9
14 Quý Sửu
10
15 Giáp Dần
11
16 Ất Mão
12
17 Bính Thìn
13
18 Đinh Tỵ
14
19 Mậu Ngọ
15
20 Kỷ Mùi
16
21 Canh Thân
17
22 Tân Dậu
18
23 Nhâm Tuất
19
24 Quý Hợi
20
25 Giáp Tý
21
26 Ất Sửu
22
27 Bính Dần
23
28 Đinh Mão
24
29 Mậu Thìn
25
30 Kỷ Tỵ
26
1/1 Canh Ngọ
27
2 Tân Mùi
28
3 Nhâm Thân
29
4 Quý Dậu
30
5 Giáp Tuất
31
6 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2066

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
7/1 Bính Tý
2
8 Đinh Sửu
3
9 Mậu Dần
4
10 Kỷ Mão
5
11 Canh Thìn
6
12 Tân Tỵ
7
13 Nhâm Ngọ
8
14 Quý Mùi
9
15 Giáp Thân
10
16 Ất Dậu
11
17 Bính Tuất
12
18 Đinh Hợi
13
19 Mậu Tý
14
20 Kỷ Sửu
15
21 Canh Dần
16
22 Tân Mão
17
23 Nhâm Thìn
18
24 Quý Tỵ
19
25 Giáp Ngọ
20
26 Ất Mùi
21
27 Bính Thân
22
28 Đinh Dậu
23
29 Mậu Tuất
24
1/2 Kỷ Hợi
25
2 Canh Tý
26
3 Tân Sửu
27
4 Nhâm Dần
28
5 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2066

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
6/2 Giáp Thìn
2
7 Ất Tỵ
3
8 Bính Ngọ
4
9 Đinh Mùi
5
10 Mậu Thân
6
11 Kỷ Dậu
7
12 Canh Tuất
8
13 Tân Hợi
9
14 Nhâm Tý
10
15 Quý Sửu
11
16 Giáp Dần
12
17 Ất Mão
13
18 Bính Thìn
14
19 Đinh Tỵ
15
20 Mậu Ngọ
16
21 Kỷ Mùi
17
22 Canh Thân
18
23 Tân Dậu
19
24 Nhâm Tuất
20
25 Quý Hợi
21
26 Giáp Tý
22
27 Ất Sửu
23
28 Bính Dần
24
29 Đinh Mão
25
30 Mậu Thìn
26
1/3 Kỷ Tỵ
27
2 Canh Ngọ
28
3 Tân Mùi
29
4 Nhâm Thân
30
5 Quý Dậu
31
6 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2066

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/3 Ất Hợi
2
8 Bính Tý
3
9 Đinh Sửu
4
10 Mậu Dần
5
11 Kỷ Mão
6
12 Canh Thìn
7
13 Tân Tỵ
8
14 Nhâm Ngọ
9
15 Quý Mùi
10
16 Giáp Thân
11
17 Ất Dậu
12
18 Bính Tuất
13
19 Đinh Hợi
14
20 Mậu Tý
15
21 Kỷ Sửu
16
22 Canh Dần
17
23 Tân Mão
18
24 Nhâm Thìn
19
25 Quý Tỵ
20
26 Giáp Ngọ
21
27 Ất Mùi
22
28 Bính Thân
23
29 Đinh Dậu
24
1/4 Mậu Tuất
25
2 Kỷ Hợi
26
3 Canh Tý
27
4 Tân Sửu
28
5 Nhâm Dần
29
6 Quý Mão
30
7 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2066

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/4 Ất Tỵ
2
9 Bính Ngọ
3
10 Đinh Mùi
4
11 Mậu Thân
5
12 Kỷ Dậu
6
13 Canh Tuất
7
14 Tân Hợi
8
15 Nhâm Tý
9
16 Quý Sửu
10
17 Giáp Dần
11
18 Ất Mão
12
19 Bính Thìn
13
20 Đinh Tỵ
14
21 Mậu Ngọ
15
22 Kỷ Mùi
16
23 Canh Thân
17
24 Tân Dậu
18
25 Nhâm Tuất
19
26 Quý Hợi
20
27 Giáp Tý
21
28 Ất Sửu
22
29 Bính Dần
23
30 Đinh Mão
24
1/5 Mậu Thìn
25
2 Kỷ Tỵ
26
3 Canh Ngọ
27
4 Tân Mùi
28
5 Nhâm Thân
29
6 Quý Dậu
30
7 Giáp Tuất
31
8 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2066

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
9/5 Bính Tý
2
10 Đinh Sửu
3
11 Mậu Dần
4
12 Kỷ Mão
5
13 Canh Thìn
6
14 Tân Tỵ
7
15 Nhâm Ngọ
8
16 Quý Mùi
9
17 Giáp Thân
10
18 Ất Dậu
11
19 Bính Tuất
12
20 Đinh Hợi
13
21 Mậu Tý
14
22 Kỷ Sửu
15
23 Canh Dần
16
24 Tân Mão
17
25 Nhâm Thìn
18
26 Quý Tỵ
19
27 Giáp Ngọ
20
28 Ất Mùi
21
29 Bính Thân
22
30 Đinh Dậu
23
1/5 Mậu Tuất
24
2 Kỷ Hợi
25
3 Canh Tý
26
4 Tân Sửu
27
5 Nhâm Dần
28
6 Quý Mão
29
7 Giáp Thìn
30
8 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2066

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/5 Bính Ngọ
2
10 Đinh Mùi
3
11 Mậu Thân
4
12 Kỷ Dậu
5
13 Canh Tuất
6
14 Tân Hợi
7
15 Nhâm Tý
8
16 Quý Sửu
9
17 Giáp Dần
10
18 Ất Mão
11
19 Bính Thìn
12
20 Đinh Tỵ
13
21 Mậu Ngọ
14
22 Kỷ Mùi
15
23 Canh Thân
16
24 Tân Dậu
17
25 Nhâm Tuất
18
26 Quý Hợi
19
27 Giáp Tý
20
28 Ất Sửu
21
29 Bính Dần
22
1/6 Đinh Mão
23
2 Mậu Thìn
24
3 Kỷ Tỵ
25
4 Canh Ngọ
26
5 Tân Mùi
27
6 Nhâm Thân
28
7 Quý Dậu
29
8 Giáp Tuất
30
9 Ất Hợi
31
10 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2066

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
11/6 Đinh Sửu
2
12 Mậu Dần
3
13 Kỷ Mão
4
14 Canh Thìn
5
15 Tân Tỵ
6
16 Nhâm Ngọ
7
17 Quý Mùi
8
18 Giáp Thân
9
19 Ất Dậu
10
20 Bính Tuất
11
21 Đinh Hợi
12
22 Mậu Tý
13
23 Kỷ Sửu
14
24 Canh Dần
15
25 Tân Mão
16
26 Nhâm Thìn
17
27 Quý Tỵ
18
28 Giáp Ngọ
19
29 Ất Mùi
20
30 Bính Thân
21
1/7 Đinh Dậu
22
2 Mậu Tuất
23
3 Kỷ Hợi
24
4 Canh Tý
25
5 Tân Sửu
26
6 Nhâm Dần
27
7 Quý Mão
28
8 Giáp Thìn
29
9 Ất Tỵ
30
10 Bính Ngọ
31
11 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2066

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
12/7 Mậu Thân
2
13 Kỷ Dậu
3
14 Canh Tuất
4
15 Tân Hợi
5
16 Nhâm Tý
6
17 Quý Sửu
7
18 Giáp Dần
8
19 Ất Mão
9
20 Bính Thìn
10
21 Đinh Tỵ
11
22 Mậu Ngọ
12
23 Kỷ Mùi
13
24 Canh Thân
14
25 Tân Dậu
15
26 Nhâm Tuất
16
27 Quý Hợi
17
28 Giáp Tý
18
29 Ất Sửu
19
1/8 Bính Dần
20
2 Đinh Mão
21
3 Mậu Thìn
22
4 Kỷ Tỵ
23
5 Canh Ngọ
24
6 Tân Mùi
25
7 Nhâm Thân
26
8 Quý Dậu
27
9 Giáp Tuất
28
10 Ất Hợi
29
11 Bính Tý
30
12 Đinh Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2066

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/8 Mậu Dần
2
14 Kỷ Mão
3
15 Canh Thìn
4
16 Tân Tỵ
5
17 Nhâm Ngọ
6
18 Quý Mùi
7
19 Giáp Thân
8
20 Ất Dậu
9
21 Bính Tuất
10
22 Đinh Hợi
11
23 Mậu Tý
12
24 Kỷ Sửu
13
25 Canh Dần
14
26 Tân Mão
15
27 Nhâm Thìn
16
28 Quý Tỵ
17
29 Giáp Ngọ
18
30 Ất Mùi
19
1/9 Bính Thân
20
2 Đinh Dậu
21
3 Mậu Tuất
22
4 Kỷ Hợi
23
5 Canh Tý
24
6 Tân Sửu
25
7 Nhâm Dần
26
8 Quý Mão
27
9 Giáp Thìn
28
10 Ất Tỵ
29
11 Bính Ngọ
30
12 Đinh Mùi
31
13 Mậu Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2066

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
14/9 Kỷ Dậu
2
15 Canh Tuất
3
16 Tân Hợi
4
17 Nhâm Tý
5
18 Quý Sửu
6
19 Giáp Dần
7
20 Ất Mão
8
21 Bính Thìn
9
22 Đinh Tỵ
10
23 Mậu Ngọ
11
24 Kỷ Mùi
12
25 Canh Thân
13
26 Tân Dậu
14
27 Nhâm Tuất
15
28 Quý Hợi
16
29 Giáp Tý
17
1/10 Ất Sửu
18
2 Bính Dần
19
3 Đinh Mão
20
4 Mậu Thìn
21
5 Kỷ Tỵ
22
6 Canh Ngọ
23
7 Tân Mùi
24
8 Nhâm Thân
25
9 Quý Dậu
26
10 Giáp Tuất
27
11 Ất Hợi
28
12 Bính Tý
29
13 Đinh Sửu
30
14 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2066

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
15/10 Kỷ Mão
2
16 Canh Thìn
3
17 Tân Tỵ
4
18 Nhâm Ngọ
5
19 Quý Mùi
6
20 Giáp Thân
7
21 Ất Dậu
8
22 Bính Tuất
9
23 Đinh Hợi
10
24 Mậu Tý
11
25 Kỷ Sửu
12
26 Canh Dần
13
27 Tân Mão
14
28 Nhâm Thìn
15
29 Quý Tỵ
16
30 Giáp Ngọ
17
1/11 Ất Mùi
18
2 Bính Thân
19
3 Đinh Dậu
20
4 Mậu Tuất
21
5 Kỷ Hợi
22
6 Canh Tý
23
7 Tân Sửu
24
8 Nhâm Dần
25
9 Quý Mão
26
10 Giáp Thìn
27
11 Ất Tỵ
28
12 Bính Ngọ
29
13 Đinh Mùi
30
14 Mậu Thân
31
15 Kỷ Dậu