Xem lịch âm 2069

Lịch vạn niên 2069

Năm Kỷ Sửu (Âm lịch)

Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm này có tiến triển vững vàng nhưng chậm và một sức mạnh bền bỉ; người mang tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Người mang tuổi này thường điềm tĩnh và rất kiên định nhưng rất bướng bỉnh.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2069

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2069

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
9/12 Tân Dậu
2
10 Nhâm Tuất
3
11 Quý Hợi
4
12 Giáp Tý
5
13 Ất Sửu
6
14 Bính Dần
7
15 Đinh Mão
8
16 Mậu Thìn
9
17 Kỷ Tỵ
10
18 Canh Ngọ
11
19 Tân Mùi
12
20 Nhâm Thân
13
21 Quý Dậu
14
22 Giáp Tuất
15
23 Ất Hợi
16
24 Bính Tý
17
25 Đinh Sửu
18
26 Mậu Dần
19
27 Kỷ Mão
20
28 Canh Thìn
21
29 Tân Tỵ
22
30 Nhâm Ngọ
23
1/1 Quý Mùi
24
2 Giáp Thân
25
3 Ất Dậu
26
4 Bính Tuất
27
5 Đinh Hợi
28
6 Mậu Tý
29
7 Kỷ Sửu
30
8 Canh Dần
31
9 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2069

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/1 Nhâm Thìn
2
11 Quý Tỵ
3
12 Giáp Ngọ
4
13 Ất Mùi
5
14 Bính Thân
6
15 Đinh Dậu
7
16 Mậu Tuất
8
17 Kỷ Hợi
9
18 Canh Tý
10
19 Tân Sửu
11
20 Nhâm Dần
12
21 Quý Mão
13
22 Giáp Thìn
14
23 Ất Tỵ
15
24 Bính Ngọ
16
25 Đinh Mùi
17
26 Mậu Thân
18
27 Kỷ Dậu
19
28 Canh Tuất
20
29 Tân Hợi
21
1/2 Nhâm Tý
22
2 Quý Sửu
23
3 Giáp Dần
24
4 Ất Mão
25
5 Bính Thìn
26
6 Đinh Tỵ
27
7 Mậu Ngọ
28
8 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2069

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/2 Canh Thân
2
10 Tân Dậu
3
11 Nhâm Tuất
4
12 Quý Hợi
5
13 Giáp Tý
6
14 Ất Sửu
7
15 Bính Dần
8
16 Đinh Mão
9
17 Mậu Thìn
10
18 Kỷ Tỵ
11
19 Canh Ngọ
12
20 Tân Mùi
13
21 Nhâm Thân
14
22 Quý Dậu
15
23 Giáp Tuất
16
24 Ất Hợi
17
25 Bính Tý
18
26 Đinh Sửu
19
27 Mậu Dần
20
28 Kỷ Mão
21
29 Canh Thìn
22
30 Tân Tỵ
23
1/3 Nhâm Ngọ
24
2 Quý Mùi
25
3 Giáp Thân
26
4 Ất Dậu
27
5 Bính Tuất
28
6 Đinh Hợi
29
7 Mậu Tý
30
8 Kỷ Sửu
31
9 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2069

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
10/3 Tân Mão
2
11 Nhâm Thìn
3
12 Quý Tỵ
4
13 Giáp Ngọ
5
14 Ất Mùi
6
15 Bính Thân
7
16 Đinh Dậu
8
17 Mậu Tuất
9
18 Kỷ Hợi
10
19 Canh Tý
11
20 Tân Sửu
12
21 Nhâm Dần
13
22 Quý Mão
14
23 Giáp Thìn
15
24 Ất Tỵ
16
25 Bính Ngọ
17
26 Đinh Mùi
18
27 Mậu Thân
19
28 Kỷ Dậu
20
29 Canh Tuất
21
1/4 Tân Hợi
22
2 Nhâm Tý
23
3 Quý Sửu
24
4 Giáp Dần
25
5 Ất Mão
26
6 Bính Thìn
27
7 Đinh Tỵ
28
8 Mậu Ngọ
29
9 Kỷ Mùi
30
10 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2069

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
11/4 Tân Dậu
2
12 Nhâm Tuất
3
13 Quý Hợi
4
14 Giáp Tý
5
15 Ất Sửu
6
16 Bính Dần
7
17 Đinh Mão
8
18 Mậu Thìn
9
19 Kỷ Tỵ
10
20 Canh Ngọ
11
21 Tân Mùi
12
22 Nhâm Thân
13
23 Quý Dậu
14
24 Giáp Tuất
15
25 Ất Hợi
16
26 Bính Tý
17
27 Đinh Sửu
18
28 Mậu Dần
19
29 Kỷ Mão
20
30 Canh Thìn
21
1/4 Tân Tỵ
22
2 Nhâm Ngọ
23
3 Quý Mùi
24
4 Giáp Thân
25
5 Ất Dậu
26
6 Bính Tuất
27
7 Đinh Hợi
28
8 Mậu Tý
29
9 Kỷ Sửu
30
10 Canh Dần
31
11 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2069

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
12/4 Nhâm Thìn
2
13 Quý Tỵ
3
14 Giáp Ngọ
4
15 Ất Mùi
5
16 Bính Thân
6
17 Đinh Dậu
7
18 Mậu Tuất
8
19 Kỷ Hợi
9
20 Canh Tý
10
21 Tân Sửu
11
22 Nhâm Dần
12
23 Quý Mão
13
24 Giáp Thìn
14
25 Ất Tỵ
15
26 Bính Ngọ
16
27 Đinh Mùi
17
28 Mậu Thân
18
29 Kỷ Dậu
19
1/5 Canh Tuất
20
2 Tân Hợi
21
3 Nhâm Tý
22
4 Quý Sửu
23
5 Giáp Dần
24
6 Ất Mão
25
7 Bính Thìn
26
8 Đinh Tỵ
27
9 Mậu Ngọ
28
10 Kỷ Mùi
29
11 Canh Thân
30
12 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2069

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
13/5 Nhâm Tuất
2
14 Quý Hợi
3
15 Giáp Tý
4
16 Ất Sửu
5
17 Bính Dần
6
18 Đinh Mão
7
19 Mậu Thìn
8
20 Kỷ Tỵ
9
21 Canh Ngọ
10
22 Tân Mùi
11
23 Nhâm Thân
12
24 Quý Dậu
13
25 Giáp Tuất
14
26 Ất Hợi
15
27 Bính Tý
16
28 Đinh Sửu
17
29 Mậu Dần
18
1/6 Kỷ Mão
19
2 Canh Thìn
20
3 Tân Tỵ
21
4 Nhâm Ngọ
22
5 Quý Mùi
23
6 Giáp Thân
24
7 Ất Dậu
25
8 Bính Tuất
26
9 Đinh Hợi
27
10 Mậu Tý
28
11 Kỷ Sửu
29
12 Canh Dần
30
13 Tân Mão
31
14 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2069

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/6 Quý Tỵ
2
16 Giáp Ngọ
3
17 Ất Mùi
4
18 Bính Thân
5
19 Đinh Dậu
6
20 Mậu Tuất
7
21 Kỷ Hợi
8
22 Canh Tý
9
23 Tân Sửu
10
24 Nhâm Dần
11
25 Quý Mão
12
26 Giáp Thìn
13
27 Ất Tỵ
14
28 Bính Ngọ
15
29 Đinh Mùi
16
30 Mậu Thân
17
1/7 Kỷ Dậu
18
2 Canh Tuất
19
3 Tân Hợi
20
4 Nhâm Tý
21
5 Quý Sửu
22
6 Giáp Dần
23
7 Ất Mão
24
8 Bính Thìn
25
9 Đinh Tỵ
26
10 Mậu Ngọ
27
11 Kỷ Mùi
28
12 Canh Thân
29
13 Tân Dậu
30
14 Nhâm Tuất
31
15 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2069

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
16/7 Giáp Tý
2
17 Ất Sửu
3
18 Bính Dần
4
19 Đinh Mão
5
20 Mậu Thìn
6
21 Kỷ Tỵ
7
22 Canh Ngọ
8
23 Tân Mùi
9
24 Nhâm Thân
10
25 Quý Dậu
11
26 Giáp Tuất
12
27 Ất Hợi
13
28 Bính Tý
14
29 Đinh Sửu
15
1/8 Mậu Dần
16
2 Kỷ Mão
17
3 Canh Thìn
18
4 Tân Tỵ
19
5 Nhâm Ngọ
20
6 Quý Mùi
21
7 Giáp Thân
22
8 Ất Dậu
23
9 Bính Tuất
24
10 Đinh Hợi
25
11 Mậu Tý
26
12 Kỷ Sửu
27
13 Canh Dần
28
14 Tân Mão
29
15 Nhâm Thìn
30
16 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2069

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
17/8 Giáp Ngọ
2
18 Ất Mùi
3
19 Bính Thân
4
20 Đinh Dậu
5
21 Mậu Tuất
6
22 Kỷ Hợi
7
23 Canh Tý
8
24 Tân Sửu
9
25 Nhâm Dần
10
26 Quý Mão
11
27 Giáp Thìn
12
28 Ất Tỵ
13
29 Bính Ngọ
14
30 Đinh Mùi
15
1/9 Mậu Thân
16
2 Kỷ Dậu
17
3 Canh Tuất
18
4 Tân Hợi
19
5 Nhâm Tý
20
6 Quý Sửu
21
7 Giáp Dần
22
8 Ất Mão
23
9 Bính Thìn
24
10 Đinh Tỵ
25
11 Mậu Ngọ
26
12 Kỷ Mùi
27
13 Canh Thân
28
14 Tân Dậu
29
15 Nhâm Tuất
30
16 Quý Hợi
31
17 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2069

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/9 Ất Sửu
2
19 Bính Dần
3
20 Đinh Mão
4
21 Mậu Thìn
5
22 Kỷ Tỵ
6
23 Canh Ngọ
7
24 Tân Mùi
8
25 Nhâm Thân
9
26 Quý Dậu
10
27 Giáp Tuất
11
28 Ất Hợi
12
29 Bính Tý
13
30 Đinh Sửu
14
1/10 Mậu Dần
15
2 Kỷ Mão
16
3 Canh Thìn
17
4 Tân Tỵ
18
5 Nhâm Ngọ
19
6 Quý Mùi
20
7 Giáp Thân
21
8 Ất Dậu
22
9 Bính Tuất
23
10 Đinh Hợi
24
11 Mậu Tý
25
12 Kỷ Sửu
26
13 Canh Dần
27
14 Tân Mão
28
15 Nhâm Thìn
29
16 Quý Tỵ
30
17 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2069

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
18/10 Ất Mùi
2
19 Bính Thân
3
20 Đinh Dậu
4
21 Mậu Tuất
5
22 Kỷ Hợi
6
23 Canh Tý
7
24 Tân Sửu
8
25 Nhâm Dần
9
26 Quý Mão
10
27 Giáp Thìn
11
28 Ất Tỵ
12
29 Bính Ngọ
13
30 Đinh Mùi
14
1/11 Mậu Thân
15
2 Kỷ Dậu
16
3 Canh Tuất
17
4 Tân Hợi
18
5 Nhâm Tý
19
6 Quý Sửu
20
7 Giáp Dần
21
8 Ất Mão
22
9 Bính Thìn
23
10 Đinh Tỵ
24
11 Mậu Ngọ
25
12 Kỷ Mùi
26
13 Canh Thân
27
14 Tân Dậu
28
15 Nhâm Tuất
29
16 Quý Hợi
30
17 Giáp Tý
31
18 Ất Sửu