Xem lịch âm 2070

Lịch vạn niên 2070

Năm Canh Dần (Âm lịch)

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2070

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2070

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
19/11 Bính Dần
2
20 Đinh Mão
3
21 Mậu Thìn
4
22 Kỷ Tỵ
5
23 Canh Ngọ
6
24 Tân Mùi
7
25 Nhâm Thân
8
26 Quý Dậu
9
27 Giáp Tuất
10
28 Ất Hợi
11
29 Bính Tý
12
1/12 Đinh Sửu
13
2 Mậu Dần
14
3 Kỷ Mão
15
4 Canh Thìn
16
5 Tân Tỵ
17
6 Nhâm Ngọ
18
7 Quý Mùi
19
8 Giáp Thân
20
9 Ất Dậu
21
10 Bính Tuất
22
11 Đinh Hợi
23
12 Mậu Tý
24
13 Kỷ Sửu
25
14 Canh Dần
26
15 Tân Mão
27
16 Nhâm Thìn
28
17 Quý Tỵ
29
18 Giáp Ngọ
30
19 Ất Mùi
31
20 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2070

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/12 Đinh Dậu
2
22 Mậu Tuất
3
23 Kỷ Hợi
4
24 Canh Tý
5
25 Tân Sửu
6
26 Nhâm Dần
7
27 Quý Mão
8
28 Giáp Thìn
9
29 Ất Tỵ
10
30 Bính Ngọ
11
1/1 Đinh Mùi
12
2 Mậu Thân
13
3 Kỷ Dậu
14
4 Canh Tuất
15
5 Tân Hợi
16
6 Nhâm Tý
17
7 Quý Sửu
18
8 Giáp Dần
19
9 Ất Mão
20
10 Bính Thìn
21
11 Đinh Tỵ
22
12 Mậu Ngọ
23
13 Kỷ Mùi
24
14 Canh Thân
25
15 Tân Dậu
26
16 Nhâm Tuất
27
17 Quý Hợi
28
18 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2070

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/1 Ất Sửu
2
20 Bính Dần
3
21 Đinh Mão
4
22 Mậu Thìn
5
23 Kỷ Tỵ
6
24 Canh Ngọ
7
25 Tân Mùi
8
26 Nhâm Thân
9
27 Quý Dậu
10
28 Giáp Tuất
11
29 Ất Hợi
12
1/2 Bính Tý
13
2 Đinh Sửu
14
3 Mậu Dần
15
4 Kỷ Mão
16
5 Canh Thìn
17
6 Tân Tỵ
18
7 Nhâm Ngọ
19
8 Quý Mùi
20
9 Giáp Thân
21
10 Ất Dậu
22
11 Bính Tuất
23
12 Đinh Hợi
24
13 Mậu Tý
25
14 Kỷ Sửu
26
15 Canh Dần
27
16 Tân Mão
28
17 Nhâm Thìn
29
18 Quý Tỵ
30
19 Giáp Ngọ
31
20 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2070

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
21/2 Bính Thân
2
22 Đinh Dậu
3
23 Mậu Tuất
4
24 Kỷ Hợi
5
25 Canh Tý
6
26 Tân Sửu
7
27 Nhâm Dần
8
28 Quý Mão
9
29 Giáp Thìn
10
30 Ất Tỵ
11
1/3 Bính Ngọ
12
2 Đinh Mùi
13
3 Mậu Thân
14
4 Kỷ Dậu
15
5 Canh Tuất
16
6 Tân Hợi
17
7 Nhâm Tý
18
8 Quý Sửu
19
9 Giáp Dần
20
10 Ất Mão
21
11 Bính Thìn
22
12 Đinh Tỵ
23
13 Mậu Ngọ
24
14 Kỷ Mùi
25
15 Canh Thân
26
16 Tân Dậu
27
17 Nhâm Tuất
28
18 Quý Hợi
29
19 Giáp Tý
30
20 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2070

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/3 Bính Dần
2
22 Đinh Mão
3
23 Mậu Thìn
4
24 Kỷ Tỵ
5
25 Canh Ngọ
6
26 Tân Mùi
7
27 Nhâm Thân
8
28 Quý Dậu
9
29 Giáp Tuất
10
1/4 Ất Hợi
11
2 Bính Tý
12
3 Đinh Sửu
13
4 Mậu Dần
14
5 Kỷ Mão
15
6 Canh Thìn
16
7 Tân Tỵ
17
8 Nhâm Ngọ
18
9 Quý Mùi
19
10 Giáp Thân
20
11 Ất Dậu
21
12 Bính Tuất
22
13 Đinh Hợi
23
14 Mậu Tý
24
15 Kỷ Sửu
25
16 Canh Dần
26
17 Tân Mão
27
18 Nhâm Thìn
28
19 Quý Tỵ
29
20 Giáp Ngọ
30
21 Ất Mùi
31
22 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2070

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
23/4 Đinh Dậu
2
24 Mậu Tuất
3
25 Kỷ Hợi
4
26 Canh Tý
5
27 Tân Sửu
6
28 Nhâm Dần
7
29 Quý Mão
8
30 Giáp Thìn
9
1/5 Ất Tỵ
10
2 Bính Ngọ
11
3 Đinh Mùi
12
4 Mậu Thân
13
5 Kỷ Dậu
14
6 Canh Tuất
15
7 Tân Hợi
16
8 Nhâm Tý
17
9 Quý Sửu
18
10 Giáp Dần
19
11 Ất Mão
20
12 Bính Thìn
21
13 Đinh Tỵ
22
14 Mậu Ngọ
23
15 Kỷ Mùi
24
16 Canh Thân
25
17 Tân Dậu
26
18 Nhâm Tuất
27
19 Quý Hợi
28
20 Giáp Tý
29
21 Ất Sửu
30
22 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2070

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
23/5 Đinh Mão
2
24 Mậu Thìn
3
25 Kỷ Tỵ
4
26 Canh Ngọ
5
27 Tân Mùi
6
28 Nhâm Thân
7
29 Quý Dậu
8
1/6 Giáp Tuất
9
2 Ất Hợi
10
3 Bính Tý
11
4 Đinh Sửu
12
5 Mậu Dần
13
6 Kỷ Mão
14
7 Canh Thìn
15
8 Tân Tỵ
16
9 Nhâm Ngọ
17
10 Quý Mùi
18
11 Giáp Thân
19
12 Ất Dậu
20
13 Bính Tuất
21
14 Đinh Hợi
22
15 Mậu Tý
23
16 Kỷ Sửu
24
17 Canh Dần
25
18 Tân Mão
26
19 Nhâm Thìn
27
20 Quý Tỵ
28
21 Giáp Ngọ
29
22 Ất Mùi
30
23 Bính Thân
31
24 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2070

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/6 Mậu Tuất
2
26 Kỷ Hợi
3
27 Canh Tý
4
28 Tân Sửu
5
29 Nhâm Dần
6
1/7 Quý Mão
7
2 Giáp Thìn
8
3 Ất Tỵ
9
4 Bính Ngọ
10
5 Đinh Mùi
11
6 Mậu Thân
12
7 Kỷ Dậu
13
8 Canh Tuất
14
9 Tân Hợi
15
10 Nhâm Tý
16
11 Quý Sửu
17
12 Giáp Dần
18
13 Ất Mão
19
14 Bính Thìn
20
15 Đinh Tỵ
21
16 Mậu Ngọ
22
17 Kỷ Mùi
23
18 Canh Thân
24
19 Tân Dậu
25
20 Nhâm Tuất
26
21 Quý Hợi
27
22 Giáp Tý
28
23 Ất Sửu
29
24 Bính Dần
30
25 Đinh Mão
31
26 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2070

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
27/7 Kỷ Tỵ
2
28 Canh Ngọ
3
29 Tân Mùi
4
30 Nhâm Thân
5
1/8 Quý Dậu
6
2 Giáp Tuất
7
3 Ất Hợi
8
4 Bính Tý
9
5 Đinh Sửu
10
6 Mậu Dần
11
7 Kỷ Mão
12
8 Canh Thìn
13
9 Tân Tỵ
14
10 Nhâm Ngọ
15
11 Quý Mùi
16
12 Giáp Thân
17
13 Ất Dậu
18
14 Bính Tuất
19
15 Đinh Hợi
20
16 Mậu Tý
21
17 Kỷ Sửu
22
18 Canh Dần
23
19 Tân Mão
24
20 Nhâm Thìn
25
21 Quý Tỵ
26
22 Giáp Ngọ
27
23 Ất Mùi
28
24 Bính Thân
29
25 Đinh Dậu
30
26 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2070

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
27/8 Kỷ Hợi
2
28 Canh Tý
3
29 Tân Sửu
4
1/9 Nhâm Dần
5
2 Quý Mão
6
3 Giáp Thìn
7
4 Ất Tỵ
8
5 Bính Ngọ
9
6 Đinh Mùi
10
7 Mậu Thân
11
8 Kỷ Dậu
12
9 Canh Tuất
13
10 Tân Hợi
14
11 Nhâm Tý
15
12 Quý Sửu
16
13 Giáp Dần
17
14 Ất Mão
18
15 Bính Thìn
19
16 Đinh Tỵ
20
17 Mậu Ngọ
21
18 Kỷ Mùi
22
19 Canh Thân
23
20 Tân Dậu
24
21 Nhâm Tuất
25
22 Quý Hợi
26
23 Giáp Tý
27
24 Ất Sửu
28
25 Bính Dần
29
26 Đinh Mão
30
27 Mậu Thìn
31
28 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2070

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/9 Canh Ngọ
2
30 Tân Mùi
3
1/10 Nhâm Thân
4
2 Quý Dậu
5
3 Giáp Tuất
6
4 Ất Hợi
7
5 Bính Tý
8
6 Đinh Sửu
9
7 Mậu Dần
10
8 Kỷ Mão
11
9 Canh Thìn
12
10 Tân Tỵ
13
11 Nhâm Ngọ
14
12 Quý Mùi
15
13 Giáp Thân
16
14 Ất Dậu
17
15 Bính Tuất
18
16 Đinh Hợi
19
17 Mậu Tý
20
18 Kỷ Sửu
21
19 Canh Dần
22
20 Tân Mão
23
21 Nhâm Thìn
24
22 Quý Tỵ
25
23 Giáp Ngọ
26
24 Ất Mùi
27
25 Bính Thân
28
26 Đinh Dậu
29
27 Mậu Tuất
30
28 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2070

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
29/10 Canh Tý
2
1/11 Tân Sửu
3
2 Nhâm Dần
4
3 Quý Mão
5
4 Giáp Thìn
6
5 Ất Tỵ
7
6 Bính Ngọ
8
7 Đinh Mùi
9
8 Mậu Thân
10
9 Kỷ Dậu
11
10 Canh Tuất
12
11 Tân Hợi
13
12 Nhâm Tý
14
13 Quý Sửu
15
14 Giáp Dần
16
15 Ất Mão
17
16 Bính Thìn
18
17 Đinh Tỵ
19
18 Mậu Ngọ
20
19 Kỷ Mùi
21
20 Canh Thân
22
21 Tân Dậu
23
22 Nhâm Tuất
24
23 Quý Hợi
25
24 Giáp Tý
26
25 Ất Sửu
27
26 Bính Dần
28
27 Đinh Mão
29
28 Mậu Thìn
30
29 Kỷ Tỵ
31
30 Canh Ngọ