Xem lịch âm 2071

Lịch vạn niên 2071

Năm Tân Mão (Âm lịch)

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2071

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2071

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/12 Tân Mùi
2
2 Nhâm Thân
3
3 Quý Dậu
4
4 Giáp Tuất
5
5 Ất Hợi
6
6 Bính Tý
7
7 Đinh Sửu
8
8 Mậu Dần
9
9 Kỷ Mão
10
10 Canh Thìn
11
11 Tân Tỵ
12
12 Nhâm Ngọ
13
13 Quý Mùi
14
14 Giáp Thân
15
15 Ất Dậu
16
16 Bính Tuất
17
17 Đinh Hợi
18
18 Mậu Tý
19
19 Kỷ Sửu
20
20 Canh Dần
21
21 Tân Mão
22
22 Nhâm Thìn
23
23 Quý Tỵ
24
24 Giáp Ngọ
25
25 Ất Mùi
26
26 Bính Thân
27
27 Đinh Dậu
28
28 Mậu Tuất
29
29 Kỷ Hợi
30
30 Canh Tý
31
1/1 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2071

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
2/1 Nhâm Dần
2
3 Quý Mão
3
4 Giáp Thìn
4
5 Ất Tỵ
5
6 Bính Ngọ
6
7 Đinh Mùi
7
8 Mậu Thân
8
9 Kỷ Dậu
9
10 Canh Tuất
10
11 Tân Hợi
11
12 Nhâm Tý
12
13 Quý Sửu
13
14 Giáp Dần
14
15 Ất Mão
15
16 Bính Thìn
16
17 Đinh Tỵ
17
18 Mậu Ngọ
18
19 Kỷ Mùi
19
20 Canh Thân
20
21 Tân Dậu
21
22 Nhâm Tuất
22
23 Quý Hợi
23
24 Giáp Tý
24
25 Ất Sửu
25
26 Bính Dần
26
27 Đinh Mão
27
28 Mậu Thìn
28
29 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2071

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
30/1 Canh Ngọ
2
1/2 Tân Mùi
3
2 Nhâm Thân
4
3 Quý Dậu
5
4 Giáp Tuất
6
5 Ất Hợi
7
6 Bính Tý
8
7 Đinh Sửu
9
8 Mậu Dần
10
9 Kỷ Mão
11
10 Canh Thìn
12
11 Tân Tỵ
13
12 Nhâm Ngọ
14
13 Quý Mùi
15
14 Giáp Thân
16
15 Ất Dậu
17
16 Bính Tuất
18
17 Đinh Hợi
19
18 Mậu Tý
20
19 Kỷ Sửu
21
20 Canh Dần
22
21 Tân Mão
23
22 Nhâm Thìn
24
23 Quý Tỵ
25
24 Giáp Ngọ
26
25 Ất Mùi
27
26 Bính Thân
28
27 Đinh Dậu
29
28 Mậu Tuất
30
29 Kỷ Hợi
31
1/3 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2071

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
2/3 Tân Sửu
2
3 Nhâm Dần
3
4 Quý Mão
4
5 Giáp Thìn
5
6 Ất Tỵ
6
7 Bính Ngọ
7
8 Đinh Mùi
8
9 Mậu Thân
9
10 Kỷ Dậu
10
11 Canh Tuất
11
12 Tân Hợi
12
13 Nhâm Tý
13
14 Quý Sửu
14
15 Giáp Dần
15
16 Ất Mão
16
17 Bính Thìn
17
18 Đinh Tỵ
18
19 Mậu Ngọ
19
20 Kỷ Mùi
20
21 Canh Thân
21
22 Tân Dậu
22
23 Nhâm Tuất
23
24 Quý Hợi
24
25 Giáp Tý
25
26 Ất Sửu
26
27 Bính Dần
27
28 Đinh Mão
28
29 Mậu Thìn
29
30 Kỷ Tỵ
30
1/4 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2071

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/4 Tân Mùi
2
3 Nhâm Thân
3
4 Quý Dậu
4
5 Giáp Tuất
5
6 Ất Hợi
6
7 Bính Tý
7
8 Đinh Sửu
8
9 Mậu Dần
9
10 Kỷ Mão
10
11 Canh Thìn
11
12 Tân Tỵ
12
13 Nhâm Ngọ
13
14 Quý Mùi
14
15 Giáp Thân
15
16 Ất Dậu
16
17 Bính Tuất
17
18 Đinh Hợi
18
19 Mậu Tý
19
20 Kỷ Sửu
20
21 Canh Dần
21
22 Tân Mão
22
23 Nhâm Thìn
23
24 Quý Tỵ
24
25 Giáp Ngọ
25
26 Ất Mùi
26
27 Bính Thân
27
28 Đinh Dậu
28
29 Mậu Tuất
29
1/5 Kỷ Hợi
30
2 Canh Tý
31
3 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2071

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
4/5 Nhâm Dần
2
5 Quý Mão
3
6 Giáp Thìn
4
7 Ất Tỵ
5
8 Bính Ngọ
6
9 Đinh Mùi
7
10 Mậu Thân
8
11 Kỷ Dậu
9
12 Canh Tuất
10
13 Tân Hợi
11
14 Nhâm Tý
12
15 Quý Sửu
13
16 Giáp Dần
14
17 Ất Mão
15
18 Bính Thìn
16
19 Đinh Tỵ
17
20 Mậu Ngọ
18
21 Kỷ Mùi
19
22 Canh Thân
20
23 Tân Dậu
21
24 Nhâm Tuất
22
25 Quý Hợi
23
26 Giáp Tý
24
27 Ất Sửu
25
28 Bính Dần
26
29 Đinh Mão
27
30 Mậu Thìn
28
1/6 Kỷ Tỵ
29
2 Canh Ngọ
30
3 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2071

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
4/6 Nhâm Thân
2
5 Quý Dậu
3
6 Giáp Tuất
4
7 Ất Hợi
5
8 Bính Tý
6
9 Đinh Sửu
7
10 Mậu Dần
8
11 Kỷ Mão
9
12 Canh Thìn
10
13 Tân Tỵ
11
14 Nhâm Ngọ
12
15 Quý Mùi
13
16 Giáp Thân
14
17 Ất Dậu
15
18 Bính Tuất
16
19 Đinh Hợi
17
20 Mậu Tý
18
21 Kỷ Sửu
19
22 Canh Dần
20
23 Tân Mão
21
24 Nhâm Thìn
22
25 Quý Tỵ
23
26 Giáp Ngọ
24
27 Ất Mùi
25
28 Bính Thân
26
29 Đinh Dậu
27
1/7 Mậu Tuất
28
2 Kỷ Hợi
29
3 Canh Tý
30
4 Tân Sửu
31
5 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2071

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
6/7 Quý Mão
2
7 Giáp Thìn
3
8 Ất Tỵ
4
9 Bính Ngọ
5
10 Đinh Mùi
6
11 Mậu Thân
7
12 Kỷ Dậu
8
13 Canh Tuất
9
14 Tân Hợi
10
15 Nhâm Tý
11
16 Quý Sửu
12
17 Giáp Dần
13
18 Ất Mão
14
19 Bính Thìn
15
20 Đinh Tỵ
16
21 Mậu Ngọ
17
22 Kỷ Mùi
18
23 Canh Thân
19
24 Tân Dậu
20
25 Nhâm Tuất
21
26 Quý Hợi
22
27 Giáp Tý
23
28 Ất Sửu
24
29 Bính Dần
25
1/8 Đinh Mão
26
2 Mậu Thìn
27
3 Kỷ Tỵ
28
4 Canh Ngọ
29
5 Tân Mùi
30
6 Nhâm Thân
31
7 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2071

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
8/8 Giáp Tuất
2
9 Ất Hợi
3
10 Bính Tý
4
11 Đinh Sửu
5
12 Mậu Dần
6
13 Kỷ Mão
7
14 Canh Thìn
8
15 Tân Tỵ
9
16 Nhâm Ngọ
10
17 Quý Mùi
11
18 Giáp Thân
12
19 Ất Dậu
13
20 Bính Tuất
14
21 Đinh Hợi
15
22 Mậu Tý
16
23 Kỷ Sửu
17
24 Canh Dần
18
25 Tân Mão
19
26 Nhâm Thìn
20
27 Quý Tỵ
21
28 Giáp Ngọ
22
29 Ất Mùi
23
30 Bính Thân
24
1/8 Đinh Dậu
25
2 Mậu Tuất
26
3 Kỷ Hợi
27
4 Canh Tý
28
5 Tân Sửu
29
6 Nhâm Dần
30
7 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2071

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/8 Giáp Thìn
2
9 Ất Tỵ
3
10 Bính Ngọ
4
11 Đinh Mùi
5
12 Mậu Thân
6
13 Kỷ Dậu
7
14 Canh Tuất
8
15 Tân Hợi
9
16 Nhâm Tý
10
17 Quý Sửu
11
18 Giáp Dần
12
19 Ất Mão
13
20 Bính Thìn
14
21 Đinh Tỵ
15
22 Mậu Ngọ
16
23 Kỷ Mùi
17
24 Canh Thân
18
25 Tân Dậu
19
26 Nhâm Tuất
20
27 Quý Hợi
21
28 Giáp Tý
22
29 Ất Sửu
23
1/9 Bính Dần
24
2 Đinh Mão
25
3 Mậu Thìn
26
4 Kỷ Tỵ
27
5 Canh Ngọ
28
6 Tân Mùi
29
7 Nhâm Thân
30
8 Quý Dậu
31
9 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2071

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
10/9 Ất Hợi
2
11 Bính Tý
3
12 Đinh Sửu
4
13 Mậu Dần
5
14 Kỷ Mão
6
15 Canh Thìn
7
16 Tân Tỵ
8
17 Nhâm Ngọ
9
18 Quý Mùi
10
19 Giáp Thân
11
20 Ất Dậu
12
21 Bính Tuất
13
22 Đinh Hợi
14
23 Mậu Tý
15
24 Kỷ Sửu
16
25 Canh Dần
17
26 Tân Mão
18
27 Nhâm Thìn
19
28 Quý Tỵ
20
29 Giáp Ngọ
21
30 Ất Mùi
22
1/10 Bính Thân
23
2 Đinh Dậu
24
3 Mậu Tuất
25
4 Kỷ Hợi
26
5 Canh Tý
27
6 Tân Sửu
28
7 Nhâm Dần
29
8 Quý Mão
30
9 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2071

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
10/10 Ất Tỵ
2
11 Bính Ngọ
3
12 Đinh Mùi
4
13 Mậu Thân
5
14 Kỷ Dậu
6
15 Canh Tuất
7
16 Tân Hợi
8
17 Nhâm Tý
9
18 Quý Sửu
10
19 Giáp Dần
11
20 Ất Mão
12
21 Bính Thìn
13
22 Đinh Tỵ
14
23 Mậu Ngọ
15
24 Kỷ Mùi
16
25 Canh Thân
17
26 Tân Dậu
18
27 Nhâm Tuất
19
28 Quý Hợi
20
29 Giáp Tý
21
1/11 Ất Sửu
22
2 Bính Dần
23
3 Đinh Mão
24
4 Mậu Thìn
25
5 Kỷ Tỵ
26
6 Canh Ngọ
27
7 Tân Mùi
28
8 Nhâm Thân
29
9 Quý Dậu
30
10 Giáp Tuất
31
11 Ất Hợi