Xem lịch âm 2073

Lịch vạn niên 2073

Năm Quý Tỵ (Âm lịch)

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2073

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2073

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
23/11 Nhâm Ngọ
2
24 Quý Mùi
3
25 Giáp Thân
4
26 Ất Dậu
5
27 Bính Tuất
6
28 Đinh Hợi
7
29 Mậu Tý
8
1/12 Kỷ Sửu
9
2 Canh Dần
10
3 Tân Mão
11
4 Nhâm Thìn
12
5 Quý Tỵ
13
6 Giáp Ngọ
14
7 Ất Mùi
15
8 Bính Thân
16
9 Đinh Dậu
17
10 Mậu Tuất
18
11 Kỷ Hợi
19
12 Canh Tý
20
13 Tân Sửu
21
14 Nhâm Dần
22
15 Quý Mão
23
16 Giáp Thìn
24
17 Ất Tỵ
25
18 Bính Ngọ
26
19 Đinh Mùi
27
20 Mậu Thân
28
21 Kỷ Dậu
29
22 Canh Tuất
30
23 Tân Hợi
31
24 Nhâm Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2073

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
25/12 Quý Sửu
2
26 Giáp Dần
3
27 Ất Mão
4
28 Bính Thìn
5
29 Đinh Tỵ
6
30 Mậu Ngọ
7
1/1 Kỷ Mùi
8
2 Canh Thân
9
3 Tân Dậu
10
4 Nhâm Tuất
11
5 Quý Hợi
12
6 Giáp Tý
13
7 Ất Sửu
14
8 Bính Dần
15
9 Đinh Mão
16
10 Mậu Thìn
17
11 Kỷ Tỵ
18
12 Canh Ngọ
19
13 Tân Mùi
20
14 Nhâm Thân
21
15 Quý Dậu
22
16 Giáp Tuất
23
17 Ất Hợi
24
18 Bính Tý
25
19 Đinh Sửu
26
20 Mậu Dần
27
21 Kỷ Mão
28
22 Canh Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2073

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
23/1 Tân Tỵ
2
24 Nhâm Ngọ
3
25 Quý Mùi
4
26 Giáp Thân
5
27 Ất Dậu
6
28 Bính Tuất
7
29 Đinh Hợi
8
30 Mậu Tý
9
1/2 Kỷ Sửu
10
2 Canh Dần
11
3 Tân Mão
12
4 Nhâm Thìn
13
5 Quý Tỵ
14
6 Giáp Ngọ
15
7 Ất Mùi
16
8 Bính Thân
17
9 Đinh Dậu
18
10 Mậu Tuất
19
11 Kỷ Hợi
20
12 Canh Tý
21
13 Tân Sửu
22
14 Nhâm Dần
23
15 Quý Mão
24
16 Giáp Thìn
25
17 Ất Tỵ
26
18 Bính Ngọ
27
19 Đinh Mùi
28
20 Mậu Thân
29
21 Kỷ Dậu
30
22 Canh Tuất
31
23 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2073

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/2 Nhâm Tý
2
25 Quý Sửu
3
26 Giáp Dần
4
27 Ất Mão
5
28 Bính Thìn
6
29 Đinh Tỵ
7
1/3 Mậu Ngọ
8
2 Kỷ Mùi
9
3 Canh Thân
10
4 Tân Dậu
11
5 Nhâm Tuất
12
6 Quý Hợi
13
7 Giáp Tý
14
8 Ất Sửu
15
9 Bính Dần
16
10 Đinh Mão
17
11 Mậu Thìn
18
12 Kỷ Tỵ
19
13 Canh Ngọ
20
14 Tân Mùi
21
15 Nhâm Thân
22
16 Quý Dậu
23
17 Giáp Tuất
24
18 Ất Hợi
25
19 Bính Tý
26
20 Đinh Sửu
27
21 Mậu Dần
28
22 Kỷ Mão
29
23 Canh Thìn
30
24 Tân Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2073

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
25/3 Nhâm Ngọ
2
26 Quý Mùi
3
27 Giáp Thân
4
28 Ất Dậu
5
29 Bính Tuất
6
30 Đinh Hợi
7
1/4 Mậu Tý
8
2 Kỷ Sửu
9
3 Canh Dần
10
4 Tân Mão
11
5 Nhâm Thìn
12
6 Quý Tỵ
13
7 Giáp Ngọ
14
8 Ất Mùi
15
9 Bính Thân
16
10 Đinh Dậu
17
11 Mậu Tuất
18
12 Kỷ Hợi
19
13 Canh Tý
20
14 Tân Sửu
21
15 Nhâm Dần
22
16 Quý Mão
23
17 Giáp Thìn
24
18 Ất Tỵ
25
19 Bính Ngọ
26
20 Đinh Mùi
27
21 Mậu Thân
28
22 Kỷ Dậu
29
23 Canh Tuất
30
24 Tân Hợi
31
25 Nhâm Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2073

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/4 Quý Sửu
2
27 Giáp Dần
3
28 Ất Mão
4
29 Bính Thìn
5
30 Đinh Tỵ
6
1/5 Mậu Ngọ
7
2 Kỷ Mùi
8
3 Canh Thân
9
4 Tân Dậu
10
5 Nhâm Tuất
11
6 Quý Hợi
12
7 Giáp Tý
13
8 Ất Sửu
14
9 Bính Dần
15
10 Đinh Mão
16
11 Mậu Thìn
17
12 Kỷ Tỵ
18
13 Canh Ngọ
19
14 Tân Mùi
20
15 Nhâm Thân
21
16 Quý Dậu
22
17 Giáp Tuất
23
18 Ất Hợi
24
19 Bính Tý
25
20 Đinh Sửu
26
21 Mậu Dần
27
22 Kỷ Mão
28
23 Canh Thìn
29
24 Tân Tỵ
30
25 Nhâm Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2073

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/5 Quý Mùi
2
27 Giáp Thân
3
28 Ất Dậu
4
29 Bính Tuất
5
1/6 Đinh Hợi
6
2 Mậu Tý
7
3 Kỷ Sửu
8
4 Canh Dần
9
5 Tân Mão
10
6 Nhâm Thìn
11
7 Quý Tỵ
12
8 Giáp Ngọ
13
9 Ất Mùi
14
10 Bính Thân
15
11 Đinh Dậu
16
12 Mậu Tuất
17
13 Kỷ Hợi
18
14 Canh Tý
19
15 Tân Sửu
20
16 Nhâm Dần
21
17 Quý Mão
22
18 Giáp Thìn
23
19 Ất Tỵ
24
20 Bính Ngọ
25
21 Đinh Mùi
26
22 Mậu Thân
27
23 Kỷ Dậu
28
24 Canh Tuất
29
25 Tân Hợi
30
26 Nhâm Tý
31
27 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2073

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
28/6 Giáp Dần
2
29 Ất Mão
3
30 Bính Thìn
4
1/7 Đinh Tỵ
5
2 Mậu Ngọ
6
3 Kỷ Mùi
7
4 Canh Thân
8
5 Tân Dậu
9
6 Nhâm Tuất
10
7 Quý Hợi
11
8 Giáp Tý
12
9 Ất Sửu
13
10 Bính Dần
14
11 Đinh Mão
15
12 Mậu Thìn
16
13 Kỷ Tỵ
17
14 Canh Ngọ
18
15 Tân Mùi
19
16 Nhâm Thân
20
17 Quý Dậu
21
18 Giáp Tuất
22
19 Ất Hợi
23
20 Bính Tý
24
21 Đinh Sửu
25
22 Mậu Dần
26
23 Kỷ Mão
27
24 Canh Thìn
28
25 Tân Tỵ
29
26 Nhâm Ngọ
30
27 Quý Mùi
31
28 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2073

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/7 Ất Dậu
2
1/8 Bính Tuất
3
2 Đinh Hợi
4
3 Mậu Tý
5
4 Kỷ Sửu
6
5 Canh Dần
7
6 Tân Mão
8
7 Nhâm Thìn
9
8 Quý Tỵ
10
9 Giáp Ngọ
11
10 Ất Mùi
12
11 Bính Thân
13
12 Đinh Dậu
14
13 Mậu Tuất
15
14 Kỷ Hợi
16
15 Canh Tý
17
16 Tân Sửu
18
17 Nhâm Dần
19
18 Quý Mão
20
19 Giáp Thìn
21
20 Ất Tỵ
22
21 Bính Ngọ
23
22 Đinh Mùi
24
23 Mậu Thân
25
24 Kỷ Dậu
26
25 Canh Tuất
27
26 Tân Hợi
28
27 Nhâm Tý
29
28 Quý Sửu
30
29 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2073

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
1/9 Ất Mão
2
2 Bính Thìn
3
3 Đinh Tỵ
4
4 Mậu Ngọ
5
5 Kỷ Mùi
6
6 Canh Thân
7
7 Tân Dậu
8
8 Nhâm Tuất
9
9 Quý Hợi
10
10 Giáp Tý
11
11 Ất Sửu
12
12 Bính Dần
13
13 Đinh Mão
14
14 Mậu Thìn
15
15 Kỷ Tỵ
16
16 Canh Ngọ
17
17 Tân Mùi
18
18 Nhâm Thân
19
19 Quý Dậu
20
20 Giáp Tuất
21
21 Ất Hợi
22
22 Bính Tý
23
23 Đinh Sửu
24
24 Mậu Dần
25
25 Kỷ Mão
26
26 Canh Thìn
27
27 Tân Tỵ
28
28 Nhâm Ngọ
29
29 Quý Mùi
30
30 Giáp Thân
31
1/10 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2073

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
2/10 Bính Tuất
2
3 Đinh Hợi
3
4 Mậu Tý
4
5 Kỷ Sửu
5
6 Canh Dần
6
7 Tân Mão
7
8 Nhâm Thìn
8
9 Quý Tỵ
9
10 Giáp Ngọ
10
11 Ất Mùi
11
12 Bính Thân
12
13 Đinh Dậu
13
14 Mậu Tuất
14
15 Kỷ Hợi
15
16 Canh Tý
16
17 Tân Sửu
17
18 Nhâm Dần
18
19 Quý Mão
19
20 Giáp Thìn
20
21 Ất Tỵ
21
22 Bính Ngọ
22
23 Đinh Mùi
23
24 Mậu Thân
24
25 Kỷ Dậu
25
26 Canh Tuất
26
27 Tân Hợi
27
28 Nhâm Tý
28
29 Quý Sửu
29
1/11 Giáp Dần
30
2 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2073

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/11 Bính Thìn
2
4 Đinh Tỵ
3
5 Mậu Ngọ
4
6 Kỷ Mùi
5
7 Canh Thân
6
8 Tân Dậu
7
9 Nhâm Tuất
8
10 Quý Hợi
9
11 Giáp Tý
10
12 Ất Sửu
11
13 Bính Dần
12
14 Đinh Mão
13
15 Mậu Thìn
14
16 Kỷ Tỵ
15
17 Canh Ngọ
16
18 Tân Mùi
17
19 Nhâm Thân
18
20 Quý Dậu
19
21 Giáp Tuất
20
22 Ất Hợi
21
23 Bính Tý
22
24 Đinh Sửu
23
25 Mậu Dần
24
26 Kỷ Mão
25
27 Canh Thìn
26
28 Tân Tỵ
27
29 Nhâm Ngọ
28
1/12 Quý Mùi
29
2 Giáp Thân
30
3 Ất Dậu
31
4 Bính Tuất