Xem lịch âm 2074

Lịch vạn niên 2074

Năm Giáp Ngọ (Âm lịch)

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2074

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2074

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
5/12 Đinh Hợi
2
6 Mậu Tý
3
7 Kỷ Sửu
4
8 Canh Dần
5
9 Tân Mão
6
10 Nhâm Thìn
7
11 Quý Tỵ
8
12 Giáp Ngọ
9
13 Ất Mùi
10
14 Bính Thân
11
15 Đinh Dậu
12
16 Mậu Tuất
13
17 Kỷ Hợi
14
18 Canh Tý
15
19 Tân Sửu
16
20 Nhâm Dần
17
21 Quý Mão
18
22 Giáp Thìn
19
23 Ất Tỵ
20
24 Bính Ngọ
21
25 Đinh Mùi
22
26 Mậu Thân
23
27 Kỷ Dậu
24
28 Canh Tuất
25
29 Tân Hợi
26
30 Nhâm Tý
27
1/1 Quý Sửu
28
2 Giáp Dần
29
3 Ất Mão
30
4 Bính Thìn
31
5 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2074

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
6/1 Mậu Ngọ
2
7 Kỷ Mùi
3
8 Canh Thân
4
9 Tân Dậu
5
10 Nhâm Tuất
6
11 Quý Hợi
7
12 Giáp Tý
8
13 Ất Sửu
9
14 Bính Dần
10
15 Đinh Mão
11
16 Mậu Thìn
12
17 Kỷ Tỵ
13
18 Canh Ngọ
14
19 Tân Mùi
15
20 Nhâm Thân
16
21 Quý Dậu
17
22 Giáp Tuất
18
23 Ất Hợi
19
24 Bính Tý
20
25 Đinh Sửu
21
26 Mậu Dần
22
27 Kỷ Mão
23
28 Canh Thìn
24
29 Tân Tỵ
25
30 Nhâm Ngọ
26
1/2 Quý Mùi
27
2 Giáp Thân
28
3 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2074

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/2 Bính Tuất
2
5 Đinh Hợi
3
6 Mậu Tý
4
7 Kỷ Sửu
5
8 Canh Dần
6
9 Tân Mão
7
10 Nhâm Thìn
8
11 Quý Tỵ
9
12 Giáp Ngọ
10
13 Ất Mùi
11
14 Bính Thân
12
15 Đinh Dậu
13
16 Mậu Tuất
14
17 Kỷ Hợi
15
18 Canh Tý
16
19 Tân Sửu
17
20 Nhâm Dần
18
21 Quý Mão
19
22 Giáp Thìn
20
23 Ất Tỵ
21
24 Bính Ngọ
22
25 Đinh Mùi
23
26 Mậu Thân
24
27 Kỷ Dậu
25
28 Canh Tuất
26
29 Tân Hợi
27
1/3 Nhâm Tý
28
2 Quý Sửu
29
3 Giáp Dần
30
4 Ất Mão
31
5 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2074

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
6/3 Đinh Tỵ
2
7 Mậu Ngọ
3
8 Kỷ Mùi
4
9 Canh Thân
5
10 Tân Dậu
6
11 Nhâm Tuất
7
12 Quý Hợi
8
13 Giáp Tý
9
14 Ất Sửu
10
15 Bính Dần
11
16 Đinh Mão
12
17 Mậu Thìn
13
18 Kỷ Tỵ
14
19 Canh Ngọ
15
20 Tân Mùi
16
21 Nhâm Thân
17
22 Quý Dậu
18
23 Giáp Tuất
19
24 Ất Hợi
20
25 Bính Tý
21
26 Đinh Sửu
22
27 Mậu Dần
23
28 Kỷ Mão
24
29 Canh Thìn
25
30 Tân Tỵ
26
1/4 Nhâm Ngọ
27
2 Quý Mùi
28
3 Giáp Thân
29
4 Ất Dậu
30
5 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2074

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
6/4 Đinh Hợi
2
7 Mậu Tý
3
8 Kỷ Sửu
4
9 Canh Dần
5
10 Tân Mão
6
11 Nhâm Thìn
7
12 Quý Tỵ
8
13 Giáp Ngọ
9
14 Ất Mùi
10
15 Bính Thân
11
16 Đinh Dậu
12
17 Mậu Tuất
13
18 Kỷ Hợi
14
19 Canh Tý
15
20 Tân Sửu
16
21 Nhâm Dần
17
22 Quý Mão
18
23 Giáp Thìn
19
24 Ất Tỵ
20
25 Bính Ngọ
21
26 Đinh Mùi
22
27 Mậu Thân
23
28 Kỷ Dậu
24
29 Canh Tuất
25
30 Tân Hợi
26
1/5 Nhâm Tý
27
2 Quý Sửu
28
3 Giáp Dần
29
4 Ất Mão
30
5 Bính Thìn
31
6 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2074

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/5 Mậu Ngọ
2
8 Kỷ Mùi
3
9 Canh Thân
4
10 Tân Dậu
5
11 Nhâm Tuất
6
12 Quý Hợi
7
13 Giáp Tý
8
14 Ất Sửu
9
15 Bính Dần
10
16 Đinh Mão
11
17 Mậu Thìn
12
18 Kỷ Tỵ
13
19 Canh Ngọ
14
20 Tân Mùi
15
21 Nhâm Thân
16
22 Quý Dậu
17
23 Giáp Tuất
18
24 Ất Hợi
19
25 Bính Tý
20
26 Đinh Sửu
21
27 Mậu Dần
22
28 Kỷ Mão
23
29 Canh Thìn
24
1/6 Tân Tỵ
25
2 Nhâm Ngọ
26
3 Quý Mùi
27
4 Giáp Thân
28
5 Ất Dậu
29
6 Bính Tuất
30
7 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2074

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
8/6 Mậu Tý
2
9 Kỷ Sửu
3
10 Canh Dần
4
11 Tân Mão
5
12 Nhâm Thìn
6
13 Quý Tỵ
7
14 Giáp Ngọ
8
15 Ất Mùi
9
16 Bính Thân
10
17 Đinh Dậu
11
18 Mậu Tuất
12
19 Kỷ Hợi
13
20 Canh Tý
14
21 Tân Sửu
15
22 Nhâm Dần
16
23 Quý Mão
17
24 Giáp Thìn
18
25 Ất Tỵ
19
26 Bính Ngọ
20
27 Đinh Mùi
21
28 Mậu Thân
22
29 Kỷ Dậu
23
30 Canh Tuất
24
1/6 Tân Hợi
25
2 Nhâm Tý
26
3 Quý Sửu
27
4 Giáp Dần
28
5 Ất Mão
29
6 Bính Thìn
30
7 Đinh Tỵ
31
8 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2074

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
9/6 Kỷ Mùi
2
10 Canh Thân
3
11 Tân Dậu
4
12 Nhâm Tuất
5
13 Quý Hợi
6
14 Giáp Tý
7
15 Ất Sửu
8
16 Bính Dần
9
17 Đinh Mão
10
18 Mậu Thìn
11
19 Kỷ Tỵ
12
20 Canh Ngọ
13
21 Tân Mùi
14
22 Nhâm Thân
15
23 Quý Dậu
16
24 Giáp Tuất
17
25 Ất Hợi
18
26 Bính Tý
19
27 Đinh Sửu
20
28 Mậu Dần
21
29 Kỷ Mão
22
1/7 Canh Thìn
23
2 Tân Tỵ
24
3 Nhâm Ngọ
25
4 Quý Mùi
26
5 Giáp Thân
27
6 Ất Dậu
28
7 Bính Tuất
29
8 Đinh Hợi
30
9 Mậu Tý
31
10 Kỷ Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2074

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/7 Canh Dần
2
12 Tân Mão
3
13 Nhâm Thìn
4
14 Quý Tỵ
5
15 Giáp Ngọ
6
16 Ất Mùi
7
17 Bính Thân
8
18 Đinh Dậu
9
19 Mậu Tuất
10
20 Kỷ Hợi
11
21 Canh Tý
12
22 Tân Sửu
13
23 Nhâm Dần
14
24 Quý Mão
15
25 Giáp Thìn
16
26 Ất Tỵ
17
27 Bính Ngọ
18
28 Đinh Mùi
19
29 Mậu Thân
20
30 Kỷ Dậu
21
1/8 Canh Tuất
22
2 Tân Hợi
23
3 Nhâm Tý
24
4 Quý Sửu
25
5 Giáp Dần
26
6 Ất Mão
27
7 Bính Thìn
28
8 Đinh Tỵ
29
9 Mậu Ngọ
30
10 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2074

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
11/8 Canh Thân
2
12 Tân Dậu
3
13 Nhâm Tuất
4
14 Quý Hợi
5
15 Giáp Tý
6
16 Ất Sửu
7
17 Bính Dần
8
18 Đinh Mão
9
19 Mậu Thìn
10
20 Kỷ Tỵ
11
21 Canh Ngọ
12
22 Tân Mùi
13
23 Nhâm Thân
14
24 Quý Dậu
15
25 Giáp Tuất
16
26 Ất Hợi
17
27 Bính Tý
18
28 Đinh Sửu
19
29 Mậu Dần
20
1/9 Kỷ Mão
21
2 Canh Thìn
22
3 Tân Tỵ
23
4 Nhâm Ngọ
24
5 Quý Mùi
25
6 Giáp Thân
26
7 Ất Dậu
27
8 Bính Tuất
28
9 Đinh Hợi
29
10 Mậu Tý
30
11 Kỷ Sửu
31
12 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2074

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/9 Tân Mão
2
14 Nhâm Thìn
3
15 Quý Tỵ
4
16 Giáp Ngọ
5
17 Ất Mùi
6
18 Bính Thân
7
19 Đinh Dậu
8
20 Mậu Tuất
9
21 Kỷ Hợi
10
22 Canh Tý
11
23 Tân Sửu
12
24 Nhâm Dần
13
25 Quý Mão
14
26 Giáp Thìn
15
27 Ất Tỵ
16
28 Bính Ngọ
17
29 Đinh Mùi
18
30 Mậu Thân
19
1/10 Kỷ Dậu
20
2 Canh Tuất
21
3 Tân Hợi
22
4 Nhâm Tý
23
5 Quý Sửu
24
6 Giáp Dần
25
7 Ất Mão
26
8 Bính Thìn
27
9 Đinh Tỵ
28
10 Mậu Ngọ
29
11 Kỷ Mùi
30
12 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2074

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/10 Tân Dậu
2
14 Nhâm Tuất
3
15 Quý Hợi
4
16 Giáp Tý
5
17 Ất Sửu
6
18 Bính Dần
7
19 Đinh Mão
8
20 Mậu Thìn
9
21 Kỷ Tỵ
10
22 Canh Ngọ
11
23 Tân Mùi
12
24 Nhâm Thân
13
25 Quý Dậu
14
26 Giáp Tuất
15
27 Ất Hợi
16
28 Bính Tý
17
29 Đinh Sửu
18
1/11 Mậu Dần
19
2 Kỷ Mão
20
3 Canh Thìn
21
4 Tân Tỵ
22
5 Nhâm Ngọ
23
6 Quý Mùi
24
7 Giáp Thân
25
8 Ất Dậu
26
9 Bính Tuất
27
10 Đinh Hợi
28
11 Mậu Tý
29
12 Kỷ Sửu
30
13 Canh Dần
31
14 Tân Mão