Xem lịch âm 2075

Lịch vạn niên 2075

Năm Ất Mùi (Âm lịch)

Người mang tuổi Mùi thường rất điềm tĩnh nhưng nhút nhát, rất khiêm tốn nhưng không có lập trường. Họ ăn nói rất vụng về, vì thế họ không thể là người bán hàng giỏi nhưng họ rất cảm thương người hoạn nạn và thường hay giúp đỡ mọi người. Họ thường có lợi thế vì tính tốt bụng và nhút nhát tự nhiên của họ.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2075

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2075

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
15/11 Nhâm Thìn
2
16 Quý Tỵ
3
17 Giáp Ngọ
4
18 Ất Mùi
5
19 Bính Thân
6
20 Đinh Dậu
7
21 Mậu Tuất
8
22 Kỷ Hợi
9
23 Canh Tý
10
24 Tân Sửu
11
25 Nhâm Dần
12
26 Quý Mão
13
27 Giáp Thìn
14
28 Ất Tỵ
15
29 Bính Ngọ
16
30 Đinh Mùi
17
1/12 Mậu Thân
18
2 Kỷ Dậu
19
3 Canh Tuất
20
4 Tân Hợi
21
5 Nhâm Tý
22
6 Quý Sửu
23
7 Giáp Dần
24
8 Ất Mão
25
9 Bính Thìn
26
10 Đinh Tỵ
27
11 Mậu Ngọ
28
12 Kỷ Mùi
29
13 Canh Thân
30
14 Tân Dậu
31
15 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2075

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/12 Quý Hợi
2
17 Giáp Tý
3
18 Ất Sửu
4
19 Bính Dần
5
20 Đinh Mão
6
21 Mậu Thìn
7
22 Kỷ Tỵ
8
23 Canh Ngọ
9
24 Tân Mùi
10
25 Nhâm Thân
11
26 Quý Dậu
12
27 Giáp Tuất
13
28 Ất Hợi
14
29 Bính Tý
15
1/1 Đinh Sửu
16
2 Mậu Dần
17
3 Kỷ Mão
18
4 Canh Thìn
19
5 Tân Tỵ
20
6 Nhâm Ngọ
21
7 Quý Mùi
22
8 Giáp Thân
23
9 Ất Dậu
24
10 Bính Tuất
25
11 Đinh Hợi
26
12 Mậu Tý
27
13 Kỷ Sửu
28
14 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2075

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/1 Tân Mão
2
16 Nhâm Thìn
3
17 Quý Tỵ
4
18 Giáp Ngọ
5
19 Ất Mùi
6
20 Bính Thân
7
21 Đinh Dậu
8
22 Mậu Tuất
9
23 Kỷ Hợi
10
24 Canh Tý
11
25 Tân Sửu
12
26 Nhâm Dần
13
27 Quý Mão
14
28 Giáp Thìn
15
29 Ất Tỵ
16
30 Bính Ngọ
17
1/2 Đinh Mùi
18
2 Mậu Thân
19
3 Kỷ Dậu
20
4 Canh Tuất
21
5 Tân Hợi
22
6 Nhâm Tý
23
7 Quý Sửu
24
8 Giáp Dần
25
9 Ất Mão
26
10 Bính Thìn
27
11 Đinh Tỵ
28
12 Mậu Ngọ
29
13 Kỷ Mùi
30
14 Canh Thân
31
15 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2075

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
16/2 Nhâm Tuất
2
17 Quý Hợi
3
18 Giáp Tý
4
19 Ất Sửu
5
20 Bính Dần
6
21 Đinh Mão
7
22 Mậu Thìn
8
23 Kỷ Tỵ
9
24 Canh Ngọ
10
25 Tân Mùi
11
26 Nhâm Thân
12
27 Quý Dậu
13
28 Giáp Tuất
14
29 Ất Hợi
15
1/3 Bính Tý
16
2 Đinh Sửu
17
3 Mậu Dần
18
4 Kỷ Mão
19
5 Canh Thìn
20
6 Tân Tỵ
21
7 Nhâm Ngọ
22
8 Quý Mùi
23
9 Giáp Thân
24
10 Ất Dậu
25
11 Bính Tuất
26
12 Đinh Hợi
27
13 Mậu Tý
28
14 Kỷ Sửu
29
15 Canh Dần
30
16 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2075

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
17/3 Nhâm Thìn
2
18 Quý Tỵ
3
19 Giáp Ngọ
4
20 Ất Mùi
5
21 Bính Thân
6
22 Đinh Dậu
7
23 Mậu Tuất
8
24 Kỷ Hợi
9
25 Canh Tý
10
26 Tân Sửu
11
27 Nhâm Dần
12
28 Quý Mão
13
29 Giáp Thìn
14
30 Ất Tỵ
15
1/4 Bính Ngọ
16
2 Đinh Mùi
17
3 Mậu Thân
18
4 Kỷ Dậu
19
5 Canh Tuất
20
6 Tân Hợi
21
7 Nhâm Tý
22
8 Quý Sửu
23
9 Giáp Dần
24
10 Ất Mão
25
11 Bính Thìn
26
12 Đinh Tỵ
27
13 Mậu Ngọ
28
14 Kỷ Mùi
29
15 Canh Thân
30
16 Tân Dậu
31
17 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2075

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/4 Quý Hợi
2
19 Giáp Tý
3
20 Ất Sửu
4
21 Bính Dần
5
22 Đinh Mão
6
23 Mậu Thìn
7
24 Kỷ Tỵ
8
25 Canh Ngọ
9
26 Tân Mùi
10
27 Nhâm Thân
11
28 Quý Dậu
12
29 Giáp Tuất
13
1/5 Ất Hợi
14
2 Bính Tý
15
3 Đinh Sửu
16
4 Mậu Dần
17
5 Kỷ Mão
18
6 Canh Thìn
19
7 Tân Tỵ
20
8 Nhâm Ngọ
21
9 Quý Mùi
22
10 Giáp Thân
23
11 Ất Dậu
24
12 Bính Tuất
25
13 Đinh Hợi
26
14 Mậu Tý
27
15 Kỷ Sửu
28
16 Canh Dần
29
17 Tân Mão
30
18 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2075

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
19/5 Quý Tỵ
2
20 Giáp Ngọ
3
21 Ất Mùi
4
22 Bính Thân
5
23 Đinh Dậu
6
24 Mậu Tuất
7
25 Kỷ Hợi
8
26 Canh Tý
9
27 Tân Sửu
10
28 Nhâm Dần
11
29 Quý Mão
12
30 Giáp Thìn
13
1/6 Ất Tỵ
14
2 Bính Ngọ
15
3 Đinh Mùi
16
4 Mậu Thân
17
5 Kỷ Dậu
18
6 Canh Tuất
19
7 Tân Hợi
20
8 Nhâm Tý
21
9 Quý Sửu
22
10 Giáp Dần
23
11 Ất Mão
24
12 Bính Thìn
25
13 Đinh Tỵ
26
14 Mậu Ngọ
27
15 Kỷ Mùi
28
16 Canh Thân
29
17 Tân Dậu
30
18 Nhâm Tuất
31
19 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2075

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/6 Giáp Tý
2
21 Ất Sửu
3
22 Bính Dần
4
23 Đinh Mão
5
24 Mậu Thìn
6
25 Kỷ Tỵ
7
26 Canh Ngọ
8
27 Tân Mùi
9
28 Nhâm Thân
10
29 Quý Dậu
11
30 Giáp Tuất
12
1/7 Ất Hợi
13
2 Bính Tý
14
3 Đinh Sửu
15
4 Mậu Dần
16
5 Kỷ Mão
17
6 Canh Thìn
18
7 Tân Tỵ
19
8 Nhâm Ngọ
20
9 Quý Mùi
21
10 Giáp Thân
22
11 Ất Dậu
23
12 Bính Tuất
24
13 Đinh Hợi
25
14 Mậu Tý
26
15 Kỷ Sửu
27
16 Canh Dần
28
17 Tân Mão
29
18 Nhâm Thìn
30
19 Quý Tỵ
31
20 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2075

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
21/7 Ất Mùi
2
22 Bính Thân
3
23 Đinh Dậu
4
24 Mậu Tuất
5
25 Kỷ Hợi
6
26 Canh Tý
7
27 Tân Sửu
8
28 Nhâm Dần
9
29 Quý Mão
10
1/8 Giáp Thìn
11
2 Ất Tỵ
12
3 Bính Ngọ
13
4 Đinh Mùi
14
5 Mậu Thân
15
6 Kỷ Dậu
16
7 Canh Tuất
17
8 Tân Hợi
18
9 Nhâm Tý
19
10 Quý Sửu
20
11 Giáp Dần
21
12 Ất Mão
22
13 Bính Thìn
23
14 Đinh Tỵ
24
15 Mậu Ngọ
25
16 Kỷ Mùi
26
17 Canh Thân
27
18 Tân Dậu
28
19 Nhâm Tuất
29
20 Quý Hợi
30
21 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2075

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
22/8 Ất Sửu
2
23 Bính Dần
3
24 Đinh Mão
4
25 Mậu Thìn
5
26 Kỷ Tỵ
6
27 Canh Ngọ
7
28 Tân Mùi
8
29 Nhâm Thân
9
30 Quý Dậu
10
1/9 Giáp Tuất
11
2 Ất Hợi
12
3 Bính Tý
13
4 Đinh Sửu
14
5 Mậu Dần
15
6 Kỷ Mão
16
7 Canh Thìn
17
8 Tân Tỵ
18
9 Nhâm Ngọ
19
10 Quý Mùi
20
11 Giáp Thân
21
12 Ất Dậu
22
13 Bính Tuất
23
14 Đinh Hợi
24
15 Mậu Tý
25
16 Kỷ Sửu
26
17 Canh Dần
27
18 Tân Mão
28
19 Nhâm Thìn
29
20 Quý Tỵ
30
21 Giáp Ngọ
31
22 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2075

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/9 Bính Thân
2
24 Đinh Dậu
3
25 Mậu Tuất
4
26 Kỷ Hợi
5
27 Canh Tý
6
28 Tân Sửu
7
29 Nhâm Dần
8
1/10 Quý Mão
9
2 Giáp Thìn
10
3 Ất Tỵ
11
4 Bính Ngọ
12
5 Đinh Mùi
13
6 Mậu Thân
14
7 Kỷ Dậu
15
8 Canh Tuất
16
9 Tân Hợi
17
10 Nhâm Tý
18
11 Quý Sửu
19
12 Giáp Dần
20
13 Ất Mão
21
14 Bính Thìn
22
15 Đinh Tỵ
23
16 Mậu Ngọ
24
17 Kỷ Mùi
25
18 Canh Thân
26
19 Tân Dậu
27
20 Nhâm Tuất
28
21 Quý Hợi
29
22 Giáp Tý
30
23 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2075

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
24/10 Bính Dần
2
25 Đinh Mão
3
26 Mậu Thìn
4
27 Kỷ Tỵ
5
28 Canh Ngọ
6
29 Tân Mùi
7
30 Nhâm Thân
8
1/11 Quý Dậu
9
2 Giáp Tuất
10
3 Ất Hợi
11
4 Bính Tý
12
5 Đinh Sửu
13
6 Mậu Dần
14
7 Kỷ Mão
15
8 Canh Thìn
16
9 Tân Tỵ
17
10 Nhâm Ngọ
18
11 Quý Mùi
19
12 Giáp Thân
20
13 Ất Dậu
21
14 Bính Tuất
22
15 Đinh Hợi
23
16 Mậu Tý
24
17 Kỷ Sửu
25
18 Canh Dần
26
19 Tân Mão
27
20 Nhâm Thìn
28
21 Quý Tỵ
29
22 Giáp Ngọ
30
23 Ất Mùi
31
24 Bính Thân