Xem lịch âm 2076

Lịch vạn niên 2076

Năm Bính Thân (Âm lịch)

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2076

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2076

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
25/11 Đinh Dậu
2
26 Mậu Tuất
3
27 Kỷ Hợi
4
28 Canh Tý
5
29 Tân Sửu
6
1/12 Nhâm Dần
7
2 Quý Mão
8
3 Giáp Thìn
9
4 Ất Tỵ
10
5 Bính Ngọ
11
6 Đinh Mùi
12
7 Mậu Thân
13
8 Kỷ Dậu
14
9 Canh Tuất
15
10 Tân Hợi
16
11 Nhâm Tý
17
12 Quý Sửu
18
13 Giáp Dần
19
14 Ất Mão
20
15 Bính Thìn
21
16 Đinh Tỵ
22
17 Mậu Ngọ
23
18 Kỷ Mùi
24
19 Canh Thân
25
20 Tân Dậu
26
21 Nhâm Tuất
27
22 Quý Hợi
28
23 Giáp Tý
29
24 Ất Sửu
30
25 Bính Dần
31
26 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2076

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/12 Mậu Thìn
2
28 Kỷ Tỵ
3
29 Canh Ngọ
4
30 Tân Mùi
5
1/1 Nhâm Thân
6
2 Quý Dậu
7
3 Giáp Tuất
8
4 Ất Hợi
9
5 Bính Tý
10
6 Đinh Sửu
11
7 Mậu Dần
12
8 Kỷ Mão
13
9 Canh Thìn
14
10 Tân Tỵ
15
11 Nhâm Ngọ
16
12 Quý Mùi
17
13 Giáp Thân
18
14 Ất Dậu
19
15 Bính Tuất
20
16 Đinh Hợi
21
17 Mậu Tý
22
18 Kỷ Sửu
23
19 Canh Dần
24
20 Tân Mão
25
21 Nhâm Thìn
26
22 Quý Tỵ
27
23 Giáp Ngọ
28
24 Ất Mùi
29
25 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2076

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
26/1 Đinh Dậu
2
27 Mậu Tuất
3
28 Kỷ Hợi
4
29 Canh Tý
5
1/2 Tân Sửu
6
2 Nhâm Dần
7
3 Quý Mão
8
4 Giáp Thìn
9
5 Ất Tỵ
10
6 Bính Ngọ
11
7 Đinh Mùi
12
8 Mậu Thân
13
9 Kỷ Dậu
14
10 Canh Tuất
15
11 Tân Hợi
16
12 Nhâm Tý
17
13 Quý Sửu
18
14 Giáp Dần
19
15 Ất Mão
20
16 Bính Thìn
21
17 Đinh Tỵ
22
18 Mậu Ngọ
23
19 Kỷ Mùi
24
20 Canh Thân
25
21 Tân Dậu
26
22 Nhâm Tuất
27
23 Quý Hợi
28
24 Giáp Tý
29
25 Ất Sửu
30
26 Bính Dần
31
27 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2076

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
28/2 Mậu Thìn
2
29 Kỷ Tỵ
3
30 Canh Ngọ
4
1/3 Tân Mùi
5
2 Nhâm Thân
6
3 Quý Dậu
7
4 Giáp Tuất
8
5 Ất Hợi
9
6 Bính Tý
10
7 Đinh Sửu
11
8 Mậu Dần
12
9 Kỷ Mão
13
10 Canh Thìn
14
11 Tân Tỵ
15
12 Nhâm Ngọ
16
13 Quý Mùi
17
14 Giáp Thân
18
15 Ất Dậu
19
16 Bính Tuất
20
17 Đinh Hợi
21
18 Mậu Tý
22
19 Kỷ Sửu
23
20 Canh Dần
24
21 Tân Mão
25
22 Nhâm Thìn
26
23 Quý Tỵ
27
24 Giáp Ngọ
28
25 Ất Mùi
29
26 Bính Thân
30
27 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2076

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/3 Mậu Tuất
2
29 Kỷ Hợi
3
1/4 Canh Tý
4
2 Tân Sửu
5
3 Nhâm Dần
6
4 Quý Mão
7
5 Giáp Thìn
8
6 Ất Tỵ
9
7 Bính Ngọ
10
8 Đinh Mùi
11
9 Mậu Thân
12
10 Kỷ Dậu
13
11 Canh Tuất
14
12 Tân Hợi
15
13 Nhâm Tý
16
14 Quý Sửu
17
15 Giáp Dần
18
16 Ất Mão
19
17 Bính Thìn
20
18 Đinh Tỵ
21
19 Mậu Ngọ
22
20 Kỷ Mùi
23
21 Canh Thân
24
22 Tân Dậu
25
23 Nhâm Tuất
26
24 Quý Hợi
27
25 Giáp Tý
28
26 Ất Sửu
29
27 Bính Dần
30
28 Đinh Mão
31
29 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2076

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
30/4 Kỷ Tỵ
2
1/5 Canh Ngọ
3
2 Tân Mùi
4
3 Nhâm Thân
5
4 Quý Dậu
6
5 Giáp Tuất
7
6 Ất Hợi
8
7 Bính Tý
9
8 Đinh Sửu
10
9 Mậu Dần
11
10 Kỷ Mão
12
11 Canh Thìn
13
12 Tân Tỵ
14
13 Nhâm Ngọ
15
14 Quý Mùi
16
15 Giáp Thân
17
16 Ất Dậu
18
17 Bính Tuất
19
18 Đinh Hợi
20
19 Mậu Tý
21
20 Kỷ Sửu
22
21 Canh Dần
23
22 Tân Mão
24
23 Nhâm Thìn
25
24 Quý Tỵ
26
25 Giáp Ngọ
27
26 Ất Mùi
28
27 Bính Thân
29
28 Đinh Dậu
30
29 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2076

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
1/6 Kỷ Hợi
2
2 Canh Tý
3
3 Tân Sửu
4
4 Nhâm Dần
5
5 Quý Mão
6
6 Giáp Thìn
7
7 Ất Tỵ
8
8 Bính Ngọ
9
9 Đinh Mùi
10
10 Mậu Thân
11
11 Kỷ Dậu
12
12 Canh Tuất
13
13 Tân Hợi
14
14 Nhâm Tý
15
15 Quý Sửu
16
16 Giáp Dần
17
17 Ất Mão
18
18 Bính Thìn
19
19 Đinh Tỵ
20
20 Mậu Ngọ
21
21 Kỷ Mùi
22
22 Canh Thân
23
23 Tân Dậu
24
24 Nhâm Tuất
25
25 Quý Hợi
26
26 Giáp Tý
27
27 Ất Sửu
28
28 Bính Dần
29
29 Đinh Mão
30
30 Mậu Thìn
31
1/7 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2076

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/7 Canh Ngọ
2
3 Tân Mùi
3
4 Nhâm Thân
4
5 Quý Dậu
5
6 Giáp Tuất
6
7 Ất Hợi
7
8 Bính Tý
8
9 Đinh Sửu
9
10 Mậu Dần
10
11 Kỷ Mão
11
12 Canh Thìn
12
13 Tân Tỵ
13
14 Nhâm Ngọ
14
15 Quý Mùi
15
16 Giáp Thân
16
17 Ất Dậu
17
18 Bính Tuất
18
19 Đinh Hợi
19
20 Mậu Tý
20
21 Kỷ Sửu
21
22 Canh Dần
22
23 Tân Mão
23
24 Nhâm Thìn
24
25 Quý Tỵ
25
26 Giáp Ngọ
26
27 Ất Mùi
27
28 Bính Thân
28
29 Đinh Dậu
29
1/8 Mậu Tuất
30
2 Kỷ Hợi
31
3 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2076

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
4/8 Tân Sửu
2
5 Nhâm Dần
3
6 Quý Mão
4
7 Giáp Thìn
5
8 Ất Tỵ
6
9 Bính Ngọ
7
10 Đinh Mùi
8
11 Mậu Thân
9
12 Kỷ Dậu
10
13 Canh Tuất
11
14 Tân Hợi
12
15 Nhâm Tý
13
16 Quý Sửu
14
17 Giáp Dần
15
18 Ất Mão
16
19 Bính Thìn
17
20 Đinh Tỵ
18
21 Mậu Ngọ
19
22 Kỷ Mùi
20
23 Canh Thân
21
24 Tân Dậu
22
25 Nhâm Tuất
23
26 Quý Hợi
24
27 Giáp Tý
25
28 Ất Sửu
26
29 Bính Dần
27
30 Đinh Mão
28
1/9 Mậu Thìn
29
2 Kỷ Tỵ
30
3 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2076

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/9 Tân Mùi
2
5 Nhâm Thân
3
6 Quý Dậu
4
7 Giáp Tuất
5
8 Ất Hợi
6
9 Bính Tý
7
10 Đinh Sửu
8
11 Mậu Dần
9
12 Kỷ Mão
10
13 Canh Thìn
11
14 Tân Tỵ
12
15 Nhâm Ngọ
13
16 Quý Mùi
14
17 Giáp Thân
15
18 Ất Dậu
16
19 Bính Tuất
17
20 Đinh Hợi
18
21 Mậu Tý
19
22 Kỷ Sửu
20
23 Canh Dần
21
24 Tân Mão
22
25 Nhâm Thìn
23
26 Quý Tỵ
24
27 Giáp Ngọ
25
28 Ất Mùi
26
29 Bính Thân
27
30 Đinh Dậu
28
1/10 Mậu Tuất
29
2 Kỷ Hợi
30
3 Canh Tý
31
4 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2076

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
5/10 Nhâm Dần
2
6 Quý Mão
3
7 Giáp Thìn
4
8 Ất Tỵ
5
9 Bính Ngọ
6
10 Đinh Mùi
7
11 Mậu Thân
8
12 Kỷ Dậu
9
13 Canh Tuất
10
14 Tân Hợi
11
15 Nhâm Tý
12
16 Quý Sửu
13
17 Giáp Dần
14
18 Ất Mão
15
19 Bính Thìn
16
20 Đinh Tỵ
17
21 Mậu Ngọ
18
22 Kỷ Mùi
19
23 Canh Thân
20
24 Tân Dậu
21
25 Nhâm Tuất
22
26 Quý Hợi
23
27 Giáp Tý
24
28 Ất Sửu
25
29 Bính Dần
26
1/11 Đinh Mão
27
2 Mậu Thìn
28
3 Kỷ Tỵ
29
4 Canh Ngọ
30
5 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2076

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
6/11 Nhâm Thân
2
7 Quý Dậu
3
8 Giáp Tuất
4
9 Ất Hợi
5
10 Bính Tý
6
11 Đinh Sửu
7
12 Mậu Dần
8
13 Kỷ Mão
9
14 Canh Thìn
10
15 Tân Tỵ
11
16 Nhâm Ngọ
12
17 Quý Mùi
13
18 Giáp Thân
14
19 Ất Dậu
15
20 Bính Tuất
16
21 Đinh Hợi
17
22 Mậu Tý
18
23 Kỷ Sửu
19
24 Canh Dần
20
25 Tân Mão
21
26 Nhâm Thìn
22
27 Quý Tỵ
23
28 Giáp Ngọ
24
29 Ất Mùi
25
30 Bính Thân
26
1/12 Đinh Dậu
27
2 Mậu Tuất
28
3 Kỷ Hợi
29
4 Canh Tý
30
5 Tân Sửu
31
6 Nhâm Dần