Xem lịch âm 2077

Lịch vạn niên 2077

Năm Đinh Dậu (Âm lịch)

Năm Dậu tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Cái mào của nó là một dấu hiệu của sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Đồng thời, gà được coi là sự bảo vệ chống lại lửa. Người sinh vào năm Dậu thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù như một chú gà bới đất tìm sâu.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2077

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2077

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/12 Quý Mão
2
8 Giáp Thìn
3
9 Ất Tỵ
4
10 Bính Ngọ
5
11 Đinh Mùi
6
12 Mậu Thân
7
13 Kỷ Dậu
8
14 Canh Tuất
9
15 Tân Hợi
10
16 Nhâm Tý
11
17 Quý Sửu
12
18 Giáp Dần
13
19 Ất Mão
14
20 Bính Thìn
15
21 Đinh Tỵ
16
22 Mậu Ngọ
17
23 Kỷ Mùi
18
24 Canh Thân
19
25 Tân Dậu
20
26 Nhâm Tuất
21
27 Quý Hợi
22
28 Giáp Tý
23
29 Ất Sửu
24
1/1 Bính Dần
25
2 Đinh Mão
26
3 Mậu Thìn
27
4 Kỷ Tỵ
28
5 Canh Ngọ
29
6 Tân Mùi
30
7 Nhâm Thân
31
8 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2077

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
9/1 Giáp Tuất
2
10 Ất Hợi
3
11 Bính Tý
4
12 Đinh Sửu
5
13 Mậu Dần
6
14 Kỷ Mão
7
15 Canh Thìn
8
16 Tân Tỵ
9
17 Nhâm Ngọ
10
18 Quý Mùi
11
19 Giáp Thân
12
20 Ất Dậu
13
21 Bính Tuất
14
22 Đinh Hợi
15
23 Mậu Tý
16
24 Kỷ Sửu
17
25 Canh Dần
18
26 Tân Mão
19
27 Nhâm Thìn
20
28 Quý Tỵ
21
29 Giáp Ngọ
22
30 Ất Mùi
23
1/2 Bính Thân
24
2 Đinh Dậu
25
3 Mậu Tuất
26
4 Kỷ Hợi
27
5 Canh Tý
28
6 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2077

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
7/2 Nhâm Dần
2
8 Quý Mão
3
9 Giáp Thìn
4
10 Ất Tỵ
5
11 Bính Ngọ
6
12 Đinh Mùi
7
13 Mậu Thân
8
14 Kỷ Dậu
9
15 Canh Tuất
10
16 Tân Hợi
11
17 Nhâm Tý
12
18 Quý Sửu
13
19 Giáp Dần
14
20 Ất Mão
15
21 Bính Thìn
16
22 Đinh Tỵ
17
23 Mậu Ngọ
18
24 Kỷ Mùi
19
25 Canh Thân
20
26 Tân Dậu
21
27 Nhâm Tuất
22
28 Quý Hợi
23
29 Giáp Tý
24
1/3 Ất Sửu
25
2 Bính Dần
26
3 Đinh Mão
27
4 Mậu Thìn
28
5 Kỷ Tỵ
29
6 Canh Ngọ
30
7 Tân Mùi
31
8 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2077

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/3 Quý Dậu
2
10 Giáp Tuất
3
11 Ất Hợi
4
12 Bính Tý
5
13 Đinh Sửu
6
14 Mậu Dần
7
15 Kỷ Mão
8
16 Canh Thìn
9
17 Tân Tỵ
10
18 Nhâm Ngọ
11
19 Quý Mùi
12
20 Giáp Thân
13
21 Ất Dậu
14
22 Bính Tuất
15
23 Đinh Hợi
16
24 Mậu Tý
17
25 Kỷ Sửu
18
26 Canh Dần
19
27 Tân Mão
20
28 Nhâm Thìn
21
29 Quý Tỵ
22
30 Giáp Ngọ
23
1/4 Ất Mùi
24
2 Bính Thân
25
3 Đinh Dậu
26
4 Mậu Tuất
27
5 Kỷ Hợi
28
6 Canh Tý
29
7 Tân Sửu
30
8 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2077

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/4 Quý Mão
2
10 Giáp Thìn
3
11 Ất Tỵ
4
12 Bính Ngọ
5
13 Đinh Mùi
6
14 Mậu Thân
7
15 Kỷ Dậu
8
16 Canh Tuất
9
17 Tân Hợi
10
18 Nhâm Tý
11
19 Quý Sửu
12
20 Giáp Dần
13
21 Ất Mão
14
22 Bính Thìn
15
23 Đinh Tỵ
16
24 Mậu Ngọ
17
25 Kỷ Mùi
18
26 Canh Thân
19
27 Tân Dậu
20
28 Nhâm Tuất
21
29 Quý Hợi
22
1/4 Giáp Tý
23
2 Ất Sửu
24
3 Bính Dần
25
4 Đinh Mão
26
5 Mậu Thìn
27
6 Kỷ Tỵ
28
7 Canh Ngọ
29
8 Tân Mùi
30
9 Nhâm Thân
31
10 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2077

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
11/4 Giáp Tuất
2
12 Ất Hợi
3
13 Bính Tý
4
14 Đinh Sửu
5
15 Mậu Dần
6
16 Kỷ Mão
7
17 Canh Thìn
8
18 Tân Tỵ
9
19 Nhâm Ngọ
10
20 Quý Mùi
11
21 Giáp Thân
12
22 Ất Dậu
13
23 Bính Tuất
14
24 Đinh Hợi
15
25 Mậu Tý
16
26 Kỷ Sửu
17
27 Canh Dần
18
28 Tân Mão
19
29 Nhâm Thìn
20
1/5 Quý Tỵ
21
2 Giáp Ngọ
22
3 Ất Mùi
23
4 Bính Thân
24
5 Đinh Dậu
25
6 Mậu Tuất
26
7 Kỷ Hợi
27
8 Canh Tý
28
9 Tân Sửu
29
10 Nhâm Dần
30
11 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2077

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
12/5 Giáp Thìn
2
13 Ất Tỵ
3
14 Bính Ngọ
4
15 Đinh Mùi
5
16 Mậu Thân
6
17 Kỷ Dậu
7
18 Canh Tuất
8
19 Tân Hợi
9
20 Nhâm Tý
10
21 Quý Sửu
11
22 Giáp Dần
12
23 Ất Mão
13
24 Bính Thìn
14
25 Đinh Tỵ
15
26 Mậu Ngọ
16
27 Kỷ Mùi
17
28 Canh Thân
18
29 Tân Dậu
19
30 Nhâm Tuất
20
1/6 Quý Hợi
21
2 Giáp Tý
22
3 Ất Sửu
23
4 Bính Dần
24
5 Đinh Mão
25
6 Mậu Thìn
26
7 Kỷ Tỵ
27
8 Canh Ngọ
28
9 Tân Mùi
29
10 Nhâm Thân
30
11 Quý Dậu
31
12 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2077

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
13/6 Ất Hợi
2
14 Bính Tý
3
15 Đinh Sửu
4
16 Mậu Dần
5
17 Kỷ Mão
6
18 Canh Thìn
7
19 Tân Tỵ
8
20 Nhâm Ngọ
9
21 Quý Mùi
10
22 Giáp Thân
11
23 Ất Dậu
12
24 Bính Tuất
13
25 Đinh Hợi
14
26 Mậu Tý
15
27 Kỷ Sửu
16
28 Canh Dần
17
29 Tân Mão
18
1/7 Nhâm Thìn
19
2 Quý Tỵ
20
3 Giáp Ngọ
21
4 Ất Mùi
22
5 Bính Thân
23
6 Đinh Dậu
24
7 Mậu Tuất
25
8 Kỷ Hợi
26
9 Canh Tý
27
10 Tân Sửu
28
11 Nhâm Dần
29
12 Quý Mão
30
13 Giáp Thìn
31
14 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2077

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
15/7 Bính Ngọ
2
16 Đinh Mùi
3
17 Mậu Thân
4
18 Kỷ Dậu
5
19 Canh Tuất
6
20 Tân Hợi
7
21 Nhâm Tý
8
22 Quý Sửu
9
23 Giáp Dần
10
24 Ất Mão
11
25 Bính Thìn
12
26 Đinh Tỵ
13
27 Mậu Ngọ
14
28 Kỷ Mùi
15
29 Canh Thân
16
30 Tân Dậu
17
1/8 Nhâm Tuất
18
2 Quý Hợi
19
3 Giáp Tý
20
4 Ất Sửu
21
5 Bính Dần
22
6 Đinh Mão
23
7 Mậu Thìn
24
8 Kỷ Tỵ
25
9 Canh Ngọ
26
10 Tân Mùi
27
11 Nhâm Thân
28
12 Quý Dậu
29
13 Giáp Tuất
30
14 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2077

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/8 Bính Tý
2
16 Đinh Sửu
3
17 Mậu Dần
4
18 Kỷ Mão
5
19 Canh Thìn
6
20 Tân Tỵ
7
21 Nhâm Ngọ
8
22 Quý Mùi
9
23 Giáp Thân
10
24 Ất Dậu
11
25 Bính Tuất
12
26 Đinh Hợi
13
27 Mậu Tý
14
28 Kỷ Sửu
15
29 Canh Dần
16
30 Tân Mão
17
1/9 Nhâm Thìn
18
2 Quý Tỵ
19
3 Giáp Ngọ
20
4 Ất Mùi
21
5 Bính Thân
22
6 Đinh Dậu
23
7 Mậu Tuất
24
8 Kỷ Hợi
25
9 Canh Tý
26
10 Tân Sửu
27
11 Nhâm Dần
28
12 Quý Mão
29
13 Giáp Thìn
30
14 Ất Tỵ
31
15 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2077

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
16/9 Đinh Mùi
2
17 Mậu Thân
3
18 Kỷ Dậu
4
19 Canh Tuất
5
20 Tân Hợi
6
21 Nhâm Tý
7
22 Quý Sửu
8
23 Giáp Dần
9
24 Ất Mão
10
25 Bính Thìn
11
26 Đinh Tỵ
12
27 Mậu Ngọ
13
28 Kỷ Mùi
14
29 Canh Thân
15
30 Tân Dậu
16
1/10 Nhâm Tuất
17
2 Quý Hợi
18
3 Giáp Tý
19
4 Ất Sửu
20
5 Bính Dần
21
6 Đinh Mão
22
7 Mậu Thìn
23
8 Kỷ Tỵ
24
9 Canh Ngọ
25
10 Tân Mùi
26
11 Nhâm Thân
27
12 Quý Dậu
28
13 Giáp Tuất
29
14 Ất Hợi
30
15 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2077

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
16/10 Đinh Sửu
2
17 Mậu Dần
3
18 Kỷ Mão
4
19 Canh Thìn
5
20 Tân Tỵ
6
21 Nhâm Ngọ
7
22 Quý Mùi
8
23 Giáp Thân
9
24 Ất Dậu
10
25 Bính Tuất
11
26 Đinh Hợi
12
27 Mậu Tý
13
28 Kỷ Sửu
14
29 Canh Dần
15
1/11 Tân Mão
16
2 Nhâm Thìn
17
3 Quý Tỵ
18
4 Giáp Ngọ
19
5 Ất Mùi
20
6 Bính Thân
21
7 Đinh Dậu
22
8 Mậu Tuất
23
9 Kỷ Hợi
24
10 Canh Tý
25
11 Tân Sửu
26
12 Nhâm Dần
27
13 Quý Mão
28
14 Giáp Thìn
29
15 Ất Tỵ
30
16 Bính Ngọ
31
17 Đinh Mùi