Xem lịch âm 2078

Lịch vạn niên 2078

Năm Mậu Tuất (Âm lịch)

Năm Tuất cho biết một tương lai thịnh vượng. Trên khắp thế giới, chó được dùng để giữ nhà chống lại những kẻ xâm nhập. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Năm Tuất được tin là năm rất an toàn.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2078

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2078

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/11 Mậu Thân
2
19 Kỷ Dậu
3
20 Canh Tuất
4
21 Tân Hợi
5
22 Nhâm Tý
6
23 Quý Sửu
7
24 Giáp Dần
8
25 Ất Mão
9
26 Bính Thìn
10
27 Đinh Tỵ
11
28 Mậu Ngọ
12
29 Kỷ Mùi
13
30 Canh Thân
14
1/12 Tân Dậu
15
2 Nhâm Tuất
16
3 Quý Hợi
17
4 Giáp Tý
18
5 Ất Sửu
19
6 Bính Dần
20
7 Đinh Mão
21
8 Mậu Thìn
22
9 Kỷ Tỵ
23
10 Canh Ngọ
24
11 Tân Mùi
25
12 Nhâm Thân
26
13 Quý Dậu
27
14 Giáp Tuất
28
15 Ất Hợi
29
16 Bính Tý
30
17 Đinh Sửu
31
18 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2078

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
19/12 Kỷ Mão
2
20 Canh Thìn
3
21 Tân Tỵ
4
22 Nhâm Ngọ
5
23 Quý Mùi
6
24 Giáp Thân
7
25 Ất Dậu
8
26 Bính Tuất
9
27 Đinh Hợi
10
28 Mậu Tý
11
29 Kỷ Sửu
12
1/1 Canh Dần
13
2 Tân Mão
14
3 Nhâm Thìn
15
4 Quý Tỵ
16
5 Giáp Ngọ
17
6 Ất Mùi
18
7 Bính Thân
19
8 Đinh Dậu
20
9 Mậu Tuất
21
10 Kỷ Hợi
22
11 Canh Tý
23
12 Tân Sửu
24
13 Nhâm Dần
25
14 Quý Mão
26
15 Giáp Thìn
27
16 Ất Tỵ
28
17 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2078

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
18/1 Đinh Mùi
2
19 Mậu Thân
3
20 Kỷ Dậu
4
21 Canh Tuất
5
22 Tân Hợi
6
23 Nhâm Tý
7
24 Quý Sửu
8
25 Giáp Dần
9
26 Ất Mão
10
27 Bính Thìn
11
28 Đinh Tỵ
12
29 Mậu Ngọ
13
30 Kỷ Mùi
14
1/2 Canh Thân
15
2 Tân Dậu
16
3 Nhâm Tuất
17
4 Quý Hợi
18
5 Giáp Tý
19
6 Ất Sửu
20
7 Bính Dần
21
8 Đinh Mão
22
9 Mậu Thìn
23
10 Kỷ Tỵ
24
11 Canh Ngọ
25
12 Tân Mùi
26
13 Nhâm Thân
27
14 Quý Dậu
28
15 Giáp Tuất
29
16 Ất Hợi
30
17 Bính Tý
31
18 Đinh Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2078

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/2 Mậu Dần
2
20 Kỷ Mão
3
21 Canh Thìn
4
22 Tân Tỵ
5
23 Nhâm Ngọ
6
24 Quý Mùi
7
25 Giáp Thân
8
26 Ất Dậu
9
27 Bính Tuất
10
28 Đinh Hợi
11
29 Mậu Tý
12
1/3 Kỷ Sửu
13
2 Canh Dần
14
3 Tân Mão
15
4 Nhâm Thìn
16
5 Quý Tỵ
17
6 Giáp Ngọ
18
7 Ất Mùi
19
8 Bính Thân
20
9 Đinh Dậu
21
10 Mậu Tuất
22
11 Kỷ Hợi
23
12 Canh Tý
24
13 Tân Sửu
25
14 Nhâm Dần
26
15 Quý Mão
27
16 Giáp Thìn
28
17 Ất Tỵ
29
18 Bính Ngọ
30
19 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2078

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
20/3 Mậu Thân
2
21 Kỷ Dậu
3
22 Canh Tuất
4
23 Tân Hợi
5
24 Nhâm Tý
6
25 Quý Sửu
7
26 Giáp Dần
8
27 Ất Mão
9
28 Bính Thìn
10
29 Đinh Tỵ
11
30 Mậu Ngọ
12
1/4 Kỷ Mùi
13
2 Canh Thân
14
3 Tân Dậu
15
4 Nhâm Tuất
16
5 Quý Hợi
17
6 Giáp Tý
18
7 Ất Sửu
19
8 Bính Dần
20
9 Đinh Mão
21
10 Mậu Thìn
22
11 Kỷ Tỵ
23
12 Canh Ngọ
24
13 Tân Mùi
25
14 Nhâm Thân
26
15 Quý Dậu
27
16 Giáp Tuất
28
17 Ất Hợi
29
18 Bính Tý
30
19 Đinh Sửu
31
20 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2078

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
21/4 Kỷ Mão
2
22 Canh Thìn
3
23 Tân Tỵ
4
24 Nhâm Ngọ
5
25 Quý Mùi
6
26 Giáp Thân
7
27 Ất Dậu
8
28 Bính Tuất
9
29 Đinh Hợi
10
1/5 Mậu Tý
11
2 Kỷ Sửu
12
3 Canh Dần
13
4 Tân Mão
14
5 Nhâm Thìn
15
6 Quý Tỵ
16
7 Giáp Ngọ
17
8 Ất Mùi
18
9 Bính Thân
19
10 Đinh Dậu
20
11 Mậu Tuất
21
12 Kỷ Hợi
22
13 Canh Tý
23
14 Tân Sửu
24
15 Nhâm Dần
25
16 Quý Mão
26
17 Giáp Thìn
27
18 Ất Tỵ
28
19 Bính Ngọ
29
20 Đinh Mùi
30
21 Mậu Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2078

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/5 Kỷ Dậu
2
23 Canh Tuất
3
24 Tân Hợi
4
25 Nhâm Tý
5
26 Quý Sửu
6
27 Giáp Dần
7
28 Ất Mão
8
29 Bính Thìn
9
1/6 Đinh Tỵ
10
2 Mậu Ngọ
11
3 Kỷ Mùi
12
4 Canh Thân
13
5 Tân Dậu
14
6 Nhâm Tuất
15
7 Quý Hợi
16
8 Giáp Tý
17
9 Ất Sửu
18
10 Bính Dần
19
11 Đinh Mão
20
12 Mậu Thìn
21
13 Kỷ Tỵ
22
14 Canh Ngọ
23
15 Tân Mùi
24
16 Nhâm Thân
25
17 Quý Dậu
26
18 Giáp Tuất
27
19 Ất Hợi
28
20 Bính Tý
29
21 Đinh Sửu
30
22 Mậu Dần
31
23 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2078

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
24/6 Canh Thìn
2
25 Tân Tỵ
3
26 Nhâm Ngọ
4
27 Quý Mùi
5
28 Giáp Thân
6
29 Ất Dậu
7
30 Bính Tuất
8
1/7 Đinh Hợi
9
2 Mậu Tý
10
3 Kỷ Sửu
11
4 Canh Dần
12
5 Tân Mão
13
6 Nhâm Thìn
14
7 Quý Tỵ
15
8 Giáp Ngọ
16
9 Ất Mùi
17
10 Bính Thân
18
11 Đinh Dậu
19
12 Mậu Tuất
20
13 Kỷ Hợi
21
14 Canh Tý
22
15 Tân Sửu
23
16 Nhâm Dần
24
17 Quý Mão
25
18 Giáp Thìn
26
19 Ất Tỵ
27
20 Bính Ngọ
28
21 Đinh Mùi
29
22 Mậu Thân
30
23 Kỷ Dậu
31
24 Canh Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2078

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/7 Tân Hợi
2
26 Nhâm Tý
3
27 Quý Sửu
4
28 Giáp Dần
5
29 Ất Mão
6
1/8 Bính Thìn
7
2 Đinh Tỵ
8
3 Mậu Ngọ
9
4 Kỷ Mùi
10
5 Canh Thân
11
6 Tân Dậu
12
7 Nhâm Tuất
13
8 Quý Hợi
14
9 Giáp Tý
15
10 Ất Sửu
16
11 Bính Dần
17
12 Đinh Mão
18
13 Mậu Thìn
19
14 Kỷ Tỵ
20
15 Canh Ngọ
21
16 Tân Mùi
22
17 Nhâm Thân
23
18 Quý Dậu
24
19 Giáp Tuất
25
20 Ất Hợi
26
21 Bính Tý
27
22 Đinh Sửu
28
23 Mậu Dần
29
24 Kỷ Mão
30
25 Canh Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2078

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/8 Tân Tỵ
2
27 Nhâm Ngọ
3
28 Quý Mùi
4
29 Giáp Thân
5
30 Ất Dậu
6
1/9 Bính Tuất
7
2 Đinh Hợi
8
3 Mậu Tý
9
4 Kỷ Sửu
10
5 Canh Dần
11
6 Tân Mão
12
7 Nhâm Thìn
13
8 Quý Tỵ
14
9 Giáp Ngọ
15
10 Ất Mùi
16
11 Bính Thân
17
12 Đinh Dậu
18
13 Mậu Tuất
19
14 Kỷ Hợi
20
15 Canh Tý
21
16 Tân Sửu
22
17 Nhâm Dần
23
18 Quý Mão
24
19 Giáp Thìn
25
20 Ất Tỵ
26
21 Bính Ngọ
27
22 Đinh Mùi
28
23 Mậu Thân
29
24 Kỷ Dậu
30
25 Canh Tuất
31
26 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2078

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
27/9 Nhâm Tý
2
28 Quý Sửu
3
29 Giáp Dần
4
1/10 Ất Mão
5
2 Bính Thìn
6
3 Đinh Tỵ
7
4 Mậu Ngọ
8
5 Kỷ Mùi
9
6 Canh Thân
10
7 Tân Dậu
11
8 Nhâm Tuất
12
9 Quý Hợi
13
10 Giáp Tý
14
11 Ất Sửu
15
12 Bính Dần
16
13 Đinh Mão
17
14 Mậu Thìn
18
15 Kỷ Tỵ
19
16 Canh Ngọ
20
17 Tân Mùi
21
18 Nhâm Thân
22
19 Quý Dậu
23
20 Giáp Tuất
24
21 Ất Hợi
25
22 Bính Tý
26
23 Đinh Sửu
27
24 Mậu Dần
28
25 Kỷ Mão
29
26 Canh Thìn
30
27 Tân Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2078

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/10 Nhâm Ngọ
2
29 Quý Mùi
3
30 Giáp Thân
4
1/11 Ất Dậu
5
2 Bính Tuất
6
3 Đinh Hợi
7
4 Mậu Tý
8
5 Kỷ Sửu
9
6 Canh Dần
10
7 Tân Mão
11
8 Nhâm Thìn
12
9 Quý Tỵ
13
10 Giáp Ngọ
14
11 Ất Mùi
15
12 Bính Thân
16
13 Đinh Dậu
17
14 Mậu Tuất
18
15 Kỷ Hợi
19
16 Canh Tý
20
17 Tân Sửu
21
18 Nhâm Dần
22
19 Quý Mão
23
20 Giáp Thìn
24
21 Ất Tỵ
25
22 Bính Ngọ
26
23 Đinh Mùi
27
24 Mậu Thân
28
25 Kỷ Dậu
29
26 Canh Tuất
30
27 Tân Hợi
31
28 Nhâm Tý