Xem lịch âm 2081

Lịch vạn niên 2081

Năm Tân Sửu (Âm lịch)

Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm này có tiến triển vững vàng nhưng chậm và một sức mạnh bền bỉ; người mang tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Người mang tuổi này thường điềm tĩnh và rất kiên định nhưng rất bướng bỉnh.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2081

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2081

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
22/11 Giáp Tý
2
23 Ất Sửu
3
24 Bính Dần
4
25 Đinh Mão
5
26 Mậu Thìn
6
27 Kỷ Tỵ
7
28 Canh Ngọ
8
29 Tân Mùi
9
30 Nhâm Thân
10
1/12 Quý Dậu
11
2 Giáp Tuất
12
3 Ất Hợi
13
4 Bính Tý
14
5 Đinh Sửu
15
6 Mậu Dần
16
7 Kỷ Mão
17
8 Canh Thìn
18
9 Tân Tỵ
19
10 Nhâm Ngọ
20
11 Quý Mùi
21
12 Giáp Thân
22
13 Ất Dậu
23
14 Bính Tuất
24
15 Đinh Hợi
25
16 Mậu Tý
26
17 Kỷ Sửu
27
18 Canh Dần
28
19 Tân Mão
29
20 Nhâm Thìn
30
21 Quý Tỵ
31
22 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2081

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/12 Ất Mùi
2
24 Bính Thân
3
25 Đinh Dậu
4
26 Mậu Tuất
5
27 Kỷ Hợi
6
28 Canh Tý
7
29 Tân Sửu
8
30 Nhâm Dần
9
1/1 Quý Mão
10
2 Giáp Thìn
11
3 Ất Tỵ
12
4 Bính Ngọ
13
5 Đinh Mùi
14
6 Mậu Thân
15
7 Kỷ Dậu
16
8 Canh Tuất
17
9 Tân Hợi
18
10 Nhâm Tý
19
11 Quý Sửu
20
12 Giáp Dần
21
13 Ất Mão
22
14 Bính Thìn
23
15 Đinh Tỵ
24
16 Mậu Ngọ
25
17 Kỷ Mùi
26
18 Canh Thân
27
19 Tân Dậu
28
20 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2081

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/1 Quý Hợi
2
22 Giáp Tý
3
23 Ất Sửu
4
24 Bính Dần
5
25 Đinh Mão
6
26 Mậu Thìn
7
27 Kỷ Tỵ
8
28 Canh Ngọ
9
29 Tân Mùi
10
1/2 Nhâm Thân
11
2 Quý Dậu
12
3 Giáp Tuất
13
4 Ất Hợi
14
5 Bính Tý
15
6 Đinh Sửu
16
7 Mậu Dần
17
8 Kỷ Mão
18
9 Canh Thìn
19
10 Tân Tỵ
20
11 Nhâm Ngọ
21
12 Quý Mùi
22
13 Giáp Thân
23
14 Ất Dậu
24
15 Bính Tuất
25
16 Đinh Hợi
26
17 Mậu Tý
27
18 Kỷ Sửu
28
19 Canh Dần
29
20 Tân Mão
30
21 Nhâm Thìn
31
22 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2081

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
23/2 Giáp Ngọ
2
24 Ất Mùi
3
25 Bính Thân
4
26 Đinh Dậu
5
27 Mậu Tuất
6
28 Kỷ Hợi
7
29 Canh Tý
8
30 Tân Sửu
9
1/3 Nhâm Dần
10
2 Quý Mão
11
3 Giáp Thìn
12
4 Ất Tỵ
13
5 Bính Ngọ
14
6 Đinh Mùi
15
7 Mậu Thân
16
8 Kỷ Dậu
17
9 Canh Tuất
18
10 Tân Hợi
19
11 Nhâm Tý
20
12 Quý Sửu
21
13 Giáp Dần
22
14 Ất Mão
23
15 Bính Thìn
24
16 Đinh Tỵ
25
17 Mậu Ngọ
26
18 Kỷ Mùi
27
19 Canh Thân
28
20 Tân Dậu
29
21 Nhâm Tuất
30
22 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2081

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/3 Giáp Tý
2
24 Ất Sửu
3
25 Bính Dần
4
26 Đinh Mão
5
27 Mậu Thìn
6
28 Kỷ Tỵ
7
29 Canh Ngọ
8
30 Tân Mùi
9
1/4 Nhâm Thân
10
2 Quý Dậu
11
3 Giáp Tuất
12
4 Ất Hợi
13
5 Bính Tý
14
6 Đinh Sửu
15
7 Mậu Dần
16
8 Kỷ Mão
17
9 Canh Thìn
18
10 Tân Tỵ
19
11 Nhâm Ngọ
20
12 Quý Mùi
21
13 Giáp Thân
22
14 Ất Dậu
23
15 Bính Tuất
24
16 Đinh Hợi
25
17 Mậu Tý
26
18 Kỷ Sửu
27
19 Canh Dần
28
20 Tân Mão
29
21 Nhâm Thìn
30
22 Quý Tỵ
31
23 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2081

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
24/4 Ất Mùi
2
25 Bính Thân
3
26 Đinh Dậu
4
27 Mậu Tuất
5
28 Kỷ Hợi
6
29 Canh Tý
7
1/5 Tân Sửu
8
2 Nhâm Dần
9
3 Quý Mão
10
4 Giáp Thìn
11
5 Ất Tỵ
12
6 Bính Ngọ
13
7 Đinh Mùi
14
8 Mậu Thân
15
9 Kỷ Dậu
16
10 Canh Tuất
17
11 Tân Hợi
18
12 Nhâm Tý
19
13 Quý Sửu
20
14 Giáp Dần
21
15 Ất Mão
22
16 Bính Thìn
23
17 Đinh Tỵ
24
18 Mậu Ngọ
25
19 Kỷ Mùi
26
20 Canh Thân
27
21 Tân Dậu
28
22 Nhâm Tuất
29
23 Quý Hợi
30
24 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2081

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
25/5 Ất Sửu
2
26 Bính Dần
3
27 Đinh Mão
4
28 Mậu Thìn
5
29 Kỷ Tỵ
6
30 Canh Ngọ
7
1/6 Tân Mùi
8
2 Nhâm Thân
9
3 Quý Dậu
10
4 Giáp Tuất
11
5 Ất Hợi
12
6 Bính Tý
13
7 Đinh Sửu
14
8 Mậu Dần
15
9 Kỷ Mão
16
10 Canh Thìn
17
11 Tân Tỵ
18
12 Nhâm Ngọ
19
13 Quý Mùi
20
14 Giáp Thân
21
15 Ất Dậu
22
16 Bính Tuất
23
17 Đinh Hợi
24
18 Mậu Tý
25
19 Kỷ Sửu
26
20 Canh Dần
27
21 Tân Mão
28
22 Nhâm Thìn
29
23 Quý Tỵ
30
24 Giáp Ngọ
31
25 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2081

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/6 Bính Thân
2
27 Đinh Dậu
3
28 Mậu Tuất
4
29 Kỷ Hợi
5
1/7 Canh Tý
6
2 Tân Sửu
7
3 Nhâm Dần
8
4 Quý Mão
9
5 Giáp Thìn
10
6 Ất Tỵ
11
7 Bính Ngọ
12
8 Đinh Mùi
13
9 Mậu Thân
14
10 Kỷ Dậu
15
11 Canh Tuất
16
12 Tân Hợi
17
13 Nhâm Tý
18
14 Quý Sửu
19
15 Giáp Dần
20
16 Ất Mão
21
17 Bính Thìn
22
18 Đinh Tỵ
23
19 Mậu Ngọ
24
20 Kỷ Mùi
25
21 Canh Thân
26
22 Tân Dậu
27
23 Nhâm Tuất
28
24 Quý Hợi
29
25 Giáp Tý
30
26 Ất Sửu
31
27 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2081

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
28/7 Đinh Mão
2
29 Mậu Thìn
3
1/8 Kỷ Tỵ
4
2 Canh Ngọ
5
3 Tân Mùi
6
4 Nhâm Thân
7
5 Quý Dậu
8
6 Giáp Tuất
9
7 Ất Hợi
10
8 Bính Tý
11
9 Đinh Sửu
12
10 Mậu Dần
13
11 Kỷ Mão
14
12 Canh Thìn
15
13 Tân Tỵ
16
14 Nhâm Ngọ
17
15 Quý Mùi
18
16 Giáp Thân
19
17 Ất Dậu
20
18 Bính Tuất
21
19 Đinh Hợi
22
20 Mậu Tý
23
21 Kỷ Sửu
24
22 Canh Dần
25
23 Tân Mão
26
24 Nhâm Thìn
27
25 Quý Tỵ
28
26 Giáp Ngọ
29
27 Ất Mùi
30
28 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2081

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
29/8 Đinh Dậu
2
30 Mậu Tuất
3
1/9 Kỷ Hợi
4
2 Canh Tý
5
3 Tân Sửu
6
4 Nhâm Dần
7
5 Quý Mão
8
6 Giáp Thìn
9
7 Ất Tỵ
10
8 Bính Ngọ
11
9 Đinh Mùi
12
10 Mậu Thân
13
11 Kỷ Dậu
14
12 Canh Tuất
15
13 Tân Hợi
16
14 Nhâm Tý
17
15 Quý Sửu
18
16 Giáp Dần
19
17 Ất Mão
20
18 Bính Thìn
21
19 Đinh Tỵ
22
20 Mậu Ngọ
23
21 Kỷ Mùi
24
22 Canh Thân
25
23 Tân Dậu
26
24 Nhâm Tuất
27
25 Quý Hợi
28
26 Giáp Tý
29
27 Ất Sửu
30
28 Bính Dần
31
29 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2081

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/10 Mậu Thìn
2
2 Kỷ Tỵ
3
3 Canh Ngọ
4
4 Tân Mùi
5
5 Nhâm Thân
6
6 Quý Dậu
7
7 Giáp Tuất
8
8 Ất Hợi
9
9 Bính Tý
10
10 Đinh Sửu
11
11 Mậu Dần
12
12 Kỷ Mão
13
13 Canh Thìn
14
14 Tân Tỵ
15
15 Nhâm Ngọ
16
16 Quý Mùi
17
17 Giáp Thân
18
18 Ất Dậu
19
19 Bính Tuất
20
20 Đinh Hợi
21
21 Mậu Tý
22
22 Kỷ Sửu
23
23 Canh Dần
24
24 Tân Mão
25
25 Nhâm Thìn
26
26 Quý Tỵ
27
27 Giáp Ngọ
28
28 Ất Mùi
29
29 Bính Thân
30
1/11 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2081

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
2/11 Mậu Tuất
2
3 Kỷ Hợi
3
4 Canh Tý
4
5 Tân Sửu
5
6 Nhâm Dần
6
7 Quý Mão
7
8 Giáp Thìn
8
9 Ất Tỵ
9
10 Bính Ngọ
10
11 Đinh Mùi
11
12 Mậu Thân
12
13 Kỷ Dậu
13
14 Canh Tuất
14
15 Tân Hợi
15
16 Nhâm Tý
16
17 Quý Sửu
17
18 Giáp Dần
18
19 Ất Mão
19
20 Bính Thìn
20
21 Đinh Tỵ
21
22 Mậu Ngọ
22
23 Kỷ Mùi
23
24 Canh Thân
24
25 Tân Dậu
25
26 Nhâm Tuất
26
27 Quý Hợi
27
28 Giáp Tý
28
29 Ất Sửu
29
30 Bính Dần
30
1/12 Đinh Mão
31
2 Mậu Thìn