Xem lịch âm 2082

Lịch vạn niên 2082

Năm Nhâm Dần (Âm lịch)

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2082

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2082

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/12 Kỷ Tỵ
2
4 Canh Ngọ
3
5 Tân Mùi
4
6 Nhâm Thân
5
7 Quý Dậu
6
8 Giáp Tuất
7
9 Ất Hợi
8
10 Bính Tý
9
11 Đinh Sửu
10
12 Mậu Dần
11
13 Kỷ Mão
12
14 Canh Thìn
13
15 Tân Tỵ
14
16 Nhâm Ngọ
15
17 Quý Mùi
16
18 Giáp Thân
17
19 Ất Dậu
18
20 Bính Tuất
19
21 Đinh Hợi
20
22 Mậu Tý
21
23 Kỷ Sửu
22
24 Canh Dần
23
25 Tân Mão
24
26 Nhâm Thìn
25
27 Quý Tỵ
26
28 Giáp Ngọ
27
29 Ất Mùi
28
30 Bính Thân
29
1/1 Đinh Dậu
30
2 Mậu Tuất
31
3 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2082

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
4/1 Canh Tý
2
5 Tân Sửu
3
6 Nhâm Dần
4
7 Quý Mão
5
8 Giáp Thìn
6
9 Ất Tỵ
7
10 Bính Ngọ
8
11 Đinh Mùi
9
12 Mậu Thân
10
13 Kỷ Dậu
11
14 Canh Tuất
12
15 Tân Hợi
13
16 Nhâm Tý
14
17 Quý Sửu
15
18 Giáp Dần
16
19 Ất Mão
17
20 Bính Thìn
18
21 Đinh Tỵ
19
22 Mậu Ngọ
20
23 Kỷ Mùi
21
24 Canh Thân
22
25 Tân Dậu
23
26 Nhâm Tuất
24
27 Quý Hợi
25
28 Giáp Tý
26
29 Ất Sửu
27
1/2 Bính Dần
28
2 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2082

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
3/2 Mậu Thìn
2
4 Kỷ Tỵ
3
5 Canh Ngọ
4
6 Tân Mùi
5
7 Nhâm Thân
6
8 Quý Dậu
7
9 Giáp Tuất
8
10 Ất Hợi
9
11 Bính Tý
10
12 Đinh Sửu
11
13 Mậu Dần
12
14 Kỷ Mão
13
15 Canh Thìn
14
16 Tân Tỵ
15
17 Nhâm Ngọ
16
18 Quý Mùi
17
19 Giáp Thân
18
20 Ất Dậu
19
21 Bính Tuất
20
22 Đinh Hợi
21
23 Mậu Tý
22
24 Kỷ Sửu
23
25 Canh Dần
24
26 Tân Mão
25
27 Nhâm Thìn
26
28 Quý Tỵ
27
29 Giáp Ngọ
28
30 Ất Mùi
29
1/3 Bính Thân
30
2 Đinh Dậu
31
3 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2082

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
4/3 Kỷ Hợi
2
5 Canh Tý
3
6 Tân Sửu
4
7 Nhâm Dần
5
8 Quý Mão
6
9 Giáp Thìn
7
10 Ất Tỵ
8
11 Bính Ngọ
9
12 Đinh Mùi
10
13 Mậu Thân
11
14 Kỷ Dậu
12
15 Canh Tuất
13
16 Tân Hợi
14
17 Nhâm Tý
15
18 Quý Sửu
16
19 Giáp Dần
17
20 Ất Mão
18
21 Bính Thìn
19
22 Đinh Tỵ
20
23 Mậu Ngọ
21
24 Kỷ Mùi
22
25 Canh Thân
23
26 Tân Dậu
24
27 Nhâm Tuất
25
28 Quý Hợi
26
29 Giáp Tý
27
30 Ất Sửu
28
1/4 Bính Dần
29
2 Đinh Mão
30
3 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2082

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/4 Kỷ Tỵ
2
5 Canh Ngọ
3
6 Tân Mùi
4
7 Nhâm Thân
5
8 Quý Dậu
6
9 Giáp Tuất
7
10 Ất Hợi
8
11 Bính Tý
9
12 Đinh Sửu
10
13 Mậu Dần
11
14 Kỷ Mão
12
15 Canh Thìn
13
16 Tân Tỵ
14
17 Nhâm Ngọ
15
18 Quý Mùi
16
19 Giáp Thân
17
20 Ất Dậu
18
21 Bính Tuất
19
22 Đinh Hợi
20
23 Mậu Tý
21
24 Kỷ Sửu
22
25 Canh Dần
23
26 Tân Mão
24
27 Nhâm Thìn
25
28 Quý Tỵ
26
29 Giáp Ngọ
27
1/5 Ất Mùi
28
2 Bính Thân
29
3 Đinh Dậu
30
4 Mậu Tuất
31
5 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2082

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
6/5 Canh Tý
2
7 Tân Sửu
3
8 Nhâm Dần
4
9 Quý Mão
5
10 Giáp Thìn
6
11 Ất Tỵ
7
12 Bính Ngọ
8
13 Đinh Mùi
9
14 Mậu Thân
10
15 Kỷ Dậu
11
16 Canh Tuất
12
17 Tân Hợi
13
18 Nhâm Tý
14
19 Quý Sửu
15
20 Giáp Dần
16
21 Ất Mão
17
22 Bính Thìn
18
23 Đinh Tỵ
19
24 Mậu Ngọ
20
25 Kỷ Mùi
21
26 Canh Thân
22
27 Tân Dậu
23
28 Nhâm Tuất
24
29 Quý Hợi
25
30 Giáp Tý
26
1/6 Ất Sửu
27
2 Bính Dần
28
3 Đinh Mão
29
4 Mậu Thìn
30
5 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2082

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
6/6 Canh Ngọ
2
7 Tân Mùi
3
8 Nhâm Thân
4
9 Quý Dậu
5
10 Giáp Tuất
6
11 Ất Hợi
7
12 Bính Tý
8
13 Đinh Sửu
9
14 Mậu Dần
10
15 Kỷ Mão
11
16 Canh Thìn
12
17 Tân Tỵ
13
18 Nhâm Ngọ
14
19 Quý Mùi
15
20 Giáp Thân
16
21 Ất Dậu
17
22 Bính Tuất
18
23 Đinh Hợi
19
24 Mậu Tý
20
25 Kỷ Sửu
21
26 Canh Dần
22
27 Tân Mão
23
28 Nhâm Thìn
24
29 Quý Tỵ
25
1/7 Giáp Ngọ
26
2 Ất Mùi
27
3 Bính Thân
28
4 Đinh Dậu
29
5 Mậu Tuất
30
6 Kỷ Hợi
31
7 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2082

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/7 Tân Sửu
2
9 Nhâm Dần
3
10 Quý Mão
4
11 Giáp Thìn
5
12 Ất Tỵ
6
13 Bính Ngọ
7
14 Đinh Mùi
8
15 Mậu Thân
9
16 Kỷ Dậu
10
17 Canh Tuất
11
18 Tân Hợi
12
19 Nhâm Tý
13
20 Quý Sửu
14
21 Giáp Dần
15
22 Ất Mão
16
23 Bính Thìn
17
24 Đinh Tỵ
18
25 Mậu Ngọ
19
26 Kỷ Mùi
20
27 Canh Thân
21
28 Tân Dậu
22
29 Nhâm Tuất
23
30 Quý Hợi
24
1/7 Giáp Tý
25
2 Ất Sửu
26
3 Bính Dần
27
4 Đinh Mão
28
5 Mậu Thìn
29
6 Kỷ Tỵ
30
7 Canh Ngọ
31
8 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2082

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
9/7 Nhâm Thân
2
10 Quý Dậu
3
11 Giáp Tuất
4
12 Ất Hợi
5
13 Bính Tý
6
14 Đinh Sửu
7
15 Mậu Dần
8
16 Kỷ Mão
9
17 Canh Thìn
10
18 Tân Tỵ
11
19 Nhâm Ngọ
12
20 Quý Mùi
13
21 Giáp Thân
14
22 Ất Dậu
15
23 Bính Tuất
16
24 Đinh Hợi
17
25 Mậu Tý
18
26 Kỷ Sửu
19
27 Canh Dần
20
28 Tân Mão
21
29 Nhâm Thìn
22
1/8 Quý Tỵ
23
2 Giáp Ngọ
24
3 Ất Mùi
25
4 Bính Thân
26
5 Đinh Dậu
27
6 Mậu Tuất
28
7 Kỷ Hợi
29
8 Canh Tý
30
9 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2082

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/8 Nhâm Dần
2
11 Quý Mão
3
12 Giáp Thìn
4
13 Ất Tỵ
5
14 Bính Ngọ
6
15 Đinh Mùi
7
16 Mậu Thân
8
17 Kỷ Dậu
9
18 Canh Tuất
10
19 Tân Hợi
11
20 Nhâm Tý
12
21 Quý Sửu
13
22 Giáp Dần
14
23 Ất Mão
15
24 Bính Thìn
16
25 Đinh Tỵ
17
26 Mậu Ngọ
18
27 Kỷ Mùi
19
28 Canh Thân
20
29 Tân Dậu
21
30 Nhâm Tuất
22
1/9 Quý Hợi
23
2 Giáp Tý
24
3 Ất Sửu
25
4 Bính Dần
26
5 Đinh Mão
27
6 Mậu Thìn
28
7 Kỷ Tỵ
29
8 Canh Ngọ
30
9 Tân Mùi
31
10 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2082

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
11/9 Quý Dậu
2
12 Giáp Tuất
3
13 Ất Hợi
4
14 Bính Tý
5
15 Đinh Sửu
6
16 Mậu Dần
7
17 Kỷ Mão
8
18 Canh Thìn
9
19 Tân Tỵ
10
20 Nhâm Ngọ
11
21 Quý Mùi
12
22 Giáp Thân
13
23 Ất Dậu
14
24 Bính Tuất
15
25 Đinh Hợi
16
26 Mậu Tý
17
27 Kỷ Sửu
18
28 Canh Dần
19
29 Tân Mão
20
1/10 Nhâm Thìn
21
2 Quý Tỵ
22
3 Giáp Ngọ
23
4 Ất Mùi
24
5 Bính Thân
25
6 Đinh Dậu
26
7 Mậu Tuất
27
8 Kỷ Hợi
28
9 Canh Tý
29
10 Tân Sửu
30
11 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2082

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
12/10 Quý Mão
2
13 Giáp Thìn
3
14 Ất Tỵ
4
15 Bính Ngọ
5
16 Đinh Mùi
6
17 Mậu Thân
7
18 Kỷ Dậu
8
19 Canh Tuất
9
20 Tân Hợi
10
21 Nhâm Tý
11
22 Quý Sửu
12
23 Giáp Dần
13
24 Ất Mão
14
25 Bính Thìn
15
26 Đinh Tỵ
16
27 Mậu Ngọ
17
28 Kỷ Mùi
18
29 Canh Thân
19
1/11 Tân Dậu
20
2 Nhâm Tuất
21
3 Quý Hợi
22
4 Giáp Tý
23
5 Ất Sửu
24
6 Bính Dần
25
7 Đinh Mão
26
8 Mậu Thìn
27
9 Kỷ Tỵ
28
10 Canh Ngọ
29
11 Tân Mùi
30
12 Nhâm Thân
31
13 Quý Dậu