Xem lịch âm 2084

Lịch vạn niên 2084

Năm Giáp Thìn (Âm lịch)

Con rồng trong huyền thoại của người phương Đông là tính Dương của vũ trụ, biểu tượng uy quyền hoàng gia. Theo đó, rồng hiện diện ở khắp mọi nơi, dưới nước, trên mặt đất và không trung. Rồng là biểu tượng của nước và là dấu hiệu thuận lợi cho nông nghiệp. Người tuổi Rồng rất trung thực, năng nổ nhưng rất nóng tính và bướng bỉnh. Họ là biểu tượng của quyền lực, sự giàu có, thịnh vượng và của hoàng tộc.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2084

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2084

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/11 Kỷ Mão
2
25 Canh Thìn
3
26 Tân Tỵ
4
27 Nhâm Ngọ
5
28 Quý Mùi
6
29 Giáp Thân
7
30 Ất Dậu
8
1/12 Bính Tuất
9
2 Đinh Hợi
10
3 Mậu Tý
11
4 Kỷ Sửu
12
5 Canh Dần
13
6 Tân Mão
14
7 Nhâm Thìn
15
8 Quý Tỵ
16
9 Giáp Ngọ
17
10 Ất Mùi
18
11 Bính Thân
19
12 Đinh Dậu
20
13 Mậu Tuất
21
14 Kỷ Hợi
22
15 Canh Tý
23
16 Tân Sửu
24
17 Nhâm Dần
25
18 Quý Mão
26
19 Giáp Thìn
27
20 Ất Tỵ
28
21 Bính Ngọ
29
22 Đinh Mùi
30
23 Mậu Thân
31
24 Kỷ Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2084

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
25/12 Canh Tuất
2
26 Tân Hợi
3
27 Nhâm Tý
4
28 Quý Sửu
5
29 Giáp Dần
6
1/1 Ất Mão
7
2 Bính Thìn
8
3 Đinh Tỵ
9
4 Mậu Ngọ
10
5 Kỷ Mùi
11
6 Canh Thân
12
7 Tân Dậu
13
8 Nhâm Tuất
14
9 Quý Hợi
15
10 Giáp Tý
16
11 Ất Sửu
17
12 Bính Dần
18
13 Đinh Mão
19
14 Mậu Thìn
20
15 Kỷ Tỵ
21
16 Canh Ngọ
22
17 Tân Mùi
23
18 Nhâm Thân
24
19 Quý Dậu
25
20 Giáp Tuất
26
21 Ất Hợi
27
22 Bính Tý
28
23 Đinh Sửu
29
24 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2084

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
25/1 Kỷ Mão
2
26 Canh Thìn
3
27 Tân Tỵ
4
28 Nhâm Ngọ
5
29 Quý Mùi
6
30 Giáp Thân
7
1/2 Ất Dậu
8
2 Bính Tuất
9
3 Đinh Hợi
10
4 Mậu Tý
11
5 Kỷ Sửu
12
6 Canh Dần
13
7 Tân Mão
14
8 Nhâm Thìn
15
9 Quý Tỵ
16
10 Giáp Ngọ
17
11 Ất Mùi
18
12 Bính Thân
19
13 Đinh Dậu
20
14 Mậu Tuất
21
15 Kỷ Hợi
22
16 Canh Tý
23
17 Tân Sửu
24
18 Nhâm Dần
25
19 Quý Mão
26
20 Giáp Thìn
27
21 Ất Tỵ
28
22 Bính Ngọ
29
23 Đinh Mùi
30
24 Mậu Thân
31
25 Kỷ Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2084

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
26/2 Canh Tuất
2
27 Tân Hợi
3
28 Nhâm Tý
4
29 Quý Sửu
5
1/3 Giáp Dần
6
2 Ất Mão
7
3 Bính Thìn
8
4 Đinh Tỵ
9
5 Mậu Ngọ
10
6 Kỷ Mùi
11
7 Canh Thân
12
8 Tân Dậu
13
9 Nhâm Tuất
14
10 Quý Hợi
15
11 Giáp Tý
16
12 Ất Sửu
17
13 Bính Dần
18
14 Đinh Mão
19
15 Mậu Thìn
20
16 Kỷ Tỵ
21
17 Canh Ngọ
22
18 Tân Mùi
23
19 Nhâm Thân
24
20 Quý Dậu
25
21 Giáp Tuất
26
22 Ất Hợi
27
23 Bính Tý
28
24 Đinh Sửu
29
25 Mậu Dần
30
26 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2084

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
27/3 Canh Thìn
2
28 Tân Tỵ
3
29 Nhâm Ngọ
4
30 Quý Mùi
5
1/4 Giáp Thân
6
2 Ất Dậu
7
3 Bính Tuất
8
4 Đinh Hợi
9
5 Mậu Tý
10
6 Kỷ Sửu
11
7 Canh Dần
12
8 Tân Mão
13
9 Nhâm Thìn
14
10 Quý Tỵ
15
11 Giáp Ngọ
16
12 Ất Mùi
17
13 Bính Thân
18
14 Đinh Dậu
19
15 Mậu Tuất
20
16 Kỷ Hợi
21
17 Canh Tý
22
18 Tân Sửu
23
19 Nhâm Dần
24
20 Quý Mão
25
21 Giáp Thìn
26
22 Ất Tỵ
27
23 Bính Ngọ
28
24 Đinh Mùi
29
25 Mậu Thân
30
26 Kỷ Dậu
31
27 Canh Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2084

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/4 Tân Hợi
2
29 Nhâm Tý
3
1/5 Quý Sửu
4
2 Giáp Dần
5
3 Ất Mão
6
4 Bính Thìn
7
5 Đinh Tỵ
8
6 Mậu Ngọ
9
7 Kỷ Mùi
10
8 Canh Thân
11
9 Tân Dậu
12
10 Nhâm Tuất
13
11 Quý Hợi
14
12 Giáp Tý
15
13 Ất Sửu
16
14 Bính Dần
17
15 Đinh Mão
18
16 Mậu Thìn
19
17 Kỷ Tỵ
20
18 Canh Ngọ
21
19 Tân Mùi
22
20 Nhâm Thân
23
21 Quý Dậu
24
22 Giáp Tuất
25
23 Ất Hợi
26
24 Bính Tý
27
25 Đinh Sửu
28
26 Mậu Dần
29
27 Kỷ Mão
30
28 Canh Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2084

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/5 Tân Tỵ
2
30 Nhâm Ngọ
3
1/6 Quý Mùi
4
2 Giáp Thân
5
3 Ất Dậu
6
4 Bính Tuất
7
5 Đinh Hợi
8
6 Mậu Tý
9
7 Kỷ Sửu
10
8 Canh Dần
11
9 Tân Mão
12
10 Nhâm Thìn
13
11 Quý Tỵ
14
12 Giáp Ngọ
15
13 Ất Mùi
16
14 Bính Thân
17
15 Đinh Dậu
18
16 Mậu Tuất
19
17 Kỷ Hợi
20
18 Canh Tý
21
19 Tân Sửu
22
20 Nhâm Dần
23
21 Quý Mão
24
22 Giáp Thìn
25
23 Ất Tỵ
26
24 Bính Ngọ
27
25 Đinh Mùi
28
26 Mậu Thân
29
27 Kỷ Dậu
30
28 Canh Tuất
31
29 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2084

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
30/6 Nhâm Tý
2
1/7 Quý Sửu
3
2 Giáp Dần
4
3 Ất Mão
5
4 Bính Thìn
6
5 Đinh Tỵ
7
6 Mậu Ngọ
8
7 Kỷ Mùi
9
8 Canh Thân
10
9 Tân Dậu
11
10 Nhâm Tuất
12
11 Quý Hợi
13
12 Giáp Tý
14
13 Ất Sửu
15
14 Bính Dần
16
15 Đinh Mão
17
16 Mậu Thìn
18
17 Kỷ Tỵ
19
18 Canh Ngọ
20
19 Tân Mùi
21
20 Nhâm Thân
22
21 Quý Dậu
23
22 Giáp Tuất
24
23 Ất Hợi
25
24 Bính Tý
26
25 Đinh Sửu
27
26 Mậu Dần
28
27 Kỷ Mão
29
28 Canh Thìn
30
29 Tân Tỵ
31
1/8 Nhâm Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2084

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/8 Quý Mùi
2
3 Giáp Thân
3
4 Ất Dậu
4
5 Bính Tuất
5
6 Đinh Hợi
6
7 Mậu Tý
7
8 Kỷ Sửu
8
9 Canh Dần
9
10 Tân Mão
10
11 Nhâm Thìn
11
12 Quý Tỵ
12
13 Giáp Ngọ
13
14 Ất Mùi
14
15 Bính Thân
15
16 Đinh Dậu
16
17 Mậu Tuất
17
18 Kỷ Hợi
18
19 Canh Tý
19
20 Tân Sửu
20
21 Nhâm Dần
21
22 Quý Mão
22
23 Giáp Thìn
23
24 Ất Tỵ
24
25 Bính Ngọ
25
26 Đinh Mùi
26
27 Mậu Thân
27
28 Kỷ Dậu
28
29 Canh Tuất
29
30 Tân Hợi
30
1/9 Nhâm Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2084

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
2/9 Quý Sửu
2
3 Giáp Dần
3
4 Ất Mão
4
5 Bính Thìn
5
6 Đinh Tỵ
6
7 Mậu Ngọ
7
8 Kỷ Mùi
8
9 Canh Thân
9
10 Tân Dậu
10
11 Nhâm Tuất
11
12 Quý Hợi
12
13 Giáp Tý
13
14 Ất Sửu
14
15 Bính Dần
15
16 Đinh Mão
16
17 Mậu Thìn
17
18 Kỷ Tỵ
18
19 Canh Ngọ
19
20 Tân Mùi
20
21 Nhâm Thân
21
22 Quý Dậu
22
23 Giáp Tuất
23
24 Ất Hợi
24
25 Bính Tý
25
26 Đinh Sửu
26
27 Mậu Dần
27
28 Kỷ Mão
28
29 Canh Thìn
29
1/10 Tân Tỵ
30
2 Nhâm Ngọ
31
3 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2084

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
4/10 Giáp Thân
2
5 Ất Dậu
3
6 Bính Tuất
4
7 Đinh Hợi
5
8 Mậu Tý
6
9 Kỷ Sửu
7
10 Canh Dần
8
11 Tân Mão
9
12 Nhâm Thìn
10
13 Quý Tỵ
11
14 Giáp Ngọ
12
15 Ất Mùi
13
16 Bính Thân
14
17 Đinh Dậu
15
18 Mậu Tuất
16
19 Kỷ Hợi
17
20 Canh Tý
18
21 Tân Sửu
19
22 Nhâm Dần
20
23 Quý Mão
21
24 Giáp Thìn
22
25 Ất Tỵ
23
26 Bính Ngọ
24
27 Đinh Mùi
25
28 Mậu Thân
26
29 Kỷ Dậu
27
30 Canh Tuất
28
1/11 Tân Hợi
29
2 Nhâm Tý
30
3 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2084

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/11 Giáp Dần
2
5 Ất Mão
3
6 Bính Thìn
4
7 Đinh Tỵ
5
8 Mậu Ngọ
6
9 Kỷ Mùi
7
10 Canh Thân
8
11 Tân Dậu
9
12 Nhâm Tuất
10
13 Quý Hợi
11
14 Giáp Tý
12
15 Ất Sửu
13
16 Bính Dần
14
17 Đinh Mão
15
18 Mậu Thìn
16
19 Kỷ Tỵ
17
20 Canh Ngọ
18
21 Tân Mùi
19
22 Nhâm Thân
20
23 Quý Dậu
21
24 Giáp Tuất
22
25 Ất Hợi
23
26 Bính Tý
24
27 Đinh Sửu
25
28 Mậu Dần
26
29 Kỷ Mão
27
1/12 Canh Thìn
28
2 Tân Tỵ
29
3 Nhâm Ngọ
30
4 Quý Mùi
31
5 Giáp Thân