Xem lịch âm 2088

Lịch vạn niên 2088

Năm Mậu Thân (Âm lịch)

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2088

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2088

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/12 Canh Tý
2
9 Tân Sửu
3
10 Nhâm Dần
4
11 Quý Mão
5
12 Giáp Thìn
6
13 Ất Tỵ
7
14 Bính Ngọ
8
15 Đinh Mùi
9
16 Mậu Thân
10
17 Kỷ Dậu
11
18 Canh Tuất
12
19 Tân Hợi
13
20 Nhâm Tý
14
21 Quý Sửu
15
22 Giáp Dần
16
23 Ất Mão
17
24 Bính Thìn
18
25 Đinh Tỵ
19
26 Mậu Ngọ
20
27 Kỷ Mùi
21
28 Canh Thân
22
29 Tân Dậu
23
30 Nhâm Tuất
24
1/1 Quý Hợi
25
2 Giáp Tý
26
3 Ất Sửu
27
4 Bính Dần
28
5 Đinh Mão
29
6 Mậu Thìn
30
7 Kỷ Tỵ
31
8 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2088

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
9/1 Tân Mùi
2
10 Nhâm Thân
3
11 Quý Dậu
4
12 Giáp Tuất
5
13 Ất Hợi
6
14 Bính Tý
7
15 Đinh Sửu
8
16 Mậu Dần
9
17 Kỷ Mão
10
18 Canh Thìn
11
19 Tân Tỵ
12
20 Nhâm Ngọ
13
21 Quý Mùi
14
22 Giáp Thân
15
23 Ất Dậu
16
24 Bính Tuất
17
25 Đinh Hợi
18
26 Mậu Tý
19
27 Kỷ Sửu
20
28 Canh Dần
21
29 Tân Mão
22
1/2 Nhâm Thìn
23
2 Quý Tỵ
24
3 Giáp Ngọ
25
4 Ất Mùi
26
5 Bính Thân
27
6 Đinh Dậu
28
7 Mậu Tuất
29
8 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2088

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
9/2 Canh Tý
2
10 Tân Sửu
3
11 Nhâm Dần
4
12 Quý Mão
5
13 Giáp Thìn
6
14 Ất Tỵ
7
15 Bính Ngọ
8
16 Đinh Mùi
9
17 Mậu Thân
10
18 Kỷ Dậu
11
19 Canh Tuất
12
20 Tân Hợi
13
21 Nhâm Tý
14
22 Quý Sửu
15
23 Giáp Dần
16
24 Ất Mão
17
25 Bính Thìn
18
26 Đinh Tỵ
19
27 Mậu Ngọ
20
28 Kỷ Mùi
21
29 Canh Thân
22
30 Tân Dậu
23
1/3 Nhâm Tuất
24
2 Quý Hợi
25
3 Giáp Tý
26
4 Ất Sửu
27
5 Bính Dần
28
6 Đinh Mão
29
7 Mậu Thìn
30
8 Kỷ Tỵ
31
9 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2088

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/3 Tân Mùi
2
11 Nhâm Thân
3
12 Quý Dậu
4
13 Giáp Tuất
5
14 Ất Hợi
6
15 Bính Tý
7
16 Đinh Sửu
8
17 Mậu Dần
9
18 Kỷ Mão
10
19 Canh Thìn
11
20 Tân Tỵ
12
21 Nhâm Ngọ
13
22 Quý Mùi
14
23 Giáp Thân
15
24 Ất Dậu
16
25 Bính Tuất
17
26 Đinh Hợi
18
27 Mậu Tý
19
28 Kỷ Sửu
20
29 Canh Dần
21
1/4 Tân Mão
22
2 Nhâm Thìn
23
3 Quý Tỵ
24
4 Giáp Ngọ
25
5 Ất Mùi
26
6 Bính Thân
27
7 Đinh Dậu
28
8 Mậu Tuất
29
9 Kỷ Hợi
30
10 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2088

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/4 Tân Sửu
2
12 Nhâm Dần
3
13 Quý Mão
4
14 Giáp Thìn
5
15 Ất Tỵ
6
16 Bính Ngọ
7
17 Đinh Mùi
8
18 Mậu Thân
9
19 Kỷ Dậu
10
20 Canh Tuất
11
21 Tân Hợi
12
22 Nhâm Tý
13
23 Quý Sửu
14
24 Giáp Dần
15
25 Ất Mão
16
26 Bính Thìn
17
27 Đinh Tỵ
18
28 Mậu Ngọ
19
29 Kỷ Mùi
20
30 Canh Thân
21
1/4 Tân Dậu
22
2 Nhâm Tuất
23
3 Quý Hợi
24
4 Giáp Tý
25
5 Ất Sửu
26
6 Bính Dần
27
7 Đinh Mão
28
8 Mậu Thìn
29
9 Kỷ Tỵ
30
10 Canh Ngọ
31
11 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2088

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
12/4 Nhâm Thân
2
13 Quý Dậu
3
14 Giáp Tuất
4
15 Ất Hợi
5
16 Bính Tý
6
17 Đinh Sửu
7
18 Mậu Dần
8
19 Kỷ Mão
9
20 Canh Thìn
10
21 Tân Tỵ
11
22 Nhâm Ngọ
12
23 Quý Mùi
13
24 Giáp Thân
14
25 Ất Dậu
15
26 Bính Tuất
16
27 Đinh Hợi
17
28 Mậu Tý
18
29 Kỷ Sửu
19
1/5 Canh Dần
20
2 Tân Mão
21
3 Nhâm Thìn
22
4 Quý Tỵ
23
5 Giáp Ngọ
24
6 Ất Mùi
25
7 Bính Thân
26
8 Đinh Dậu
27
9 Mậu Tuất
28
10 Kỷ Hợi
29
11 Canh Tý
30
12 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2088

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/5 Nhâm Dần
2
14 Quý Mão
3
15 Giáp Thìn
4
16 Ất Tỵ
5
17 Bính Ngọ
6
18 Đinh Mùi
7
19 Mậu Thân
8
20 Kỷ Dậu
9
21 Canh Tuất
10
22 Tân Hợi
11
23 Nhâm Tý
12
24 Quý Sửu
13
25 Giáp Dần
14
26 Ất Mão
15
27 Bính Thìn
16
28 Đinh Tỵ
17
29 Mậu Ngọ
18
1/6 Kỷ Mùi
19
2 Canh Thân
20
3 Tân Dậu
21
4 Nhâm Tuất
22
5 Quý Hợi
23
6 Giáp Tý
24
7 Ất Sửu
25
8 Bính Dần
26
9 Đinh Mão
27
10 Mậu Thìn
28
11 Kỷ Tỵ
29
12 Canh Ngọ
30
13 Tân Mùi
31
14 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2088

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
15/6 Quý Dậu
2
16 Giáp Tuất
3
17 Ất Hợi
4
18 Bính Tý
5
19 Đinh Sửu
6
20 Mậu Dần
7
21 Kỷ Mão
8
22 Canh Thìn
9
23 Tân Tỵ
10
24 Nhâm Ngọ
11
25 Quý Mùi
12
26 Giáp Thân
13
27 Ất Dậu
14
28 Bính Tuất
15
29 Đinh Hợi
16
1/7 Mậu Tý
17
2 Kỷ Sửu
18
3 Canh Dần
19
4 Tân Mão
20
5 Nhâm Thìn
21
6 Quý Tỵ
22
7 Giáp Ngọ
23
8 Ất Mùi
24
9 Bính Thân
25
10 Đinh Dậu
26
11 Mậu Tuất
27
12 Kỷ Hợi
28
13 Canh Tý
29
14 Tân Sửu
30
15 Nhâm Dần
31
16 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2088

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
17/7 Giáp Thìn
2
18 Ất Tỵ
3
19 Bính Ngọ
4
20 Đinh Mùi
5
21 Mậu Thân
6
22 Kỷ Dậu
7
23 Canh Tuất
8
24 Tân Hợi
9
25 Nhâm Tý
10
26 Quý Sửu
11
27 Giáp Dần
12
28 Ất Mão
13
29 Bính Thìn
14
30 Đinh Tỵ
15
1/8 Mậu Ngọ
16
2 Kỷ Mùi
17
3 Canh Thân
18
4 Tân Dậu
19
5 Nhâm Tuất
20
6 Quý Hợi
21
7 Giáp Tý
22
8 Ất Sửu
23
9 Bính Dần
24
10 Đinh Mão
25
11 Mậu Thìn
26
12 Kỷ Tỵ
27
13 Canh Ngọ
28
14 Tân Mùi
29
15 Nhâm Thân
30
16 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2088

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
17/8 Giáp Tuất
2
18 Ất Hợi
3
19 Bính Tý
4
20 Đinh Sửu
5
21 Mậu Dần
6
22 Kỷ Mão
7
23 Canh Thìn
8
24 Tân Tỵ
9
25 Nhâm Ngọ
10
26 Quý Mùi
11
27 Giáp Thân
12
28 Ất Dậu
13
29 Bính Tuất
14
1/9 Đinh Hợi
15
2 Mậu Tý
16
3 Kỷ Sửu
17
4 Canh Dần
18
5 Tân Mão
19
6 Nhâm Thìn
20
7 Quý Tỵ
21
8 Giáp Ngọ
22
9 Ất Mùi
23
10 Bính Thân
24
11 Đinh Dậu
25
12 Mậu Tuất
26
13 Kỷ Hợi
27
14 Canh Tý
28
15 Tân Sửu
29
16 Nhâm Dần
30
17 Quý Mão
31
18 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2088

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
19/9 Ất Tỵ
2
20 Bính Ngọ
3
21 Đinh Mùi
4
22 Mậu Thân
5
23 Kỷ Dậu
6
24 Canh Tuất
7
25 Tân Hợi
8
26 Nhâm Tý
9
27 Quý Sửu
10
28 Giáp Dần
11
29 Ất Mão
12
30 Bính Thìn
13
1/10 Đinh Tỵ
14
2 Mậu Ngọ
15
3 Kỷ Mùi
16
4 Canh Thân
17
5 Tân Dậu
18
6 Nhâm Tuất
19
7 Quý Hợi
20
8 Giáp Tý
21
9 Ất Sửu
22
10 Bính Dần
23
11 Đinh Mão
24
12 Mậu Thìn
25
13 Kỷ Tỵ
26
14 Canh Ngọ
27
15 Tân Mùi
28
16 Nhâm Thân
29
17 Quý Dậu
30
18 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2088

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
19/10 Ất Hợi
2
20 Bính Tý
3
21 Đinh Sửu
4
22 Mậu Dần
5
23 Kỷ Mão
6
24 Canh Thìn
7
25 Tân Tỵ
8
26 Nhâm Ngọ
9
27 Quý Mùi
10
28 Giáp Thân
11
29 Ất Dậu
12
30 Bính Tuất
13
1/11 Đinh Hợi
14
2 Mậu Tý
15
3 Kỷ Sửu
16
4 Canh Dần
17
5 Tân Mão
18
6 Nhâm Thìn
19
7 Quý Tỵ
20
8 Giáp Ngọ
21
9 Ất Mùi
22
10 Bính Thân
23
11 Đinh Dậu
24
12 Mậu Tuất
25
13 Kỷ Hợi
26
14 Canh Tý
27
15 Tân Sửu
28
16 Nhâm Dần
29
17 Quý Mão
30
18 Giáp Thìn
31
19 Ất Tỵ