Xem lịch âm 2092

Lịch vạn niên 2092

Năm Nhâm Tý (Âm lịch)

Người mang tuổi Tý rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người mang tuổi này rất tích cực và năng động nhưng họ cũng thường gặp lắm chuyện vặt vãnh. Người mang tuổi Tý cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có lúa trong bồ.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2092

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2092

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
23/11 Tân Dậu
2
24 Nhâm Tuất
3
25 Quý Hợi
4
26 Giáp Tý
5
27 Ất Sửu
6
28 Bính Dần
7
29 Đinh Mão
8
30 Mậu Thìn
9
1/12 Kỷ Tỵ
10
2 Canh Ngọ
11
3 Tân Mùi
12
4 Nhâm Thân
13
5 Quý Dậu
14
6 Giáp Tuất
15
7 Ất Hợi
16
8 Bính Tý
17
9 Đinh Sửu
18
10 Mậu Dần
19
11 Kỷ Mão
20
12 Canh Thìn
21
13 Tân Tỵ
22
14 Nhâm Ngọ
23
15 Quý Mùi
24
16 Giáp Thân
25
17 Ất Dậu
26
18 Bính Tuất
27
19 Đinh Hợi
28
20 Mậu Tý
29
21 Kỷ Sửu
30
22 Canh Dần
31
23 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2092

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/12 Nhâm Thìn
2
25 Quý Tỵ
3
26 Giáp Ngọ
4
27 Ất Mùi
5
28 Bính Thân
6
29 Đinh Dậu
7
1/1 Mậu Tuất
8
2 Kỷ Hợi
9
3 Canh Tý
10
4 Tân Sửu
11
5 Nhâm Dần
12
6 Quý Mão
13
7 Giáp Thìn
14
8 Ất Tỵ
15
9 Bính Ngọ
16
10 Đinh Mùi
17
11 Mậu Thân
18
12 Kỷ Dậu
19
13 Canh Tuất
20
14 Tân Hợi
21
15 Nhâm Tý
22
16 Quý Sửu
23
17 Giáp Dần
24
18 Ất Mão
25
19 Bính Thìn
26
20 Đinh Tỵ
27
21 Mậu Ngọ
28
22 Kỷ Mùi
29
23 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2092

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/1 Tân Dậu
2
25 Nhâm Tuất
3
26 Quý Hợi
4
27 Giáp Tý
5
28 Ất Sửu
6
29 Bính Dần
7
30 Đinh Mão
8
1/2 Mậu Thìn
9
2 Kỷ Tỵ
10
3 Canh Ngọ
11
4 Tân Mùi
12
5 Nhâm Thân
13
6 Quý Dậu
14
7 Giáp Tuất
15
8 Ất Hợi
16
9 Bính Tý
17
10 Đinh Sửu
18
11 Mậu Dần
19
12 Kỷ Mão
20
13 Canh Thìn
21
14 Tân Tỵ
22
15 Nhâm Ngọ
23
16 Quý Mùi
24
17 Giáp Thân
25
18 Ất Dậu
26
19 Bính Tuất
27
20 Đinh Hợi
28
21 Mậu Tý
29
22 Kỷ Sửu
30
23 Canh Dần
31
24 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2092

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
25/2 Nhâm Thìn
2
26 Quý Tỵ
3
27 Giáp Ngọ
4
28 Ất Mùi
5
29 Bính Thân
6
30 Đinh Dậu
7
1/3 Mậu Tuất
8
2 Kỷ Hợi
9
3 Canh Tý
10
4 Tân Sửu
11
5 Nhâm Dần
12
6 Quý Mão
13
7 Giáp Thìn
14
8 Ất Tỵ
15
9 Bính Ngọ
16
10 Đinh Mùi
17
11 Mậu Thân
18
12 Kỷ Dậu
19
13 Canh Tuất
20
14 Tân Hợi
21
15 Nhâm Tý
22
16 Quý Sửu
23
17 Giáp Dần
24
18 Ất Mão
25
19 Bính Thìn
26
20 Đinh Tỵ
27
21 Mậu Ngọ
28
22 Kỷ Mùi
29
23 Canh Thân
30
24 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2092

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/3 Nhâm Tuất
2
26 Quý Hợi
3
27 Giáp Tý
4
28 Ất Sửu
5
29 Bính Dần
6
1/4 Đinh Mão
7
2 Mậu Thìn
8
3 Kỷ Tỵ
9
4 Canh Ngọ
10
5 Tân Mùi
11
6 Nhâm Thân
12
7 Quý Dậu
13
8 Giáp Tuất
14
9 Ất Hợi
15
10 Bính Tý
16
11 Đinh Sửu
17
12 Mậu Dần
18
13 Kỷ Mão
19
14 Canh Thìn
20
15 Tân Tỵ
21
16 Nhâm Ngọ
22
17 Quý Mùi
23
18 Giáp Thân
24
19 Ất Dậu
25
20 Bính Tuất
26
21 Đinh Hợi
27
22 Mậu Tý
28
23 Kỷ Sửu
29
24 Canh Dần
30
25 Tân Mão
31
26 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2092

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
27/4 Quý Tỵ
2
28 Giáp Ngọ
3
29 Ất Mùi
4
30 Bính Thân
5
1/5 Đinh Dậu
6
2 Mậu Tuất
7
3 Kỷ Hợi
8
4 Canh Tý
9
5 Tân Sửu
10
6 Nhâm Dần
11
7 Quý Mão
12
8 Giáp Thìn
13
9 Ất Tỵ
14
10 Bính Ngọ
15
11 Đinh Mùi
16
12 Mậu Thân
17
13 Kỷ Dậu
18
14 Canh Tuất
19
15 Tân Hợi
20
16 Nhâm Tý
21
17 Quý Sửu
22
18 Giáp Dần
23
19 Ất Mão
24
20 Bính Thìn
25
21 Đinh Tỵ
26
22 Mậu Ngọ
27
23 Kỷ Mùi
28
24 Canh Thân
29
25 Tân Dậu
30
26 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2092

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
27/5 Quý Hợi
2
28 Giáp Tý
3
29 Ất Sửu
4
30 Bính Dần
5
1/6 Đinh Mão
6
2 Mậu Thìn
7
3 Kỷ Tỵ
8
4 Canh Ngọ
9
5 Tân Mùi
10
6 Nhâm Thân
11
7 Quý Dậu
12
8 Giáp Tuất
13
9 Ất Hợi
14
10 Bính Tý
15
11 Đinh Sửu
16
12 Mậu Dần
17
13 Kỷ Mão
18
14 Canh Thìn
19
15 Tân Tỵ
20
16 Nhâm Ngọ
21
17 Quý Mùi
22
18 Giáp Thân
23
19 Ất Dậu
24
20 Bính Tuất
25
21 Đinh Hợi
26
22 Mậu Tý
27
23 Kỷ Sửu
28
24 Canh Dần
29
25 Tân Mão
30
26 Nhâm Thìn
31
27 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2092

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/6 Giáp Ngọ
2
29 Ất Mùi
3
1/7 Bính Thân
4
2 Đinh Dậu
5
3 Mậu Tuất
6
4 Kỷ Hợi
7
5 Canh Tý
8
6 Tân Sửu
9
7 Nhâm Dần
10
8 Quý Mão
11
9 Giáp Thìn
12
10 Ất Tỵ
13
11 Bính Ngọ
14
12 Đinh Mùi
15
13 Mậu Thân
16
14 Kỷ Dậu
17
15 Canh Tuất
18
16 Tân Hợi
19
17 Nhâm Tý
20
18 Quý Sửu
21
19 Giáp Dần
22
20 Ất Mão
23
21 Bính Thìn
24
22 Đinh Tỵ
25
23 Mậu Ngọ
26
24 Kỷ Mùi
27
25 Canh Thân
28
26 Tân Dậu
29
27 Nhâm Tuất
30
28 Quý Hợi
31
29 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2092

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
30/7 Ất Sửu
2
1/8 Bính Dần
3
2 Đinh Mão
4
3 Mậu Thìn
5
4 Kỷ Tỵ
6
5 Canh Ngọ
7
6 Tân Mùi
8
7 Nhâm Thân
9
8 Quý Dậu
10
9 Giáp Tuất
11
10 Ất Hợi
12
11 Bính Tý
13
12 Đinh Sửu
14
13 Mậu Dần
15
14 Kỷ Mão
16
15 Canh Thìn
17
16 Tân Tỵ
18
17 Nhâm Ngọ
19
18 Quý Mùi
20
19 Giáp Thân
21
20 Ất Dậu
22
21 Bính Tuất
23
22 Đinh Hợi
24
23 Mậu Tý
25
24 Kỷ Sửu
26
25 Canh Dần
27
26 Tân Mão
28
27 Nhâm Thìn
29
28 Quý Tỵ
30
29 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2092

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
1/9 Ất Mùi
2
2 Bính Thân
3
3 Đinh Dậu
4
4 Mậu Tuất
5
5 Kỷ Hợi
6
6 Canh Tý
7
7 Tân Sửu
8
8 Nhâm Dần
9
9 Quý Mão
10
10 Giáp Thìn
11
11 Ất Tỵ
12
12 Bính Ngọ
13
13 Đinh Mùi
14
14 Mậu Thân
15
15 Kỷ Dậu
16
16 Canh Tuất
17
17 Tân Hợi
18
18 Nhâm Tý
19
19 Quý Sửu
20
20 Giáp Dần
21
21 Ất Mão
22
22 Bính Thìn
23
23 Đinh Tỵ
24
24 Mậu Ngọ
25
25 Kỷ Mùi
26
26 Canh Thân
27
27 Tân Dậu
28
28 Nhâm Tuất
29
29 Quý Hợi
30
30 Giáp Tý
31
1/10 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2092

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/10 Bính Dần
2
3 Đinh Mão
3
4 Mậu Thìn
4
5 Kỷ Tỵ
5
6 Canh Ngọ
6
7 Tân Mùi
7
8 Nhâm Thân
8
9 Quý Dậu
9
10 Giáp Tuất
10
11 Ất Hợi
11
12 Bính Tý
12
13 Đinh Sửu
13
14 Mậu Dần
14
15 Kỷ Mão
15
16 Canh Thìn
16
17 Tân Tỵ
17
18 Nhâm Ngọ
18
19 Quý Mùi
19
20 Giáp Thân
20
21 Ất Dậu
21
22 Bính Tuất
22
23 Đinh Hợi
23
24 Mậu Tý
24
25 Kỷ Sửu
25
26 Canh Dần
26
27 Tân Mão
27
28 Nhâm Thìn
28
29 Quý Tỵ
29
1/11 Giáp Ngọ
30
2 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2092

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
3/11 Bính Thân
2
4 Đinh Dậu
3
5 Mậu Tuất
4
6 Kỷ Hợi
5
7 Canh Tý
6
8 Tân Sửu
7
9 Nhâm Dần
8
10 Quý Mão
9
11 Giáp Thìn
10
12 Ất Tỵ
11
13 Bính Ngọ
12
14 Đinh Mùi
13
15 Mậu Thân
14
16 Kỷ Dậu
15
17 Canh Tuất
16
18 Tân Hợi
17
19 Nhâm Tý
18
20 Quý Sửu
19
21 Giáp Dần
20
22 Ất Mão
21
23 Bính Thìn
22
24 Đinh Tỵ
23
25 Mậu Ngọ
24
26 Kỷ Mùi
25
27 Canh Thân
26
28 Tân Dậu
27
29 Nhâm Tuất
28
1/12 Quý Hợi
29
2 Giáp Tý
30
3 Ất Sửu
31
4 Bính Dần