Xem lịch âm 2093

Lịch vạn niên 2093

Năm Quý Sửu (Âm lịch)

Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm này có tiến triển vững vàng nhưng chậm và một sức mạnh bền bỉ; người mang tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Người mang tuổi này thường điềm tĩnh và rất kiên định nhưng rất bướng bỉnh.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2093

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2093

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/12 Đinh Mão
2
6 Mậu Thìn
3
7 Kỷ Tỵ
4
8 Canh Ngọ
5
9 Tân Mùi
6
10 Nhâm Thân
7
11 Quý Dậu
8
12 Giáp Tuất
9
13 Ất Hợi
10
14 Bính Tý
11
15 Đinh Sửu
12
16 Mậu Dần
13
17 Kỷ Mão
14
18 Canh Thìn
15
19 Tân Tỵ
16
20 Nhâm Ngọ
17
21 Quý Mùi
18
22 Giáp Thân
19
23 Ất Dậu
20
24 Bính Tuất
21
25 Đinh Hợi
22
26 Mậu Tý
23
27 Kỷ Sửu
24
28 Canh Dần
25
29 Tân Mão
26
30 Nhâm Thìn
27
1/1 Quý Tỵ
28
2 Giáp Ngọ
29
3 Ất Mùi
30
4 Bính Thân
31
5 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2093

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
6/1 Mậu Tuất
2
7 Kỷ Hợi
3
8 Canh Tý
4
9 Tân Sửu
5
10 Nhâm Dần
6
11 Quý Mão
7
12 Giáp Thìn
8
13 Ất Tỵ
9
14 Bính Ngọ
10
15 Đinh Mùi
11
16 Mậu Thân
12
17 Kỷ Dậu
13
18 Canh Tuất
14
19 Tân Hợi
15
20 Nhâm Tý
16
21 Quý Sửu
17
22 Giáp Dần
18
23 Ất Mão
19
24 Bính Thìn
20
25 Đinh Tỵ
21
26 Mậu Ngọ
22
27 Kỷ Mùi
23
28 Canh Thân
24
29 Tân Dậu
25
1/2 Nhâm Tuất
26
2 Quý Hợi
27
3 Giáp Tý
28
4 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2093

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
5/2 Bính Dần
2
6 Đinh Mão
3
7 Mậu Thìn
4
8 Kỷ Tỵ
5
9 Canh Ngọ
6
10 Tân Mùi
7
11 Nhâm Thân
8
12 Quý Dậu
9
13 Giáp Tuất
10
14 Ất Hợi
11
15 Bính Tý
12
16 Đinh Sửu
13
17 Mậu Dần
14
18 Kỷ Mão
15
19 Canh Thìn
16
20 Tân Tỵ
17
21 Nhâm Ngọ
18
22 Quý Mùi
19
23 Giáp Thân
20
24 Ất Dậu
21
25 Bính Tuất
22
26 Đinh Hợi
23
27 Mậu Tý
24
28 Kỷ Sửu
25
29 Canh Dần
26
30 Tân Mão
27
1/3 Nhâm Thìn
28
2 Quý Tỵ
29
3 Giáp Ngọ
30
4 Ất Mùi
31
5 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2093

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
6/3 Đinh Dậu
2
7 Mậu Tuất
3
8 Kỷ Hợi
4
9 Canh Tý
5
10 Tân Sửu
6
11 Nhâm Dần
7
12 Quý Mão
8
13 Giáp Thìn
9
14 Ất Tỵ
10
15 Bính Ngọ
11
16 Đinh Mùi
12
17 Mậu Thân
13
18 Kỷ Dậu
14
19 Canh Tuất
15
20 Tân Hợi
16
21 Nhâm Tý
17
22 Quý Sửu
18
23 Giáp Dần
19
24 Ất Mão
20
25 Bính Thìn
21
26 Đinh Tỵ
22
27 Mậu Ngọ
23
28 Kỷ Mùi
24
29 Canh Thân
25
1/4 Tân Dậu
26
2 Nhâm Tuất
27
3 Quý Hợi
28
4 Giáp Tý
29
5 Ất Sửu
30
6 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2093

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/4 Đinh Mão
2
8 Mậu Thìn
3
9 Kỷ Tỵ
4
10 Canh Ngọ
5
11 Tân Mùi
6
12 Nhâm Thân
7
13 Quý Dậu
8
14 Giáp Tuất
9
15 Ất Hợi
10
16 Bính Tý
11
17 Đinh Sửu
12
18 Mậu Dần
13
19 Kỷ Mão
14
20 Canh Thìn
15
21 Tân Tỵ
16
22 Nhâm Ngọ
17
23 Quý Mùi
18
24 Giáp Thân
19
25 Ất Dậu
20
26 Bính Tuất
21
27 Đinh Hợi
22
28 Mậu Tý
23
29 Kỷ Sửu
24
30 Canh Dần
25
1/5 Tân Mão
26
2 Nhâm Thìn
27
3 Quý Tỵ
28
4 Giáp Ngọ
29
5 Ất Mùi
30
6 Bính Thân
31
7 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2093

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
8/5 Mậu Tuất
2
9 Kỷ Hợi
3
10 Canh Tý
4
11 Tân Sửu
5
12 Nhâm Dần
6
13 Quý Mão
7
14 Giáp Thìn
8
15 Ất Tỵ
9
16 Bính Ngọ
10
17 Đinh Mùi
11
18 Mậu Thân
12
19 Kỷ Dậu
13
20 Canh Tuất
14
21 Tân Hợi
15
22 Nhâm Tý
16
23 Quý Sửu
17
24 Giáp Dần
18
25 Ất Mão
19
26 Bính Thìn
20
27 Đinh Tỵ
21
28 Mậu Ngọ
22
29 Kỷ Mùi
23
30 Canh Thân
24
1/6 Tân Dậu
25
2 Nhâm Tuất
26
3 Quý Hợi
27
4 Giáp Tý
28
5 Ất Sửu
29
6 Bính Dần
30
7 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2093

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
8/6 Mậu Thìn
2
9 Kỷ Tỵ
3
10 Canh Ngọ
4
11 Tân Mùi
5
12 Nhâm Thân
6
13 Quý Dậu
7
14 Giáp Tuất
8
15 Ất Hợi
9
16 Bính Tý
10
17 Đinh Sửu
11
18 Mậu Dần
12
19 Kỷ Mão
13
20 Canh Thìn
14
21 Tân Tỵ
15
22 Nhâm Ngọ
16
23 Quý Mùi
17
24 Giáp Thân
18
25 Ất Dậu
19
26 Bính Tuất
20
27 Đinh Hợi
21
28 Mậu Tý
22
29 Kỷ Sửu
23
1/6 Canh Dần
24
2 Tân Mão
25
3 Nhâm Thìn
26
4 Quý Tỵ
27
5 Giáp Ngọ
28
6 Ất Mùi
29
7 Bính Thân
30
8 Đinh Dậu
31
9 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2093

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
10/6 Kỷ Hợi
2
11 Canh Tý
3
12 Tân Sửu
4
13 Nhâm Dần
5
14 Quý Mão
6
15 Giáp Thìn
7
16 Ất Tỵ
8
17 Bính Ngọ
9
18 Đinh Mùi
10
19 Mậu Thân
11
20 Kỷ Dậu
12
21 Canh Tuất
13
22 Tân Hợi
14
23 Nhâm Tý
15
24 Quý Sửu
16
25 Giáp Dần
17
26 Ất Mão
18
27 Bính Thìn
19
28 Đinh Tỵ
20
29 Mậu Ngọ
21
30 Kỷ Mùi
22
1/7 Canh Thân
23
2 Tân Dậu
24
3 Nhâm Tuất
25
4 Quý Hợi
26
5 Giáp Tý
27
6 Ất Sửu
28
7 Bính Dần
29
8 Đinh Mão
30
9 Mậu Thìn
31
10 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2093

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
11/7 Canh Ngọ
2
12 Tân Mùi
3
13 Nhâm Thân
4
14 Quý Dậu
5
15 Giáp Tuất
6
16 Ất Hợi
7
17 Bính Tý
8
18 Đinh Sửu
9
19 Mậu Dần
10
20 Kỷ Mão
11
21 Canh Thìn
12
22 Tân Tỵ
13
23 Nhâm Ngọ
14
24 Quý Mùi
15
25 Giáp Thân
16
26 Ất Dậu
17
27 Bính Tuất
18
28 Đinh Hợi
19
29 Mậu Tý
20
30 Kỷ Sửu
21
1/8 Canh Dần
22
2 Tân Mão
23
3 Nhâm Thìn
24
4 Quý Tỵ
25
5 Giáp Ngọ
26
6 Ất Mùi
27
7 Bính Thân
28
8 Đinh Dậu
29
9 Mậu Tuất
30
10 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2093

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/8 Canh Tý
2
12 Tân Sửu
3
13 Nhâm Dần
4
14 Quý Mão
5
15 Giáp Thìn
6
16 Ất Tỵ
7
17 Bính Ngọ
8
18 Đinh Mùi
9
19 Mậu Thân
10
20 Kỷ Dậu
11
21 Canh Tuất
12
22 Tân Hợi
13
23 Nhâm Tý
14
24 Quý Sửu
15
25 Giáp Dần
16
26 Ất Mão
17
27 Bính Thìn
18
28 Đinh Tỵ
19
29 Mậu Ngọ
20
1/9 Kỷ Mùi
21
2 Canh Thân
22
3 Tân Dậu
23
4 Nhâm Tuất
24
5 Quý Hợi
25
6 Giáp Tý
26
7 Ất Sửu
27
8 Bính Dần
28
9 Đinh Mão
29
10 Mậu Thìn
30
11 Kỷ Tỵ
31
12 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2093

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
13/9 Tân Mùi
2
14 Nhâm Thân
3
15 Quý Dậu
4
16 Giáp Tuất
5
17 Ất Hợi
6
18 Bính Tý
7
19 Đinh Sửu
8
20 Mậu Dần
9
21 Kỷ Mão
10
22 Canh Thìn
11
23 Tân Tỵ
12
24 Nhâm Ngọ
13
25 Quý Mùi
14
26 Giáp Thân
15
27 Ất Dậu
16
28 Bính Tuất
17
29 Đinh Hợi
18
30 Mậu Tý
19
1/10 Kỷ Sửu
20
2 Canh Dần
21
3 Tân Mão
22
4 Nhâm Thìn
23
5 Quý Tỵ
24
6 Giáp Ngọ
25
7 Ất Mùi
26
8 Bính Thân
27
9 Đinh Dậu
28
10 Mậu Tuất
29
11 Kỷ Hợi
30
12 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2093

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
13/10 Tân Sửu
2
14 Nhâm Dần
3
15 Quý Mão
4
16 Giáp Thìn
5
17 Ất Tỵ
6
18 Bính Ngọ
7
19 Đinh Mùi
8
20 Mậu Thân
9
21 Kỷ Dậu
10
22 Canh Tuất
11
23 Tân Hợi
12
24 Nhâm Tý
13
25 Quý Sửu
14
26 Giáp Dần
15
27 Ất Mão
16
28 Bính Thìn
17
29 Đinh Tỵ
18
1/11 Mậu Ngọ
19
2 Kỷ Mùi
20
3 Canh Thân
21
4 Tân Dậu
22
5 Nhâm Tuất
23
6 Quý Hợi
24
7 Giáp Tý
25
8 Ất Sửu
26
9 Bính Dần
27
10 Đinh Mão
28
11 Mậu Thìn
29
12 Kỷ Tỵ
30
13 Canh Ngọ
31
14 Tân Mùi