Xem lịch âm 2094

Lịch vạn niên 2094

Năm Giáp Dần (Âm lịch)

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2094

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2094

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
15/11 Nhâm Thân
2
16 Quý Dậu
3
17 Giáp Tuất
4
18 Ất Hợi
5
19 Bính Tý
6
20 Đinh Sửu
7
21 Mậu Dần
8
22 Kỷ Mão
9
23 Canh Thìn
10
24 Tân Tỵ
11
25 Nhâm Ngọ
12
26 Quý Mùi
13
27 Giáp Thân
14
28 Ất Dậu
15
29 Bính Tuất
16
30 Đinh Hợi
17
1/12 Mậu Tý
18
2 Kỷ Sửu
19
3 Canh Dần
20
4 Tân Mão
21
5 Nhâm Thìn
22
6 Quý Tỵ
23
7 Giáp Ngọ
24
8 Ất Mùi
25
9 Bính Thân
26
10 Đinh Dậu
27
11 Mậu Tuất
28
12 Kỷ Hợi
29
13 Canh Tý
30
14 Tân Sửu
31
15 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2094

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
16/12 Quý Mão
2
17 Giáp Thìn
3
18 Ất Tỵ
4
19 Bính Ngọ
5
20 Đinh Mùi
6
21 Mậu Thân
7
22 Kỷ Dậu
8
23 Canh Tuất
9
24 Tân Hợi
10
25 Nhâm Tý
11
26 Quý Sửu
12
27 Giáp Dần
13
28 Ất Mão
14
29 Bính Thìn
15
1/1 Đinh Tỵ
16
2 Mậu Ngọ
17
3 Kỷ Mùi
18
4 Canh Thân
19
5 Tân Dậu
20
6 Nhâm Tuất
21
7 Quý Hợi
22
8 Giáp Tý
23
9 Ất Sửu
24
10 Bính Dần
25
11 Đinh Mão
26
12 Mậu Thìn
27
13 Kỷ Tỵ
28
14 Canh Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2094

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
15/1 Tân Mùi
2
16 Nhâm Thân
3
17 Quý Dậu
4
18 Giáp Tuất
5
19 Ất Hợi
6
20 Bính Tý
7
21 Đinh Sửu
8
22 Mậu Dần
9
23 Kỷ Mão
10
24 Canh Thìn
11
25 Tân Tỵ
12
26 Nhâm Ngọ
13
27 Quý Mùi
14
28 Giáp Thân
15
29 Ất Dậu
16
1/2 Bính Tuất
17
2 Đinh Hợi
18
3 Mậu Tý
19
4 Kỷ Sửu
20
5 Canh Dần
21
6 Tân Mão
22
7 Nhâm Thìn
23
8 Quý Tỵ
24
9 Giáp Ngọ
25
10 Ất Mùi
26
11 Bính Thân
27
12 Đinh Dậu
28
13 Mậu Tuất
29
14 Kỷ Hợi
30
15 Canh Tý
31
16 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2094

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
17/2 Nhâm Dần
2
18 Quý Mão
3
19 Giáp Thìn
4
20 Ất Tỵ
5
21 Bính Ngọ
6
22 Đinh Mùi
7
23 Mậu Thân
8
24 Kỷ Dậu
9
25 Canh Tuất
10
26 Tân Hợi
11
27 Nhâm Tý
12
28 Quý Sửu
13
29 Giáp Dần
14
30 Ất Mão
15
1/3 Bính Thìn
16
2 Đinh Tỵ
17
3 Mậu Ngọ
18
4 Kỷ Mùi
19
5 Canh Thân
20
6 Tân Dậu
21
7 Nhâm Tuất
22
8 Quý Hợi
23
9 Giáp Tý
24
10 Ất Sửu
25
11 Bính Dần
26
12 Đinh Mão
27
13 Mậu Thìn
28
14 Kỷ Tỵ
29
15 Canh Ngọ
30
16 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2094

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
17/3 Nhâm Thân
2
18 Quý Dậu
3
19 Giáp Tuất
4
20 Ất Hợi
5
21 Bính Tý
6
22 Đinh Sửu
7
23 Mậu Dần
8
24 Kỷ Mão
9
25 Canh Thìn
10
26 Tân Tỵ
11
27 Nhâm Ngọ
12
28 Quý Mùi
13
29 Giáp Thân
14
1/4 Ất Dậu
15
2 Bính Tuất
16
3 Đinh Hợi
17
4 Mậu Tý
18
5 Kỷ Sửu
19
6 Canh Dần
20
7 Tân Mão
21
8 Nhâm Thìn
22
9 Quý Tỵ
23
10 Giáp Ngọ
24
11 Ất Mùi
25
12 Bính Thân
26
13 Đinh Dậu
27
14 Mậu Tuất
28
15 Kỷ Hợi
29
16 Canh Tý
30
17 Tân Sửu
31
18 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2094

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
19/4 Quý Mão
2
20 Giáp Thìn
3
21 Ất Tỵ
4
22 Bính Ngọ
5
23 Đinh Mùi
6
24 Mậu Thân
7
25 Kỷ Dậu
8
26 Canh Tuất
9
27 Tân Hợi
10
28 Nhâm Tý
11
29 Quý Sửu
12
30 Giáp Dần
13
1/5 Ất Mão
14
2 Bính Thìn
15
3 Đinh Tỵ
16
4 Mậu Ngọ
17
5 Kỷ Mùi
18
6 Canh Thân
19
7 Tân Dậu
20
8 Nhâm Tuất
21
9 Quý Hợi
22
10 Giáp Tý
23
11 Ất Sửu
24
12 Bính Dần
25
13 Đinh Mão
26
14 Mậu Thìn
27
15 Kỷ Tỵ
28
16 Canh Ngọ
29
17 Tân Mùi
30
18 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2094

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/5 Quý Dậu
2
20 Giáp Tuất
3
21 Ất Hợi
4
22 Bính Tý
5
23 Đinh Sửu
6
24 Mậu Dần
7
25 Kỷ Mão
8
26 Canh Thìn
9
27 Tân Tỵ
10
28 Nhâm Ngọ
11
29 Quý Mùi
12
1/6 Giáp Thân
13
2 Ất Dậu
14
3 Bính Tuất
15
4 Đinh Hợi
16
5 Mậu Tý
17
6 Kỷ Sửu
18
7 Canh Dần
19
8 Tân Mão
20
9 Nhâm Thìn
21
10 Quý Tỵ
22
11 Giáp Ngọ
23
12 Ất Mùi
24
13 Bính Thân
25
14 Đinh Dậu
26
15 Mậu Tuất
27
16 Kỷ Hợi
28
17 Canh Tý
29
18 Tân Sửu
30
19 Nhâm Dần
31
20 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2094

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
21/6 Giáp Thìn
2
22 Ất Tỵ
3
23 Bính Ngọ
4
24 Đinh Mùi
5
25 Mậu Thân
6
26 Kỷ Dậu
7
27 Canh Tuất
8
28 Tân Hợi
9
29 Nhâm Tý
10
30 Quý Sửu
11
1/7 Giáp Dần
12
2 Ất Mão
13
3 Bính Thìn
14
4 Đinh Tỵ
15
5 Mậu Ngọ
16
6 Kỷ Mùi
17
7 Canh Thân
18
8 Tân Dậu
19
9 Nhâm Tuất
20
10 Quý Hợi
21
11 Giáp Tý
22
12 Ất Sửu
23
13 Bính Dần
24
14 Đinh Mão
25
15 Mậu Thìn
26
16 Kỷ Tỵ
27
17 Canh Ngọ
28
18 Tân Mùi
29
19 Nhâm Thân
30
20 Quý Dậu
31
21 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2094

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
22/7 Ất Hợi
2
23 Bính Tý
3
24 Đinh Sửu
4
25 Mậu Dần
5
26 Kỷ Mão
6
27 Canh Thìn
7
28 Tân Tỵ
8
29 Nhâm Ngọ
9
30 Quý Mùi
10
1/8 Giáp Thân
11
2 Ất Dậu
12
3 Bính Tuất
13
4 Đinh Hợi
14
5 Mậu Tý
15
6 Kỷ Sửu
16
7 Canh Dần
17
8 Tân Mão
18
9 Nhâm Thìn
19
10 Quý Tỵ
20
11 Giáp Ngọ
21
12 Ất Mùi
22
13 Bính Thân
23
14 Đinh Dậu
24
15 Mậu Tuất
25
16 Kỷ Hợi
26
17 Canh Tý
27
18 Tân Sửu
28
19 Nhâm Dần
29
20 Quý Mão
30
21 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2094

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/8 Ất Tỵ
2
23 Bính Ngọ
3
24 Đinh Mùi
4
25 Mậu Thân
5
26 Kỷ Dậu
6
27 Canh Tuất
7
28 Tân Hợi
8
29 Nhâm Tý
9
1/9 Quý Sửu
10
2 Giáp Dần
11
3 Ất Mão
12
4 Bính Thìn
13
5 Đinh Tỵ
14
6 Mậu Ngọ
15
7 Kỷ Mùi
16
8 Canh Thân
17
9 Tân Dậu
18
10 Nhâm Tuất
19
11 Quý Hợi
20
12 Giáp Tý
21
13 Ất Sửu
22
14 Bính Dần
23
15 Đinh Mão
24
16 Mậu Thìn
25
17 Kỷ Tỵ
26
18 Canh Ngọ
27
19 Tân Mùi
28
20 Nhâm Thân
29
21 Quý Dậu
30
22 Giáp Tuất
31
23 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2094

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
24/9 Bính Tý
2
25 Đinh Sửu
3
26 Mậu Dần
4
27 Kỷ Mão
5
28 Canh Thìn
6
29 Tân Tỵ
7
30 Nhâm Ngọ
8
1/10 Quý Mùi
9
2 Giáp Thân
10
3 Ất Dậu
11
4 Bính Tuất
12
5 Đinh Hợi
13
6 Mậu Tý
14
7 Kỷ Sửu
15
8 Canh Dần
16
9 Tân Mão
17
10 Nhâm Thìn
18
11 Quý Tỵ
19
12 Giáp Ngọ
20
13 Ất Mùi
21
14 Bính Thân
22
15 Đinh Dậu
23
16 Mậu Tuất
24
17 Kỷ Hợi
25
18 Canh Tý
26
19 Tân Sửu
27
20 Nhâm Dần
28
21 Quý Mão
29
22 Giáp Thìn
30
23 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2094

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
24/10 Bính Ngọ
2
25 Đinh Mùi
3
26 Mậu Thân
4
27 Kỷ Dậu
5
28 Canh Tuất
6
29 Tân Hợi
7
30 Nhâm Tý
8
1/11 Quý Sửu
9
2 Giáp Dần
10
3 Ất Mão
11
4 Bính Thìn
12
5 Đinh Tỵ
13
6 Mậu Ngọ
14
7 Kỷ Mùi
15
8 Canh Thân
16
9 Tân Dậu
17
10 Nhâm Tuất
18
11 Quý Hợi
19
12 Giáp Tý
20
13 Ất Sửu
21
14 Bính Dần
22
15 Đinh Mão
23
16 Mậu Thìn
24
17 Kỷ Tỵ
25
18 Canh Ngọ
26
19 Tân Mùi
27
20 Nhâm Thân
28
21 Quý Dậu
29
22 Giáp Tuất
30
23 Ất Hợi
31
24 Bính Tý