Xem lịch âm 2095

Lịch vạn niên 2095

Năm Ất Mão (Âm lịch)

Mèo tượng trưng cho những người ăn nói nhẹ nhàng, nhiều tài năng, nhiều tham vọng và sẽ thành công trên con đường học vấn. Họ rất xung khắc với người tuổi Tý. Người tuổi Mão có tinh thần mềm dẻo, tính kiên nhẫn và biết chờ thời cơ trước khi hành động.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2095

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2095

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
25/11 Đinh Sửu
2
26 Mậu Dần
3
27 Kỷ Mão
4
28 Canh Thìn
5
29 Tân Tỵ
6
1/12 Nhâm Ngọ
7
2 Quý Mùi
8
3 Giáp Thân
9
4 Ất Dậu
10
5 Bính Tuất
11
6 Đinh Hợi
12
7 Mậu Tý
13
8 Kỷ Sửu
14
9 Canh Dần
15
10 Tân Mão
16
11 Nhâm Thìn
17
12 Quý Tỵ
18
13 Giáp Ngọ
19
14 Ất Mùi
20
15 Bính Thân
21
16 Đinh Dậu
22
17 Mậu Tuất
23
18 Kỷ Hợi
24
19 Canh Tý
25
20 Tân Sửu
26
21 Nhâm Dần
27
22 Quý Mão
28
23 Giáp Thìn
29
24 Ất Tỵ
30
25 Bính Ngọ
31
26 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2095

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
27/12 Mậu Thân
2
28 Kỷ Dậu
3
29 Canh Tuất
4
30 Tân Hợi
5
1/1 Nhâm Tý
6
2 Quý Sửu
7
3 Giáp Dần
8
4 Ất Mão
9
5 Bính Thìn
10
6 Đinh Tỵ
11
7 Mậu Ngọ
12
8 Kỷ Mùi
13
9 Canh Thân
14
10 Tân Dậu
15
11 Nhâm Tuất
16
12 Quý Hợi
17
13 Giáp Tý
18
14 Ất Sửu
19
15 Bính Dần
20
16 Đinh Mão
21
17 Mậu Thìn
22
18 Kỷ Tỵ
23
19 Canh Ngọ
24
20 Tân Mùi
25
21 Nhâm Thân
26
22 Quý Dậu
27
23 Giáp Tuất
28
24 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2095

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
25/1 Bính Tý
2
26 Đinh Sửu
3
27 Mậu Dần
4
28 Kỷ Mão
5
29 Canh Thìn
6
1/2 Tân Tỵ
7
2 Nhâm Ngọ
8
3 Quý Mùi
9
4 Giáp Thân
10
5 Ất Dậu
11
6 Bính Tuất
12
7 Đinh Hợi
13
8 Mậu Tý
14
9 Kỷ Sửu
15
10 Canh Dần
16
11 Tân Mão
17
12 Nhâm Thìn
18
13 Quý Tỵ
19
14 Giáp Ngọ
20
15 Ất Mùi
21
16 Bính Thân
22
17 Đinh Dậu
23
18 Mậu Tuất
24
19 Kỷ Hợi
25
20 Canh Tý
26
21 Tân Sửu
27
22 Nhâm Dần
28
23 Quý Mão
29
24 Giáp Thìn
30
25 Ất Tỵ
31
26 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2095

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/2 Đinh Mùi
2
28 Mậu Thân
3
29 Kỷ Dậu
4
1/3 Canh Tuất
5
2 Tân Hợi
6
3 Nhâm Tý
7
4 Quý Sửu
8
5 Giáp Dần
9
6 Ất Mão
10
7 Bính Thìn
11
8 Đinh Tỵ
12
9 Mậu Ngọ
13
10 Kỷ Mùi
14
11 Canh Thân
15
12 Tân Dậu
16
13 Nhâm Tuất
17
14 Quý Hợi
18
15 Giáp Tý
19
16 Ất Sửu
20
17 Bính Dần
21
18 Đinh Mão
22
19 Mậu Thìn
23
20 Kỷ Tỵ
24
21 Canh Ngọ
25
22 Tân Mùi
26
23 Nhâm Thân
27
24 Quý Dậu
28
25 Giáp Tuất
29
26 Ất Hợi
30
27 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2095

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
28/3 Đinh Sửu
2
29 Mậu Dần
3
30 Kỷ Mão
4
1/4 Canh Thìn
5
2 Tân Tỵ
6
3 Nhâm Ngọ
7
4 Quý Mùi
8
5 Giáp Thân
9
6 Ất Dậu
10
7 Bính Tuất
11
8 Đinh Hợi
12
9 Mậu Tý
13
10 Kỷ Sửu
14
11 Canh Dần
15
12 Tân Mão
16
13 Nhâm Thìn
17
14 Quý Tỵ
18
15 Giáp Ngọ
19
16 Ất Mùi
20
17 Bính Thân
21
18 Đinh Dậu
22
19 Mậu Tuất
23
20 Kỷ Hợi
24
21 Canh Tý
25
22 Tân Sửu
26
23 Nhâm Dần
27
24 Quý Mão
28
25 Giáp Thìn
29
26 Ất Tỵ
30
27 Bính Ngọ
31
28 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2095

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
29/4 Mậu Thân
2
1/5 Kỷ Dậu
3
2 Canh Tuất
4
3 Tân Hợi
5
4 Nhâm Tý
6
5 Quý Sửu
7
6 Giáp Dần
8
7 Ất Mão
9
8 Bính Thìn
10
9 Đinh Tỵ
11
10 Mậu Ngọ
12
11 Kỷ Mùi
13
12 Canh Thân
14
13 Tân Dậu
15
14 Nhâm Tuất
16
15 Quý Hợi
17
16 Giáp Tý
18
17 Ất Sửu
19
18 Bính Dần
20
19 Đinh Mão
21
20 Mậu Thìn
22
21 Kỷ Tỵ
23
22 Canh Ngọ
24
23 Tân Mùi
25
24 Nhâm Thân
26
25 Quý Dậu
27
26 Giáp Tuất
28
27 Ất Hợi
29
28 Bính Tý
30
29 Đinh Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2095

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
30/5 Mậu Dần
2
1/6 Kỷ Mão
3
2 Canh Thìn
4
3 Tân Tỵ
5
4 Nhâm Ngọ
6
5 Quý Mùi
7
6 Giáp Thân
8
7 Ất Dậu
9
8 Bính Tuất
10
9 Đinh Hợi
11
10 Mậu Tý
12
11 Kỷ Sửu
13
12 Canh Dần
14
13 Tân Mão
15
14 Nhâm Thìn
16
15 Quý Tỵ
17
16 Giáp Ngọ
18
17 Ất Mùi
19
18 Bính Thân
20
19 Đinh Dậu
21
20 Mậu Tuất
22
21 Kỷ Hợi
23
22 Canh Tý
24
23 Tân Sửu
25
24 Nhâm Dần
26
25 Quý Mão
27
26 Giáp Thìn
28
27 Ất Tỵ
29
28 Bính Ngọ
30
29 Đinh Mùi
31
1/7 Mậu Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2095

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
2/7 Kỷ Dậu
2
3 Canh Tuất
3
4 Tân Hợi
4
5 Nhâm Tý
5
6 Quý Sửu
6
7 Giáp Dần
7
8 Ất Mão
8
9 Bính Thìn
9
10 Đinh Tỵ
10
11 Mậu Ngọ
11
12 Kỷ Mùi
12
13 Canh Thân
13
14 Tân Dậu
14
15 Nhâm Tuất
15
16 Quý Hợi
16
17 Giáp Tý
17
18 Ất Sửu
18
19 Bính Dần
19
20 Đinh Mão
20
21 Mậu Thìn
21
22 Kỷ Tỵ
22
23 Canh Ngọ
23
24 Tân Mùi
24
25 Nhâm Thân
25
26 Quý Dậu
26
27 Giáp Tuất
27
28 Ất Hợi
28
29 Bính Tý
29
30 Đinh Sửu
30
1/8 Mậu Dần
31
2 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2095

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/8 Canh Thìn
2
4 Tân Tỵ
3
5 Nhâm Ngọ
4
6 Quý Mùi
5
7 Giáp Thân
6
8 Ất Dậu
7
9 Bính Tuất
8
10 Đinh Hợi
9
11 Mậu Tý
10
12 Kỷ Sửu
11
13 Canh Dần
12
14 Tân Mão
13
15 Nhâm Thìn
14
16 Quý Tỵ
15
17 Giáp Ngọ
16
18 Ất Mùi
17
19 Bính Thân
18
20 Đinh Dậu
19
21 Mậu Tuất
20
22 Kỷ Hợi
21
23 Canh Tý
22
24 Tân Sửu
23
25 Nhâm Dần
24
26 Quý Mão
25
27 Giáp Thìn
26
28 Ất Tỵ
27
29 Bính Ngọ
28
1/9 Đinh Mùi
29
2 Mậu Thân
30
3 Kỷ Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2095

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
4/9 Canh Tuất
2
5 Tân Hợi
3
6 Nhâm Tý
4
7 Quý Sửu
5
8 Giáp Dần
6
9 Ất Mão
7
10 Bính Thìn
8
11 Đinh Tỵ
9
12 Mậu Ngọ
10
13 Kỷ Mùi
11
14 Canh Thân
12
15 Tân Dậu
13
16 Nhâm Tuất
14
17 Quý Hợi
15
18 Giáp Tý
16
19 Ất Sửu
17
20 Bính Dần
18
21 Đinh Mão
19
22 Mậu Thìn
20
23 Kỷ Tỵ
21
24 Canh Ngọ
22
25 Tân Mùi
23
26 Nhâm Thân
24
27 Quý Dậu
25
28 Giáp Tuất
26
29 Ất Hợi
27
30 Bính Tý
28
1/10 Đinh Sửu
29
2 Mậu Dần
30
3 Kỷ Mão
31
4 Canh Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2095

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
5/10 Tân Tỵ
2
6 Nhâm Ngọ
3
7 Quý Mùi
4
8 Giáp Thân
5
9 Ất Dậu
6
10 Bính Tuất
7
11 Đinh Hợi
8
12 Mậu Tý
9
13 Kỷ Sửu
10
14 Canh Dần
11
15 Tân Mão
12
16 Nhâm Thìn
13
17 Quý Tỵ
14
18 Giáp Ngọ
15
19 Ất Mùi
16
20 Bính Thân
17
21 Đinh Dậu
18
22 Mậu Tuất
19
23 Kỷ Hợi
20
24 Canh Tý
21
25 Tân Sửu
22
26 Nhâm Dần
23
27 Quý Mão
24
28 Giáp Thìn
25
29 Ất Tỵ
26
30 Bính Ngọ
27
1/11 Đinh Mùi
28
2 Mậu Thân
29
3 Kỷ Dậu
30
4 Canh Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2095

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/11 Tân Hợi
2
6 Nhâm Tý
3
7 Quý Sửu
4
8 Giáp Dần
5
9 Ất Mão
6
10 Bính Thìn
7
11 Đinh Tỵ
8
12 Mậu Ngọ
9
13 Kỷ Mùi
10
14 Canh Thân
11
15 Tân Dậu
12
16 Nhâm Tuất
13
17 Quý Hợi
14
18 Giáp Tý
15
19 Ất Sửu
16
20 Bính Dần
17
21 Đinh Mão
18
22 Mậu Thìn
19
23 Kỷ Tỵ
20
24 Canh Ngọ
21
25 Tân Mùi
22
26 Nhâm Thân
23
27 Quý Dậu
24
28 Giáp Tuất
25
29 Ất Hợi
26
30 Bính Tý
27
1/12 Đinh Sửu
28
2 Mậu Dần
29
3 Kỷ Mão
30
4 Canh Thìn
31
5 Tân Tỵ