Xem lịch âm 2097

Lịch vạn niên 2097

Năm Đinh Tỵ (Âm lịch)

Người tuổi rắn nói ít nhưng rất thông thái. Họ thích hợp với vùng đất ẩm ướt. Rắn tượng trưng cho sự tiến hóa vĩnh cửu của tuổi tác và sự kế vị, sự phân hủy và sự nối tiếp các thế hệ của nhân loại. Người tuổi rắn rất điềm tĩnh, hiền lành, sâu sắc và cảm thông nhưng thỉnh thoảng cũng hay nổi giận. Họ rất kiên quyết và cố chấp.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2097

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2097

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
18/11 Mậu Tý
2
19 Kỷ Sửu
3
20 Canh Dần
4
21 Tân Mão
5
22 Nhâm Thìn
6
23 Quý Tỵ
7
24 Giáp Ngọ
8
25 Ất Mùi
9
26 Bính Thân
10
27 Đinh Dậu
11
28 Mậu Tuất
12
29 Kỷ Hợi
13
1/12 Canh Tý
14
2 Tân Sửu
15
3 Nhâm Dần
16
4 Quý Mão
17
5 Giáp Thìn
18
6 Ất Tỵ
19
7 Bính Ngọ
20
8 Đinh Mùi
21
9 Mậu Thân
22
10 Kỷ Dậu
23
11 Canh Tuất
24
12 Tân Hợi
25
13 Nhâm Tý
26
14 Quý Sửu
27
15 Giáp Dần
28
16 Ất Mão
29
17 Bính Thìn
30
18 Đinh Tỵ
31
19 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2097

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
20/12 Kỷ Mùi
2
21 Canh Thân
3
22 Tân Dậu
4
23 Nhâm Tuất
5
24 Quý Hợi
6
25 Giáp Tý
7
26 Ất Sửu
8
27 Bính Dần
9
28 Đinh Mão
10
29 Mậu Thìn
11
30 Kỷ Tỵ
12
1/1 Canh Ngọ
13
2 Tân Mùi
14
3 Nhâm Thân
15
4 Quý Dậu
16
5 Giáp Tuất
17
6 Ất Hợi
18
7 Bính Tý
19
8 Đinh Sửu
20
9 Mậu Dần
21
10 Kỷ Mão
22
11 Canh Thìn
23
12 Tân Tỵ
24
13 Nhâm Ngọ
25
14 Quý Mùi
26
15 Giáp Thân
27
16 Ất Dậu
28
17 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2097

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/1 Đinh Hợi
2
19 Mậu Tý
3
20 Kỷ Sửu
4
21 Canh Dần
5
22 Tân Mão
6
23 Nhâm Thìn
7
24 Quý Tỵ
8
25 Giáp Ngọ
9
26 Ất Mùi
10
27 Bính Thân
11
28 Đinh Dậu
12
29 Mậu Tuất
13
30 Kỷ Hợi
14
1/2 Canh Tý
15
2 Tân Sửu
16
3 Nhâm Dần
17
4 Quý Mão
18
5 Giáp Thìn
19
6 Ất Tỵ
20
7 Bính Ngọ
21
8 Đinh Mùi
22
9 Mậu Thân
23
10 Kỷ Dậu
24
11 Canh Tuất
25
12 Tân Hợi
26
13 Nhâm Tý
27
14 Quý Sửu
28
15 Giáp Dần
29
16 Ất Mão
30
17 Bính Thìn
31
18 Đinh Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2097

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
19/2 Mậu Ngọ
2
20 Kỷ Mùi
3
21 Canh Thân
4
22 Tân Dậu
5
23 Nhâm Tuất
6
24 Quý Hợi
7
25 Giáp Tý
8
26 Ất Sửu
9
27 Bính Dần
10
28 Đinh Mão
11
29 Mậu Thìn
12
1/3 Kỷ Tỵ
13
2 Canh Ngọ
14
3 Tân Mùi
15
4 Nhâm Thân
16
5 Quý Dậu
17
6 Giáp Tuất
18
7 Ất Hợi
19
8 Bính Tý
20
9 Đinh Sửu
21
10 Mậu Dần
22
11 Kỷ Mão
23
12 Canh Thìn
24
13 Tân Tỵ
25
14 Nhâm Ngọ
26
15 Quý Mùi
27
16 Giáp Thân
28
17 Ất Dậu
29
18 Bính Tuất
30
19 Đinh Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2097

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
20/3 Mậu Tý
2
21 Kỷ Sửu
3
22 Canh Dần
4
23 Tân Mão
5
24 Nhâm Thìn
6
25 Quý Tỵ
7
26 Giáp Ngọ
8
27 Ất Mùi
9
28 Bính Thân
10
29 Đinh Dậu
11
30 Mậu Tuất
12
1/4 Kỷ Hợi
13
2 Canh Tý
14
3 Tân Sửu
15
4 Nhâm Dần
16
5 Quý Mão
17
6 Giáp Thìn
18
7 Ất Tỵ
19
8 Bính Ngọ
20
9 Đinh Mùi
21
10 Mậu Thân
22
11 Kỷ Dậu
23
12 Canh Tuất
24
13 Tân Hợi
25
14 Nhâm Tý
26
15 Quý Sửu
27
16 Giáp Dần
28
17 Ất Mão
29
18 Bính Thìn
30
19 Đinh Tỵ
31
20 Mậu Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2097

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/4 Kỷ Mùi
2
22 Canh Thân
3
23 Tân Dậu
4
24 Nhâm Tuất
5
25 Quý Hợi
6
26 Giáp Tý
7
27 Ất Sửu
8
28 Bính Dần
9
29 Đinh Mão
10
1/5 Mậu Thìn
11
2 Kỷ Tỵ
12
3 Canh Ngọ
13
4 Tân Mùi
14
5 Nhâm Thân
15
6 Quý Dậu
16
7 Giáp Tuất
17
8 Ất Hợi
18
9 Bính Tý
19
10 Đinh Sửu
20
11 Mậu Dần
21
12 Kỷ Mão
22
13 Canh Thìn
23
14 Tân Tỵ
24
15 Nhâm Ngọ
25
16 Quý Mùi
26
17 Giáp Thân
27
18 Ất Dậu
28
19 Bính Tuất
29
20 Đinh Hợi
30
21 Mậu Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2097

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
22/5 Kỷ Sửu
2
23 Canh Dần
3
24 Tân Mão
4
25 Nhâm Thìn
5
26 Quý Tỵ
6
27 Giáp Ngọ
7
28 Ất Mùi
8
29 Bính Thân
9
1/6 Đinh Dậu
10
2 Mậu Tuất
11
3 Kỷ Hợi
12
4 Canh Tý
13
5 Tân Sửu
14
6 Nhâm Dần
15
7 Quý Mão
16
8 Giáp Thìn
17
9 Ất Tỵ
18
10 Bính Ngọ
19
11 Đinh Mùi
20
12 Mậu Thân
21
13 Kỷ Dậu
22
14 Canh Tuất
23
15 Tân Hợi
24
16 Nhâm Tý
25
17 Quý Sửu
26
18 Giáp Dần
27
19 Ất Mão
28
20 Bính Thìn
29
21 Đinh Tỵ
30
22 Mậu Ngọ
31
23 Kỷ Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2097

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/6 Canh Thân
2
25 Tân Dậu
3
26 Nhâm Tuất
4
27 Quý Hợi
5
28 Giáp Tý
6
29 Ất Sửu
7
1/7 Bính Dần
8
2 Đinh Mão
9
3 Mậu Thìn
10
4 Kỷ Tỵ
11
5 Canh Ngọ
12
6 Tân Mùi
13
7 Nhâm Thân
14
8 Quý Dậu
15
9 Giáp Tuất
16
10 Ất Hợi
17
11 Bính Tý
18
12 Đinh Sửu
19
13 Mậu Dần
20
14 Kỷ Mão
21
15 Canh Thìn
22
16 Tân Tỵ
23
17 Nhâm Ngọ
24
18 Quý Mùi
25
19 Giáp Thân
26
20 Ất Dậu
27
21 Bính Tuất
28
22 Đinh Hợi
29
23 Mậu Tý
30
24 Kỷ Sửu
31
25 Canh Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2097

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
26/7 Tân Mão
2
27 Nhâm Thìn
3
28 Quý Tỵ
4
29 Giáp Ngọ
5
30 Ất Mùi
6
1/8 Bính Thân
7
2 Đinh Dậu
8
3 Mậu Tuất
9
4 Kỷ Hợi
10
5 Canh Tý
11
6 Tân Sửu
12
7 Nhâm Dần
13
8 Quý Mão
14
9 Giáp Thìn
15
10 Ất Tỵ
16
11 Bính Ngọ
17
12 Đinh Mùi
18
13 Mậu Thân
19
14 Kỷ Dậu
20
15 Canh Tuất
21
16 Tân Hợi
22
17 Nhâm Tý
23
18 Quý Sửu
24
19 Giáp Dần
25
20 Ất Mão
26
21 Bính Thìn
27
22 Đinh Tỵ
28
23 Mậu Ngọ
29
24 Kỷ Mùi
30
25 Canh Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2097

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
26/8 Tân Dậu
2
27 Nhâm Tuất
3
28 Quý Hợi
4
29 Giáp Tý
5
1/9 Ất Sửu
6
2 Bính Dần
7
3 Đinh Mão
8
4 Mậu Thìn
9
5 Kỷ Tỵ
10
6 Canh Ngọ
11
7 Tân Mùi
12
8 Nhâm Thân
13
9 Quý Dậu
14
10 Giáp Tuất
15
11 Ất Hợi
16
12 Bính Tý
17
13 Đinh Sửu
18
14 Mậu Dần
19
15 Kỷ Mão
20
16 Canh Thìn
21
17 Tân Tỵ
22
18 Nhâm Ngọ
23
19 Quý Mùi
24
20 Giáp Thân
25
21 Ất Dậu
26
22 Bính Tuất
27
23 Đinh Hợi
28
24 Mậu Tý
29
25 Kỷ Sửu
30
26 Canh Dần
31
27 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2097

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/9 Nhâm Thìn
2
29 Quý Tỵ
3
30 Giáp Ngọ
4
1/10 Ất Mùi
5
2 Bính Thân
6
3 Đinh Dậu
7
4 Mậu Tuất
8
5 Kỷ Hợi
9
6 Canh Tý
10
7 Tân Sửu
11
8 Nhâm Dần
12
9 Quý Mão
13
10 Giáp Thìn
14
11 Ất Tỵ
15
12 Bính Ngọ
16
13 Đinh Mùi
17
14 Mậu Thân
18
15 Kỷ Dậu
19
16 Canh Tuất
20
17 Tân Hợi
21
18 Nhâm Tý
22
19 Quý Sửu
23
20 Giáp Dần
24
21 Ất Mão
25
22 Bính Thìn
26
23 Đinh Tỵ
27
24 Mậu Ngọ
28
25 Kỷ Mùi
29
26 Canh Thân
30
27 Tân Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2097

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
28/10 Nhâm Tuất
2
29 Quý Hợi
3
30 Giáp Tý
4
1/11 Ất Sửu
5
2 Bính Dần
6
3 Đinh Mão
7
4 Mậu Thìn
8
5 Kỷ Tỵ
9
6 Canh Ngọ
10
7 Tân Mùi
11
8 Nhâm Thân
12
9 Quý Dậu
13
10 Giáp Tuất
14
11 Ất Hợi
15
12 Bính Tý
16
13 Đinh Sửu
17
14 Mậu Dần
18
15 Kỷ Mão
19
16 Canh Thìn
20
17 Tân Tỵ
21
18 Nhâm Ngọ
22
19 Quý Mùi
23
20 Giáp Thân
24
21 Ất Dậu
25
22 Bính Tuất
26
23 Đinh Hợi
27
24 Mậu Tý
28
25 Kỷ Sửu
29
26 Canh Dần
30
27 Tân Mão
31
28 Nhâm Thìn