Xem lịch âm 2098

Lịch vạn niên 2098

Năm Mậu Ngọ (Âm lịch)

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2098

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2098

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
29/11 Quý Tỵ
2
1/12 Giáp Ngọ
3
2 Ất Mùi
4
3 Bính Thân
5
4 Đinh Dậu
6
5 Mậu Tuất
7
6 Kỷ Hợi
8
7 Canh Tý
9
8 Tân Sửu
10
9 Nhâm Dần
11
10 Quý Mão
12
11 Giáp Thìn
13
12 Ất Tỵ
14
13 Bính Ngọ
15
14 Đinh Mùi
16
15 Mậu Thân
17
16 Kỷ Dậu
18
17 Canh Tuất
19
18 Tân Hợi
20
19 Nhâm Tý
21
20 Quý Sửu
22
21 Giáp Dần
23
22 Ất Mão
24
23 Bính Thìn
25
24 Đinh Tỵ
26
25 Mậu Ngọ
27
26 Kỷ Mùi
28
27 Canh Thân
29
28 Tân Dậu
30
29 Nhâm Tuất
31
30 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2098

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/1 Giáp Tý
2
2 Ất Sửu
3
3 Bính Dần
4
4 Đinh Mão
5
5 Mậu Thìn
6
6 Kỷ Tỵ
7
7 Canh Ngọ
8
8 Tân Mùi
9
9 Nhâm Thân
10
10 Quý Dậu
11
11 Giáp Tuất
12
12 Ất Hợi
13
13 Bính Tý
14
14 Đinh Sửu
15
15 Mậu Dần
16
16 Kỷ Mão
17
17 Canh Thìn
18
18 Tân Tỵ
19
19 Nhâm Ngọ
20
20 Quý Mùi
21
21 Giáp Thân
22
22 Ất Dậu
23
23 Bính Tuất
24
24 Đinh Hợi
25
25 Mậu Tý
26
26 Kỷ Sửu
27
27 Canh Dần
28
28 Tân Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2098

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
29/1 Nhâm Thìn
2
30 Quý Tỵ
3
1/2 Giáp Ngọ
4
2 Ất Mùi
5
3 Bính Thân
6
4 Đinh Dậu
7
5 Mậu Tuất
8
6 Kỷ Hợi
9
7 Canh Tý
10
8 Tân Sửu
11
9 Nhâm Dần
12
10 Quý Mão
13
11 Giáp Thìn
14
12 Ất Tỵ
15
13 Bính Ngọ
16
14 Đinh Mùi
17
15 Mậu Thân
18
16 Kỷ Dậu
19
17 Canh Tuất
20
18 Tân Hợi
21
19 Nhâm Tý
22
20 Quý Sửu
23
21 Giáp Dần
24
22 Ất Mão
25
23 Bính Thìn
26
24 Đinh Tỵ
27
25 Mậu Ngọ
28
26 Kỷ Mùi
29
27 Canh Thân
30
28 Tân Dậu
31
29 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2098

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
30/2 Quý Hợi
2
1/3 Giáp Tý
3
2 Ất Sửu
4
3 Bính Dần
5
4 Đinh Mão
6
5 Mậu Thìn
7
6 Kỷ Tỵ
8
7 Canh Ngọ
9
8 Tân Mùi
10
9 Nhâm Thân
11
10 Quý Dậu
12
11 Giáp Tuất
13
12 Ất Hợi
14
13 Bính Tý
15
14 Đinh Sửu
16
15 Mậu Dần
17
16 Kỷ Mão
18
17 Canh Thìn
19
18 Tân Tỵ
20
19 Nhâm Ngọ
21
20 Quý Mùi
22
21 Giáp Thân
23
22 Ất Dậu
24
23 Bính Tuất
25
24 Đinh Hợi
26
25 Mậu Tý
27
26 Kỷ Sửu
28
27 Canh Dần
29
28 Tân Mão
30
29 Nhâm Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2098

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/4 Quý Tỵ
2
2 Giáp Ngọ
3
3 Ất Mùi
4
4 Bính Thân
5
5 Đinh Dậu
6
6 Mậu Tuất
7
7 Kỷ Hợi
8
8 Canh Tý
9
9 Tân Sửu
10
10 Nhâm Dần
11
11 Quý Mão
12
12 Giáp Thìn
13
13 Ất Tỵ
14
14 Bính Ngọ
15
15 Đinh Mùi
16
16 Mậu Thân
17
17 Kỷ Dậu
18
18 Canh Tuất
19
19 Tân Hợi
20
20 Nhâm Tý
21
21 Quý Sửu
22
22 Giáp Dần
23
23 Ất Mão
24
24 Bính Thìn
25
25 Đinh Tỵ
26
26 Mậu Ngọ
27
27 Kỷ Mùi
28
28 Canh Thân
29
29 Tân Dậu
30
30 Nhâm Tuất
31
1/5 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2098

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
2/5 Giáp Tý
2
3 Ất Sửu
3
4 Bính Dần
4
5 Đinh Mão
5
6 Mậu Thìn
6
7 Kỷ Tỵ
7
8 Canh Ngọ
8
9 Tân Mùi
9
10 Nhâm Thân
10
11 Quý Dậu
11
12 Giáp Tuất
12
13 Ất Hợi
13
14 Bính Tý
14
15 Đinh Sửu
15
16 Mậu Dần
16
17 Kỷ Mão
17
18 Canh Thìn
18
19 Tân Tỵ
19
20 Nhâm Ngọ
20
21 Quý Mùi
21
22 Giáp Thân
22
23 Ất Dậu
23
24 Bính Tuất
24
25 Đinh Hợi
25
26 Mậu Tý
26
27 Kỷ Sửu
27
28 Canh Dần
28
29 Tân Mão
29
1/6 Nhâm Thìn
30
2 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2098

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
3/6 Giáp Ngọ
2
4 Ất Mùi
3
5 Bính Thân
4
6 Đinh Dậu
5
7 Mậu Tuất
6
8 Kỷ Hợi
7
9 Canh Tý
8
10 Tân Sửu
9
11 Nhâm Dần
10
12 Quý Mão
11
13 Giáp Thìn
12
14 Ất Tỵ
13
15 Bính Ngọ
14
16 Đinh Mùi
15
17 Mậu Thân
16
18 Kỷ Dậu
17
19 Canh Tuất
18
20 Tân Hợi
19
21 Nhâm Tý
20
22 Quý Sửu
21
23 Giáp Dần
22
24 Ất Mão
23
25 Bính Thìn
24
26 Đinh Tỵ
25
27 Mậu Ngọ
26
28 Kỷ Mùi
27
29 Canh Thân
28
1/7 Tân Dậu
29
2 Nhâm Tuất
30
3 Quý Hợi
31
4 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2098

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/7 Ất Sửu
2
6 Bính Dần
3
7 Đinh Mão
4
8 Mậu Thìn
5
9 Kỷ Tỵ
6
10 Canh Ngọ
7
11 Tân Mùi
8
12 Nhâm Thân
9
13 Quý Dậu
10
14 Giáp Tuất
11
15 Ất Hợi
12
16 Bính Tý
13
17 Đinh Sửu
14
18 Mậu Dần
15
19 Kỷ Mão
16
20 Canh Thìn
17
21 Tân Tỵ
18
22 Nhâm Ngọ
19
23 Quý Mùi
20
24 Giáp Thân
21
25 Ất Dậu
22
26 Bính Tuất
23
27 Đinh Hợi
24
28 Mậu Tý
25
29 Kỷ Sửu
26
1/8 Canh Dần
27
2 Tân Mão
28
3 Nhâm Thìn
29
4 Quý Tỵ
30
5 Giáp Ngọ
31
6 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2098

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
7/8 Bính Thân
2
8 Đinh Dậu
3
9 Mậu Tuất
4
10 Kỷ Hợi
5
11 Canh Tý
6
12 Tân Sửu
7
13 Nhâm Dần
8
14 Quý Mão
9
15 Giáp Thìn
10
16 Ất Tỵ
11
17 Bính Ngọ
12
18 Đinh Mùi
13
19 Mậu Thân
14
20 Kỷ Dậu
15
21 Canh Tuất
16
22 Tân Hợi
17
23 Nhâm Tý
18
24 Quý Sửu
19
25 Giáp Dần
20
26 Ất Mão
21
27 Bính Thìn
22
28 Đinh Tỵ
23
29 Mậu Ngọ
24
30 Kỷ Mùi
25
1/9 Canh Thân
26
2 Tân Dậu
27
3 Nhâm Tuất
28
4 Quý Hợi
29
5 Giáp Tý
30
6 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2098

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
7/9 Bính Dần
2
8 Đinh Mão
3
9 Mậu Thìn
4
10 Kỷ Tỵ
5
11 Canh Ngọ
6
12 Tân Mùi
7
13 Nhâm Thân
8
14 Quý Dậu
9
15 Giáp Tuất
10
16 Ất Hợi
11
17 Bính Tý
12
18 Đinh Sửu
13
19 Mậu Dần
14
20 Kỷ Mão
15
21 Canh Thìn
16
22 Tân Tỵ
17
23 Nhâm Ngọ
18
24 Quý Mùi
19
25 Giáp Thân
20
26 Ất Dậu
21
27 Bính Tuất
22
28 Đinh Hợi
23
29 Mậu Tý
24
1/10 Kỷ Sửu
25
2 Canh Dần
26
3 Tân Mão
27
4 Nhâm Thìn
28
5 Quý Tỵ
29
6 Giáp Ngọ
30
7 Ất Mùi
31
8 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2098

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/10 Đinh Dậu
2
10 Mậu Tuất
3
11 Kỷ Hợi
4
12 Canh Tý
5
13 Tân Sửu
6
14 Nhâm Dần
7
15 Quý Mão
8
16 Giáp Thìn
9
17 Ất Tỵ
10
18 Bính Ngọ
11
19 Đinh Mùi
12
20 Mậu Thân
13
21 Kỷ Dậu
14
22 Canh Tuất
15
23 Tân Hợi
16
24 Nhâm Tý
17
25 Quý Sửu
18
26 Giáp Dần
19
27 Ất Mão
20
28 Bính Thìn
21
29 Đinh Tỵ
22
30 Mậu Ngọ
23
1/11 Kỷ Mùi
24
2 Canh Thân
25
3 Tân Dậu
26
4 Nhâm Tuất
27
5 Quý Hợi
28
6 Giáp Tý
29
7 Ất Sửu
30
8 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2098

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
9/11 Đinh Mão
2
10 Mậu Thìn
3
11 Kỷ Tỵ
4
12 Canh Ngọ
5
13 Tân Mùi
6
14 Nhâm Thân
7
15 Quý Dậu
8
16 Giáp Tuất
9
17 Ất Hợi
10
18 Bính Tý
11
19 Đinh Sửu
12
20 Mậu Dần
13
21 Kỷ Mão
14
22 Canh Thìn
15
23 Tân Tỵ
16
24 Nhâm Ngọ
17
25 Quý Mùi
18
26 Giáp Thân
19
27 Ất Dậu
20
28 Bính Tuất
21
29 Đinh Hợi
22
1/12 Mậu Tý
23
2 Kỷ Sửu
24
3 Canh Dần
25
4 Tân Mão
26
5 Nhâm Thìn
27
6 Quý Tỵ
28
7 Giáp Ngọ
29
8 Ất Mùi
30
9 Bính Thân
31
10 Đinh Dậu