Xem lịch âm 2100

Lịch vạn niên 2100

Năm Canh Thân (Âm lịch)

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2100

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2100

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/11 Quý Mão
2
22 Giáp Thìn
3
23 Ất Tỵ
4
24 Bính Ngọ
5
25 Đinh Mùi
6
26 Mậu Thân
7
27 Kỷ Dậu
8
28 Canh Tuất
9
29 Tân Hợi
10
1/12 Nhâm Tý
11
2 Quý Sửu
12
3 Giáp Dần
13
4 Ất Mão
14
5 Bính Thìn
15
6 Đinh Tỵ
16
7 Mậu Ngọ
17
8 Kỷ Mùi
18
9 Canh Thân
19
10 Tân Dậu
20
11 Nhâm Tuất
21
12 Quý Hợi
22
13 Giáp Tý
23
14 Ất Sửu
24
15 Bính Dần
25
16 Đinh Mão
26
17 Mậu Thìn
27
18 Kỷ Tỵ
28
19 Canh Ngọ
29
20 Tân Mùi
30
21 Nhâm Thân
31
22 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2100

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
23/12 Giáp Tuất
2
24 Ất Hợi
3
25 Bính Tý
4
26 Đinh Sửu
5
27 Mậu Dần
6
28 Kỷ Mão
7
29 Canh Thìn
8
30 Tân Tỵ
9
1/1 Nhâm Ngọ
10
2 Quý Mùi
11
3 Giáp Thân
12
4 Ất Dậu
13
5 Bính Tuất
14
6 Đinh Hợi
15
7 Mậu Tý
16
8 Kỷ Sửu
17
9 Canh Dần
18
10 Tân Mão
19
11 Nhâm Thìn
20
12 Quý Tỵ
21
13 Giáp Ngọ
22
14 Ất Mùi
23
15 Bính Thân
24
16 Đinh Dậu
25
17 Mậu Tuất
26
18 Kỷ Hợi
27
19 Canh Tý
28
20 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2100

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
21/1 Nhâm Dần
2
22 Quý Mão
3
23 Giáp Thìn
4
24 Ất Tỵ
5
25 Bính Ngọ
6
26 Đinh Mùi
7
27 Mậu Thân
8
28 Kỷ Dậu
9
29 Canh Tuất
10
30 Tân Hợi
11
1/2 Nhâm Tý
12
2 Quý Sửu
13
3 Giáp Dần
14
4 Ất Mão
15
5 Bính Thìn
16
6 Đinh Tỵ
17
7 Mậu Ngọ
18
8 Kỷ Mùi
19
9 Canh Thân
20
10 Tân Dậu
21
11 Nhâm Tuất
22
12 Quý Hợi
23
13 Giáp Tý
24
14 Ất Sửu
25
15 Bính Dần
26
16 Đinh Mão
27
17 Mậu Thìn
28
18 Kỷ Tỵ
29
19 Canh Ngọ
30
20 Tân Mùi
31
21 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2100

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/2 Quý Dậu
2
23 Giáp Tuất
3
24 Ất Hợi
4
25 Bính Tý
5
26 Đinh Sửu
6
27 Mậu Dần
7
28 Kỷ Mão
8
29 Canh Thìn
9
1/3 Tân Tỵ
10
2 Nhâm Ngọ
11
3 Quý Mùi
12
4 Giáp Thân
13
5 Ất Dậu
14
6 Bính Tuất
15
7 Đinh Hợi
16
8 Mậu Tý
17
9 Kỷ Sửu
18
10 Canh Dần
19
11 Tân Mão
20
12 Nhâm Thìn
21
13 Quý Tỵ
22
14 Giáp Ngọ
23
15 Ất Mùi
24
16 Bính Thân
25
17 Đinh Dậu
26
18 Mậu Tuất
27
19 Kỷ Hợi
28
20 Canh Tý
29
21 Tân Sửu
30
22 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2100

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
23/3 Quý Mão
2
24 Giáp Thìn
3
25 Ất Tỵ
4
26 Bính Ngọ
5
27 Đinh Mùi
6
28 Mậu Thân
7
29 Kỷ Dậu
8
30 Canh Tuất
9
1/4 Tân Hợi
10
2 Nhâm Tý
11
3 Quý Sửu
12
4 Giáp Dần
13
5 Ất Mão
14
6 Bính Thìn
15
7 Đinh Tỵ
16
8 Mậu Ngọ
17
9 Kỷ Mùi
18
10 Canh Thân
19
11 Tân Dậu
20
12 Nhâm Tuất
21
13 Quý Hợi
22
14 Giáp Tý
23
15 Ất Sửu
24
16 Bính Dần
25
17 Đinh Mão
26
18 Mậu Thìn
27
19 Kỷ Tỵ
28
20 Canh Ngọ
29
21 Tân Mùi
30
22 Nhâm Thân
31
23 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2100

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
24/4 Giáp Tuất
2
25 Ất Hợi
3
26 Bính Tý
4
27 Đinh Sửu
5
28 Mậu Dần
6
29 Kỷ Mão
7
30 Canh Thìn
8
1/5 Tân Tỵ
9
2 Nhâm Ngọ
10
3 Quý Mùi
11
4 Giáp Thân
12
5 Ất Dậu
13
6 Bính Tuất
14
7 Đinh Hợi
15
8 Mậu Tý
16
9 Kỷ Sửu
17
10 Canh Dần
18
11 Tân Mão
19
12 Nhâm Thìn
20
13 Quý Tỵ
21
14 Giáp Ngọ
22
15 Ất Mùi
23
16 Bính Thân
24
17 Đinh Dậu
25
18 Mậu Tuất
26
19 Kỷ Hợi
27
20 Canh Tý
28
21 Tân Sửu
29
22 Nhâm Dần
30
23 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2100

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/5 Giáp Thìn
2
25 Ất Tỵ
3
26 Bính Ngọ
4
27 Đinh Mùi
5
28 Mậu Thân
6
29 Kỷ Dậu
7
1/6 Canh Tuất
8
2 Tân Hợi
9
3 Nhâm Tý
10
4 Quý Sửu
11
5 Giáp Dần
12
6 Ất Mão
13
7 Bính Thìn
14
8 Đinh Tỵ
15
9 Mậu Ngọ
16
10 Kỷ Mùi
17
11 Canh Thân
18
12 Tân Dậu
19
13 Nhâm Tuất
20
14 Quý Hợi
21
15 Giáp Tý
22
16 Ất Sửu
23
17 Bính Dần
24
18 Đinh Mão
25
19 Mậu Thìn
26
20 Kỷ Tỵ
27
21 Canh Ngọ
28
22 Tân Mùi
29
23 Nhâm Thân
30
24 Quý Dậu
31
25 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2100

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
26/6 Ất Hợi
2
27 Bính Tý
3
28 Đinh Sửu
4
29 Mậu Dần
5
30 Kỷ Mão
6
1/7 Canh Thìn
7
2 Tân Tỵ
8
3 Nhâm Ngọ
9
4 Quý Mùi
10
5 Giáp Thân
11
6 Ất Dậu
12
7 Bính Tuất
13
8 Đinh Hợi
14
9 Mậu Tý
15
10 Kỷ Sửu
16
11 Canh Dần
17
12 Tân Mão
18
13 Nhâm Thìn
19
14 Quý Tỵ
20
15 Giáp Ngọ
21
16 Ất Mùi
22
17 Bính Thân
23
18 Đinh Dậu
24
19 Mậu Tuất
25
20 Kỷ Hợi
26
21 Canh Tý
27
22 Tân Sửu
28
23 Nhâm Dần
29
24 Quý Mão
30
25 Giáp Thìn
31
26 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2100

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
27/7 Bính Ngọ
2
28 Đinh Mùi
3
29 Mậu Thân
4
1/8 Kỷ Dậu
5
2 Canh Tuất
6
3 Tân Hợi
7
4 Nhâm Tý
8
5 Quý Sửu
9
6 Giáp Dần
10
7 Ất Mão
11
8 Bính Thìn
12
9 Đinh Tỵ
13
10 Mậu Ngọ
14
11 Kỷ Mùi
15
12 Canh Thân
16
13 Tân Dậu
17
14 Nhâm Tuất
18
15 Quý Hợi
19
16 Giáp Tý
20
17 Ất Sửu
21
18 Bính Dần
22
19 Đinh Mão
23
20 Mậu Thìn
24
21 Kỷ Tỵ
25
22 Canh Ngọ
26
23 Tân Mùi
27
24 Nhâm Thân
28
25 Quý Dậu
29
26 Giáp Tuất
30
27 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2100

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/8 Bính Tý
2
29 Đinh Sửu
3
30 Mậu Dần
4
1/9 Kỷ Mão
5
2 Canh Thìn
6
3 Tân Tỵ
7
4 Nhâm Ngọ
8
5 Quý Mùi
9
6 Giáp Thân
10
7 Ất Dậu
11
8 Bính Tuất
12
9 Đinh Hợi
13
10 Mậu Tý
14
11 Kỷ Sửu
15
12 Canh Dần
16
13 Tân Mão
17
14 Nhâm Thìn
18
15 Quý Tỵ
19
16 Giáp Ngọ
20
17 Ất Mùi
21
18 Bính Thân
22
19 Đinh Dậu
23
20 Mậu Tuất
24
21 Kỷ Hợi
25
22 Canh Tý
26
23 Tân Sửu
27
24 Nhâm Dần
28
25 Quý Mão
29
26 Giáp Thìn
30
27 Ất Tỵ
31
28 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2100

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
29/9 Đinh Mùi
2
1/10 Mậu Thân
3
2 Kỷ Dậu
4
3 Canh Tuất
5
4 Tân Hợi
6
5 Nhâm Tý
7
6 Quý Sửu
8
7 Giáp Dần
9
8 Ất Mão
10
9 Bính Thìn
11
10 Đinh Tỵ
12
11 Mậu Ngọ
13
12 Kỷ Mùi
14
13 Canh Thân
15
14 Tân Dậu
16
15 Nhâm Tuất
17
16 Quý Hợi
18
17 Giáp Tý
19
18 Ất Sửu
20
19 Bính Dần
21
20 Đinh Mão
22
21 Mậu Thìn
23
22 Kỷ Tỵ
24
23 Canh Ngọ
25
24 Tân Mùi
26
25 Nhâm Thân
27
26 Quý Dậu
28
27 Giáp Tuất
29
28 Ất Hợi
30
29 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2100

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
1/11 Đinh Sửu
2
2 Mậu Dần
3
3 Kỷ Mão
4
4 Canh Thìn
5
5 Tân Tỵ
6
6 Nhâm Ngọ
7
7 Quý Mùi
8
8 Giáp Thân
9
9 Ất Dậu
10
10 Bính Tuất
11
11 Đinh Hợi
12
12 Mậu Tý
13
13 Kỷ Sửu
14
14 Canh Dần
15
15 Tân Mão
16
16 Nhâm Thìn
17
17 Quý Tỵ
18
18 Giáp Ngọ
19
19 Ất Mùi
20
20 Bính Thân
21
21 Đinh Dậu
22
22 Mậu Tuất
23
23 Kỷ Hợi
24
24 Canh Tý
25
25 Tân Sửu
26
26 Nhâm Dần
27
27 Quý Mão
28
28 Giáp Thìn
29
29 Ất Tỵ
30
30 Bính Ngọ
31
1/12 Đinh Mùi