Xem lịch âm 2101

Lịch vạn niên 2101

Năm Tân Dậu (Âm lịch)

Năm Dậu tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Cái mào của nó là một dấu hiệu của sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Đồng thời, gà được coi là sự bảo vệ chống lại lửa. Người sinh vào năm Dậu thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù như một chú gà bới đất tìm sâu.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2101

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2101

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2/12 Mậu Thân
2
3 Kỷ Dậu
3
4 Canh Tuất
4
5 Tân Hợi
5
6 Nhâm Tý
6
7 Quý Sửu
7
8 Giáp Dần
8
9 Ất Mão
9
10 Bính Thìn
10
11 Đinh Tỵ
11
12 Mậu Ngọ
12
13 Kỷ Mùi
13
14 Canh Thân
14
15 Tân Dậu
15
16 Nhâm Tuất
16
17 Quý Hợi
17
18 Giáp Tý
18
19 Ất Sửu
19
20 Bính Dần
20
21 Đinh Mão
21
22 Mậu Thìn
22
23 Kỷ Tỵ
23
24 Canh Ngọ
24
25 Tân Mùi
25
26 Nhâm Thân
26
27 Quý Dậu
27
28 Giáp Tuất
28
29 Ất Hợi
29
1/1 Bính Tý
30
2 Đinh Sửu
31
3 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2101

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
4/1 Kỷ Mão
2
5 Canh Thìn
3
6 Tân Tỵ
4
7 Nhâm Ngọ
5
8 Quý Mùi
6
9 Giáp Thân
7
10 Ất Dậu
8
11 Bính Tuất
9
12 Đinh Hợi
10
13 Mậu Tý
11
14 Kỷ Sửu
12
15 Canh Dần
13
16 Tân Mão
14
17 Nhâm Thìn
15
18 Quý Tỵ
16
19 Giáp Ngọ
17
20 Ất Mùi
18
21 Bính Thân
19
22 Đinh Dậu
20
23 Mậu Tuất
21
24 Kỷ Hợi
22
25 Canh Tý
23
26 Tân Sửu
24
27 Nhâm Dần
25
28 Quý Mão
26
29 Giáp Thìn
27
30 Ất Tỵ
28
1/2 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2101

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
2/2 Đinh Mùi
2
3 Mậu Thân
3
4 Kỷ Dậu
4
5 Canh Tuất
5
6 Tân Hợi
6
7 Nhâm Tý
7
8 Quý Sửu
8
9 Giáp Dần
9
10 Ất Mão
10
11 Bính Thìn
11
12 Đinh Tỵ
12
13 Mậu Ngọ
13
14 Kỷ Mùi
14
15 Canh Thân
15
16 Tân Dậu
16
17 Nhâm Tuất
17
18 Quý Hợi
18
19 Giáp Tý
19
20 Ất Sửu
20
21 Bính Dần
21
22 Đinh Mão
22
23 Mậu Thìn
23
24 Kỷ Tỵ
24
25 Canh Ngọ
25
26 Tân Mùi
26
27 Nhâm Thân
27
28 Quý Dậu
28
29 Giáp Tuất
29
30 Ất Hợi
30
1/3 Bính Tý
31
2 Đinh Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2101

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/3 Mậu Dần
2
4 Kỷ Mão
3
5 Canh Thìn
4
6 Tân Tỵ
5
7 Nhâm Ngọ
6
8 Quý Mùi
7
9 Giáp Thân
8
10 Ất Dậu
9
11 Bính Tuất
10
12 Đinh Hợi
11
13 Mậu Tý
12
14 Kỷ Sửu
13
15 Canh Dần
14
16 Tân Mão
15
17 Nhâm Thìn
16
18 Quý Tỵ
17
19 Giáp Ngọ
18
20 Ất Mùi
19
21 Bính Thân
20
22 Đinh Dậu
21
23 Mậu Tuất
22
24 Kỷ Hợi
23
25 Canh Tý
24
26 Tân Sửu
25
27 Nhâm Dần
26
28 Quý Mão
27
29 Giáp Thìn
28
1/4 Ất Tỵ
29
2 Bính Ngọ
30
3 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2101

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
4/4 Mậu Thân
2
5 Kỷ Dậu
3
6 Canh Tuất
4
7 Tân Hợi
5
8 Nhâm Tý
6
9 Quý Sửu
7
10 Giáp Dần
8
11 Ất Mão
9
12 Bính Thìn
10
13 Đinh Tỵ
11
14 Mậu Ngọ
12
15 Kỷ Mùi
13
16 Canh Thân
14
17 Tân Dậu
15
18 Nhâm Tuất
16
19 Quý Hợi
17
20 Giáp Tý
18
21 Ất Sửu
19
22 Bính Dần
20
23 Đinh Mão
21
24 Mậu Thìn
22
25 Kỷ Tỵ
23
26 Canh Ngọ
24
27 Tân Mùi
25
28 Nhâm Thân
26
29 Quý Dậu
27
30 Giáp Tuất
28
1/5 Ất Hợi
29
2 Bính Tý
30
3 Đinh Sửu
31
4 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2101

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
5/5 Kỷ Mão
2
6 Canh Thìn
3
7 Tân Tỵ
4
8 Nhâm Ngọ
5
9 Quý Mùi
6
10 Giáp Thân
7
11 Ất Dậu
8
12 Bính Tuất
9
13 Đinh Hợi
10
14 Mậu Tý
11
15 Kỷ Sửu
12
16 Canh Dần
13
17 Tân Mão
14
18 Nhâm Thìn
15
19 Quý Tỵ
16
20 Giáp Ngọ
17
21 Ất Mùi
18
22 Bính Thân
19
23 Đinh Dậu
20
24 Mậu Tuất
21
25 Kỷ Hợi
22
26 Canh Tý
23
27 Tân Sửu
24
28 Nhâm Dần
25
29 Quý Mão
26
1/6 Giáp Thìn
27
2 Ất Tỵ
28
3 Bính Ngọ
29
4 Đinh Mùi
30
5 Mậu Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2101

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
6/6 Kỷ Dậu
2
7 Canh Tuất
3
8 Tân Hợi
4
9 Nhâm Tý
5
10 Quý Sửu
6
11 Giáp Dần
7
12 Ất Mão
8
13 Bính Thìn
9
14 Đinh Tỵ
10
15 Mậu Ngọ
11
16 Kỷ Mùi
12
17 Canh Thân
13
18 Tân Dậu
14
19 Nhâm Tuất
15
20 Quý Hợi
16
21 Giáp Tý
17
22 Ất Sửu
18
23 Bính Dần
19
24 Đinh Mão
20
25 Mậu Thìn
21
26 Kỷ Tỵ
22
27 Canh Ngọ
23
28 Tân Mùi
24
29 Nhâm Thân
25
30 Quý Dậu
26
1/7 Giáp Tuất
27
2 Ất Hợi
28
3 Bính Tý
29
4 Đinh Sửu
30
5 Mậu Dần
31
6 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2101

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
7/7 Canh Thìn
2
8 Tân Tỵ
3
9 Nhâm Ngọ
4
10 Quý Mùi
5
11 Giáp Thân
6
12 Ất Dậu
7
13 Bính Tuất
8
14 Đinh Hợi
9
15 Mậu Tý
10
16 Kỷ Sửu
11
17 Canh Dần
12
18 Tân Mão
13
19 Nhâm Thìn
14
20 Quý Tỵ
15
21 Giáp Ngọ
16
22 Ất Mùi
17
23 Bính Thân
18
24 Đinh Dậu
19
25 Mậu Tuất
20
26 Kỷ Hợi
21
27 Canh Tý
22
28 Tân Sửu
23
29 Nhâm Dần
24
30 Quý Mão
25
1/7 Giáp Thìn
26
2 Ất Tỵ
27
3 Bính Ngọ
28
4 Đinh Mùi
29
5 Mậu Thân
30
6 Kỷ Dậu
31
7 Canh Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2101

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/7 Tân Hợi
2
9 Nhâm Tý
3
10 Quý Sửu
4
11 Giáp Dần
5
12 Ất Mão
6
13 Bính Thìn
7
14 Đinh Tỵ
8
15 Mậu Ngọ
9
16 Kỷ Mùi
10
17 Canh Thân
11
18 Tân Dậu
12
19 Nhâm Tuất
13
20 Quý Hợi
14
21 Giáp Tý
15
22 Ất Sửu
16
23 Bính Dần
17
24 Đinh Mão
18
25 Mậu Thìn
19
26 Kỷ Tỵ
20
27 Canh Ngọ
21
28 Tân Mùi
22
29 Nhâm Thân
23
1/8 Quý Dậu
24
2 Giáp Tuất
25
3 Ất Hợi
26
4 Bính Tý
27
5 Đinh Sửu
28
6 Mậu Dần
29
7 Kỷ Mão
30
8 Canh Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2101

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
9/8 Tân Tỵ
2
10 Nhâm Ngọ
3
11 Quý Mùi
4
12 Giáp Thân
5
13 Ất Dậu
6
14 Bính Tuất
7
15 Đinh Hợi
8
16 Mậu Tý
9
17 Kỷ Sửu
10
18 Canh Dần
11
19 Tân Mão
12
20 Nhâm Thìn
13
21 Quý Tỵ
14
22 Giáp Ngọ
15
23 Ất Mùi
16
24 Bính Thân
17
25 Đinh Dậu
18
26 Mậu Tuất
19
27 Kỷ Hợi
20
28 Canh Tý
21
29 Tân Sửu
22
30 Nhâm Dần
23
1/9 Quý Mão
24
2 Giáp Thìn
25
3 Ất Tỵ
26
4 Bính Ngọ
27
5 Đinh Mùi
28
6 Mậu Thân
29
7 Kỷ Dậu
30
8 Canh Tuất
31
9 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2101

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
10/9 Nhâm Tý
2
11 Quý Sửu
3
12 Giáp Dần
4
13 Ất Mão
5
14 Bính Thìn
6
15 Đinh Tỵ
7
16 Mậu Ngọ
8
17 Kỷ Mùi
9
18 Canh Thân
10
19 Tân Dậu
11
20 Nhâm Tuất
12
21 Quý Hợi
13
22 Giáp Tý
14
23 Ất Sửu
15
24 Bính Dần
16
25 Đinh Mão
17
26 Mậu Thìn
18
27 Kỷ Tỵ
19
28 Canh Ngọ
20
29 Tân Mùi
21
1/10 Nhâm Thân
22
2 Quý Dậu
23
3 Giáp Tuất
24
4 Ất Hợi
25
5 Bính Tý
26
6 Đinh Sửu
27
7 Mậu Dần
28
8 Kỷ Mão
29
9 Canh Thìn
30
10 Tân Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2101

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/10 Nhâm Ngọ
2
12 Quý Mùi
3
13 Giáp Thân
4
14 Ất Dậu
5
15 Bính Tuất
6
16 Đinh Hợi
7
17 Mậu Tý
8
18 Kỷ Sửu
9
19 Canh Dần
10
20 Tân Mão
11
21 Nhâm Thìn
12
22 Quý Tỵ
13
23 Giáp Ngọ
14
24 Ất Mùi
15
25 Bính Thân
16
26 Đinh Dậu
17
27 Mậu Tuất
18
28 Kỷ Hợi
19
29 Canh Tý
20
1/11 Tân Sửu
21
2 Nhâm Dần
22
3 Quý Mão
23
4 Giáp Thìn
24
5 Ất Tỵ
25
6 Bính Ngọ
26
7 Đinh Mùi
27
8 Mậu Thân
28
9 Kỷ Dậu
29
10 Canh Tuất
30
11 Tân Hợi
31
12 Nhâm Tý