Xem lịch âm 2102

Lịch vạn niên 2102

Năm Nhâm Tuất (Âm lịch)

Năm Tuất cho biết một tương lai thịnh vượng. Trên khắp thế giới, chó được dùng để giữ nhà chống lại những kẻ xâm nhập. Những cặp chó đá thường được đặt hai bên cổng làng để bảo vệ. Năm Tuất được tin là năm rất an toàn.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2102

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2102

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
13/11 Quý Sửu
2
14 Giáp Dần
3
15 Ất Mão
4
16 Bính Thìn
5
17 Đinh Tỵ
6
18 Mậu Ngọ
7
19 Kỷ Mùi
8
20 Canh Thân
9
21 Tân Dậu
10
22 Nhâm Tuất
11
23 Quý Hợi
12
24 Giáp Tý
13
25 Ất Sửu
14
26 Bính Dần
15
27 Đinh Mão
16
28 Mậu Thìn
17
29 Kỷ Tỵ
18
30 Canh Ngọ
19
1/12 Tân Mùi
20
2 Nhâm Thân
21
3 Quý Dậu
22
4 Giáp Tuất
23
5 Ất Hợi
24
6 Bính Tý
25
7 Đinh Sửu
26
8 Mậu Dần
27
9 Kỷ Mão
28
10 Canh Thìn
29
11 Tân Tỵ
30
12 Nhâm Ngọ
31
13 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2102

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
14/12 Giáp Thân
2
15 Ất Dậu
3
16 Bính Tuất
4
17 Đinh Hợi
5
18 Mậu Tý
6
19 Kỷ Sửu
7
20 Canh Dần
8
21 Tân Mão
9
22 Nhâm Thìn
10
23 Quý Tỵ
11
24 Giáp Ngọ
12
25 Ất Mùi
13
26 Bính Thân
14
27 Đinh Dậu
15
28 Mậu Tuất
16
29 Kỷ Hợi
17
1/1 Canh Tý
18
2 Tân Sửu
19
3 Nhâm Dần
20
4 Quý Mão
21
5 Giáp Thìn
22
6 Ất Tỵ
23
7 Bính Ngọ
24
8 Đinh Mùi
25
9 Mậu Thân
26
10 Kỷ Dậu
27
11 Canh Tuất
28
12 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2102

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
13/1 Nhâm Tý
2
14 Quý Sửu
3
15 Giáp Dần
4
16 Ất Mão
5
17 Bính Thìn
6
18 Đinh Tỵ
7
19 Mậu Ngọ
8
20 Kỷ Mùi
9
21 Canh Thân
10
22 Tân Dậu
11
23 Nhâm Tuất
12
24 Quý Hợi
13
25 Giáp Tý
14
26 Ất Sửu
15
27 Bính Dần
16
28 Đinh Mão
17
29 Mậu Thìn
18
30 Kỷ Tỵ
19
1/2 Canh Ngọ
20
2 Tân Mùi
21
3 Nhâm Thân
22
4 Quý Dậu
23
5 Giáp Tuất
24
6 Ất Hợi
25
7 Bính Tý
26
8 Đinh Sửu
27
9 Mậu Dần
28
10 Kỷ Mão
29
11 Canh Thìn
30
12 Tân Tỵ
31
13 Nhâm Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2102

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
14/2 Quý Mùi
2
15 Giáp Thân
3
16 Ất Dậu
4
17 Bính Tuất
5
18 Đinh Hợi
6
19 Mậu Tý
7
20 Kỷ Sửu
8
21 Canh Dần
9
22 Tân Mão
10
23 Nhâm Thìn
11
24 Quý Tỵ
12
25 Giáp Ngọ
13
26 Ất Mùi
14
27 Bính Thân
15
28 Đinh Dậu
16
29 Mậu Tuất
17
1/3 Kỷ Hợi
18
2 Canh Tý
19
3 Tân Sửu
20
4 Nhâm Dần
21
5 Quý Mão
22
6 Giáp Thìn
23
7 Ất Tỵ
24
8 Bính Ngọ
25
9 Đinh Mùi
26
10 Mậu Thân
27
11 Kỷ Dậu
28
12 Canh Tuất
29
13 Tân Hợi
30
14 Nhâm Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2102

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
15/3 Quý Sửu
2
16 Giáp Dần
3
17 Ất Mão
4
18 Bính Thìn
5
19 Đinh Tỵ
6
20 Mậu Ngọ
7
21 Kỷ Mùi
8
22 Canh Thân
9
23 Tân Dậu
10
24 Nhâm Tuất
11
25 Quý Hợi
12
26 Giáp Tý
13
27 Ất Sửu
14
28 Bính Dần
15
29 Đinh Mão
16
30 Mậu Thìn
17
1/4 Kỷ Tỵ
18
2 Canh Ngọ
19
3 Tân Mùi
20
4 Nhâm Thân
21
5 Quý Dậu
22
6 Giáp Tuất
23
7 Ất Hợi
24
8 Bính Tý
25
9 Đinh Sửu
26
10 Mậu Dần
27
11 Kỷ Mão
28
12 Canh Thìn
29
13 Tân Tỵ
30
14 Nhâm Ngọ
31
15 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2102

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/4 Giáp Thân
2
17 Ất Dậu
3
18 Bính Tuất
4
19 Đinh Hợi
5
20 Mậu Tý
6
21 Kỷ Sửu
7
22 Canh Dần
8
23 Tân Mão
9
24 Nhâm Thìn
10
25 Quý Tỵ
11
26 Giáp Ngọ
12
27 Ất Mùi
13
28 Bính Thân
14
29 Đinh Dậu
15
1/5 Mậu Tuất
16
2 Kỷ Hợi
17
3 Canh Tý
18
4 Tân Sửu
19
5 Nhâm Dần
20
6 Quý Mão
21
7 Giáp Thìn
22
8 Ất Tỵ
23
9 Bính Ngọ
24
10 Đinh Mùi
25
11 Mậu Thân
26
12 Kỷ Dậu
27
13 Canh Tuất
28
14 Tân Hợi
29
15 Nhâm Tý
30
16 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2102

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
17/5 Giáp Dần
2
18 Ất Mão
3
19 Bính Thìn
4
20 Đinh Tỵ
5
21 Mậu Ngọ
6
22 Kỷ Mùi
7
23 Canh Thân
8
24 Tân Dậu
9
25 Nhâm Tuất
10
26 Quý Hợi
11
27 Giáp Tý
12
28 Ất Sửu
13
29 Bính Dần
14
30 Đinh Mão
15
1/6 Mậu Thìn
16
2 Kỷ Tỵ
17
3 Canh Ngọ
18
4 Tân Mùi
19
5 Nhâm Thân
20
6 Quý Dậu
21
7 Giáp Tuất
22
8 Ất Hợi
23
9 Bính Tý
24
10 Đinh Sửu
25
11 Mậu Dần
26
12 Kỷ Mão
27
13 Canh Thìn
28
14 Tân Tỵ
29
15 Nhâm Ngọ
30
16 Quý Mùi
31
17 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2102

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
18/6 Ất Dậu
2
19 Bính Tuất
3
20 Đinh Hợi
4
21 Mậu Tý
5
22 Kỷ Sửu
6
23 Canh Dần
7
24 Tân Mão
8
25 Nhâm Thìn
9
26 Quý Tỵ
10
27 Giáp Ngọ
11
28 Ất Mùi
12
29 Bính Thân
13
30 Đinh Dậu
14
1/7 Mậu Tuất
15
2 Kỷ Hợi
16
3 Canh Tý
17
4 Tân Sửu
18
5 Nhâm Dần
19
6 Quý Mão
20
7 Giáp Thìn
21
8 Ất Tỵ
22
9 Bính Ngọ
23
10 Đinh Mùi
24
11 Mậu Thân
25
12 Kỷ Dậu
26
13 Canh Tuất
27
14 Tân Hợi
28
15 Nhâm Tý
29
16 Quý Sửu
30
17 Giáp Dần
31
18 Ất Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2102

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/7 Bính Thìn
2
20 Đinh Tỵ
3
21 Mậu Ngọ
4
22 Kỷ Mùi
5
23 Canh Thân
6
24 Tân Dậu
7
25 Nhâm Tuất
8
26 Quý Hợi
9
27 Giáp Tý
10
28 Ất Sửu
11
29 Bính Dần
12
1/8 Đinh Mão
13
2 Mậu Thìn
14
3 Kỷ Tỵ
15
4 Canh Ngọ
16
5 Tân Mùi
17
6 Nhâm Thân
18
7 Quý Dậu
19
8 Giáp Tuất
20
9 Ất Hợi
21
10 Bính Tý
22
11 Đinh Sửu
23
12 Mậu Dần
24
13 Kỷ Mão
25
14 Canh Thìn
26
15 Tân Tỵ
27
16 Nhâm Ngọ
28
17 Quý Mùi
29
18 Giáp Thân
30
19 Ất Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2102

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
20/8 Bính Tuất
2
21 Đinh Hợi
3
22 Mậu Tý
4
23 Kỷ Sửu
5
24 Canh Dần
6
25 Tân Mão
7
26 Nhâm Thìn
8
27 Quý Tỵ
9
28 Giáp Ngọ
10
29 Ất Mùi
11
30 Bính Thân
12
1/9 Đinh Dậu
13
2 Mậu Tuất
14
3 Kỷ Hợi
15
4 Canh Tý
16
5 Tân Sửu
17
6 Nhâm Dần
18
7 Quý Mão
19
8 Giáp Thìn
20
9 Ất Tỵ
21
10 Bính Ngọ
22
11 Đinh Mùi
23
12 Mậu Thân
24
13 Kỷ Dậu
25
14 Canh Tuất
26
15 Tân Hợi
27
16 Nhâm Tý
28
17 Quý Sửu
29
18 Giáp Dần
30
19 Ất Mão
31
20 Bính Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2102

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
21/9 Đinh Tỵ
2
22 Mậu Ngọ
3
23 Kỷ Mùi
4
24 Canh Thân
5
25 Tân Dậu
6
26 Nhâm Tuất
7
27 Quý Hợi
8
28 Giáp Tý
9
29 Ất Sửu
10
30 Bính Dần
11
1/10 Đinh Mão
12
2 Mậu Thìn
13
3 Kỷ Tỵ
14
4 Canh Ngọ
15
5 Tân Mùi
16
6 Nhâm Thân
17
7 Quý Dậu
18
8 Giáp Tuất
19
9 Ất Hợi
20
10 Bính Tý
21
11 Đinh Sửu
22
12 Mậu Dần
23
13 Kỷ Mão
24
14 Canh Thìn
25
15 Tân Tỵ
26
16 Nhâm Ngọ
27
17 Quý Mùi
28
18 Giáp Thân
29
19 Ất Dậu
30
20 Bính Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2102

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
21/10 Đinh Hợi
2
22 Mậu Tý
3
23 Kỷ Sửu
4
24 Canh Dần
5
25 Tân Mão
6
26 Nhâm Thìn
7
27 Quý Tỵ
8
28 Giáp Ngọ
9
29 Ất Mùi
10
1/11 Bính Thân
11
2 Đinh Dậu
12
3 Mậu Tuất
13
4 Kỷ Hợi
14
5 Canh Tý
15
6 Tân Sửu
16
7 Nhâm Dần
17
8 Quý Mão
18
9 Giáp Thìn
19
10 Ất Tỵ
20
11 Bính Ngọ
21
12 Đinh Mùi
22
13 Mậu Thân
23
14 Kỷ Dậu
24
15 Canh Tuất
25
16 Tân Hợi
26
17 Nhâm Tý
27
18 Quý Sửu
28
19 Giáp Dần
29
20 Ất Mão
30
21 Bính Thìn
31
22 Đinh Tỵ