Xem lịch âm 2104

Lịch vạn niên 2104

Năm Giáp Tý (Âm lịch)

Người mang tuổi Tý rất duyên dáng và hấp dẫn người khác phái. Tuy nhiên, họ rất sợ ánh sáng và tiếng động. Người mang tuổi này rất tích cực và năng động nhưng họ cũng thường gặp lắm chuyện vặt vãnh. Người mang tuổi Tý cũng có mặt mạnh vì nếu Chuột xuất hiện có nghĩa là phải có lúa trong bồ.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2104

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2104

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
4/12 Quý Hợi
2
5 Giáp Tý
3
6 Ất Sửu
4
7 Bính Dần
5
8 Đinh Mão
6
9 Mậu Thìn
7
10 Kỷ Tỵ
8
11 Canh Ngọ
9
12 Tân Mùi
10
13 Nhâm Thân
11
14 Quý Dậu
12
15 Giáp Tuất
13
16 Ất Hợi
14
17 Bính Tý
15
18 Đinh Sửu
16
19 Mậu Dần
17
20 Kỷ Mão
18
21 Canh Thìn
19
22 Tân Tỵ
20
23 Nhâm Ngọ
21
24 Quý Mùi
22
25 Giáp Thân
23
26 Ất Dậu
24
27 Bính Tuất
25
28 Đinh Hợi
26
29 Mậu Tý
27
30 Kỷ Sửu
28
1/1 Canh Dần
29
2 Tân Mão
30
3 Nhâm Thìn
31
4 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2104

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/1 Giáp Ngọ
2
6 Ất Mùi
3
7 Bính Thân
4
8 Đinh Dậu
5
9 Mậu Tuất
6
10 Kỷ Hợi
7
11 Canh Tý
8
12 Tân Sửu
9
13 Nhâm Dần
10
14 Quý Mão
11
15 Giáp Thìn
12
16 Ất Tỵ
13
17 Bính Ngọ
14
18 Đinh Mùi
15
19 Mậu Thân
16
20 Kỷ Dậu
17
21 Canh Tuất
18
22 Tân Hợi
19
23 Nhâm Tý
20
24 Quý Sửu
21
25 Giáp Dần
22
26 Ất Mão
23
27 Bính Thìn
24
28 Đinh Tỵ
25
29 Mậu Ngọ
26
1/2 Kỷ Mùi
27
2 Canh Thân
28
3 Tân Dậu
29
4 Nhâm Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2104

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/2 Quý Hợi
2
6 Giáp Tý
3
7 Ất Sửu
4
8 Bính Dần
5
9 Đinh Mão
6
10 Mậu Thìn
7
11 Kỷ Tỵ
8
12 Canh Ngọ
9
13 Tân Mùi
10
14 Nhâm Thân
11
15 Quý Dậu
12
16 Giáp Tuất
13
17 Ất Hợi
14
18 Bính Tý
15
19 Đinh Sửu
16
20 Mậu Dần
17
21 Kỷ Mão
18
22 Canh Thìn
19
23 Tân Tỵ
20
24 Nhâm Ngọ
21
25 Quý Mùi
22
26 Giáp Thân
23
27 Ất Dậu
24
28 Bính Tuất
25
29 Đinh Hợi
26
1/3 Mậu Tý
27
2 Kỷ Sửu
28
3 Canh Dần
29
4 Tân Mão
30
5 Nhâm Thìn
31
6 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2104

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
7/3 Giáp Ngọ
2
8 Ất Mùi
3
9 Bính Thân
4
10 Đinh Dậu
5
11 Mậu Tuất
6
12 Kỷ Hợi
7
13 Canh Tý
8
14 Tân Sửu
9
15 Nhâm Dần
10
16 Quý Mão
11
17 Giáp Thìn
12
18 Ất Tỵ
13
19 Bính Ngọ
14
20 Đinh Mùi
15
21 Mậu Thân
16
22 Kỷ Dậu
17
23 Canh Tuất
18
24 Tân Hợi
19
25 Nhâm Tý
20
26 Quý Sửu
21
27 Giáp Dần
22
28 Ất Mão
23
29 Bính Thìn
24
30 Đinh Tỵ
25
1/4 Mậu Ngọ
26
2 Kỷ Mùi
27
3 Canh Thân
28
4 Tân Dậu
29
5 Nhâm Tuất
30
6 Quý Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2104

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
7/4 Giáp Tý
2
8 Ất Sửu
3
9 Bính Dần
4
10 Đinh Mão
5
11 Mậu Thìn
6
12 Kỷ Tỵ
7
13 Canh Ngọ
8
14 Tân Mùi
9
15 Nhâm Thân
10
16 Quý Dậu
11
17 Giáp Tuất
12
18 Ất Hợi
13
19 Bính Tý
14
20 Đinh Sửu
15
21 Mậu Dần
16
22 Kỷ Mão
17
23 Canh Thìn
18
24 Tân Tỵ
19
25 Nhâm Ngọ
20
26 Quý Mùi
21
27 Giáp Thân
22
28 Ất Dậu
23
29 Bính Tuất
24
1/5 Đinh Hợi
25
2 Mậu Tý
26
3 Kỷ Sửu
27
4 Canh Dần
28
5 Tân Mão
29
6 Nhâm Thìn
30
7 Quý Tỵ
31
8 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2104

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
9/5 Ất Mùi
2
10 Bính Thân
3
11 Đinh Dậu
4
12 Mậu Tuất
5
13 Kỷ Hợi
6
14 Canh Tý
7
15 Tân Sửu
8
16 Nhâm Dần
9
17 Quý Mão
10
18 Giáp Thìn
11
19 Ất Tỵ
12
20 Bính Ngọ
13
21 Đinh Mùi
14
22 Mậu Thân
15
23 Kỷ Dậu
16
24 Canh Tuất
17
25 Tân Hợi
18
26 Nhâm Tý
19
27 Quý Sửu
20
28 Giáp Dần
21
29 Ất Mão
22
30 Bính Thìn
23
1/5 Đinh Tỵ
24
2 Mậu Ngọ
25
3 Kỷ Mùi
26
4 Canh Thân
27
5 Tân Dậu
28
6 Nhâm Tuất
29
7 Quý Hợi
30
8 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2104

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
9/5 Ất Sửu
2
10 Bính Dần
3
11 Đinh Mão
4
12 Mậu Thìn
5
13 Kỷ Tỵ
6
14 Canh Ngọ
7
15 Tân Mùi
8
16 Nhâm Thân
9
17 Quý Dậu
10
18 Giáp Tuất
11
19 Ất Hợi
12
20 Bính Tý
13
21 Đinh Sửu
14
22 Mậu Dần
15
23 Kỷ Mão
16
24 Canh Thìn
17
25 Tân Tỵ
18
26 Nhâm Ngọ
19
27 Quý Mùi
20
28 Giáp Thân
21
29 Ất Dậu
22
1/6 Bính Tuất
23
2 Đinh Hợi
24
3 Mậu Tý
25
4 Kỷ Sửu
26
5 Canh Dần
27
6 Tân Mão
28
7 Nhâm Thìn
29
8 Quý Tỵ
30
9 Giáp Ngọ
31
10 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2104

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/6 Bính Thân
2
12 Đinh Dậu
3
13 Mậu Tuất
4
14 Kỷ Hợi
5
15 Canh Tý
6
16 Tân Sửu
7
17 Nhâm Dần
8
18 Quý Mão
9
19 Giáp Thìn
10
20 Ất Tỵ
11
21 Bính Ngọ
12
22 Đinh Mùi
13
23 Mậu Thân
14
24 Kỷ Dậu
15
25 Canh Tuất
16
26 Tân Hợi
17
27 Nhâm Tý
18
28 Quý Sửu
19
29 Giáp Dần
20
30 Ất Mão
21
1/7 Bính Thìn
22
2 Đinh Tỵ
23
3 Mậu Ngọ
24
4 Kỷ Mùi
25
5 Canh Thân
26
6 Tân Dậu
27
7 Nhâm Tuất
28
8 Quý Hợi
29
9 Giáp Tý
30
10 Ất Sửu
31
11 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2104

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
12/7 Đinh Mão
2
13 Mậu Thìn
3
14 Kỷ Tỵ
4
15 Canh Ngọ
5
16 Tân Mùi
6
17 Nhâm Thân
7
18 Quý Dậu
8
19 Giáp Tuất
9
20 Ất Hợi
10
21 Bính Tý
11
22 Đinh Sửu
12
23 Mậu Dần
13
24 Kỷ Mão
14
25 Canh Thìn
15
26 Tân Tỵ
16
27 Nhâm Ngọ
17
28 Quý Mùi
18
29 Giáp Thân
19
1/8 Ất Dậu
20
2 Bính Tuất
21
3 Đinh Hợi
22
4 Mậu Tý
23
5 Kỷ Sửu
24
6 Canh Dần
25
7 Tân Mão
26
8 Nhâm Thìn
27
9 Quý Tỵ
28
10 Giáp Ngọ
29
11 Ất Mùi
30
12 Bính Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2104

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
13/8 Đinh Dậu
2
14 Mậu Tuất
3
15 Kỷ Hợi
4
16 Canh Tý
5
17 Tân Sửu
6
18 Nhâm Dần
7
19 Quý Mão
8
20 Giáp Thìn
9
21 Ất Tỵ
10
22 Bính Ngọ
11
23 Đinh Mùi
12
24 Mậu Thân
13
25 Kỷ Dậu
14
26 Canh Tuất
15
27 Tân Hợi
16
28 Nhâm Tý
17
29 Quý Sửu
18
30 Giáp Dần
19
1/9 Ất Mão
20
2 Bính Thìn
21
3 Đinh Tỵ
22
4 Mậu Ngọ
23
5 Kỷ Mùi
24
6 Canh Thân
25
7 Tân Dậu
26
8 Nhâm Tuất
27
9 Quý Hợi
28
10 Giáp Tý
29
11 Ất Sửu
30
12 Bính Dần
31
13 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2104

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
14/9 Mậu Thìn
2
15 Kỷ Tỵ
3
16 Canh Ngọ
4
17 Tân Mùi
5
18 Nhâm Thân
6
19 Quý Dậu
7
20 Giáp Tuất
8
21 Ất Hợi
9
22 Bính Tý
10
23 Đinh Sửu
11
24 Mậu Dần
12
25 Kỷ Mão
13
26 Canh Thìn
14
27 Tân Tỵ
15
28 Nhâm Ngọ
16
29 Quý Mùi
17
30 Giáp Thân
18
1/10 Ất Dậu
19
2 Bính Tuất
20
3 Đinh Hợi
21
4 Mậu Tý
22
5 Kỷ Sửu
23
6 Canh Dần
24
7 Tân Mão
25
8 Nhâm Thìn
26
9 Quý Tỵ
27
10 Giáp Ngọ
28
11 Ất Mùi
29
12 Bính Thân
30
13 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2104

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
14/10 Mậu Tuất
2
15 Kỷ Hợi
3
16 Canh Tý
4
17 Tân Sửu
5
18 Nhâm Dần
6
19 Quý Mão
7
20 Giáp Thìn
8
21 Ất Tỵ
9
22 Bính Ngọ
10
23 Đinh Mùi
11
24 Mậu Thân
12
25 Kỷ Dậu
13
26 Canh Tuất
14
27 Tân Hợi
15
28 Nhâm Tý
16
29 Quý Sửu
17
1/11 Giáp Dần
18
2 Ất Mão
19
3 Bính Thìn
20
4 Đinh Tỵ
21
5 Mậu Ngọ
22
6 Kỷ Mùi
23
7 Canh Thân
24
8 Tân Dậu
25
9 Nhâm Tuất
26
10 Quý Hợi
27
11 Giáp Tý
28
12 Ất Sửu
29
13 Bính Dần
30
14 Đinh Mão
31
15 Mậu Thìn