Xem lịch âm 2105

Lịch vạn niên 2105

Năm Ất Sửu (Âm lịch)

Trâu tượng trưng cho sự siêng năng và lòng kiên nhẫn. Năm này có tiến triển vững vàng nhưng chậm và một sức mạnh bền bỉ; người mang tuổi Sửu thường có tính cách thích hợp để trở thành một nhà khoa học. Trâu biểu tượng cho mùa Xuân và nông nghiệp vì gắn liền với cái cày và thích đầm mình trong bùn. Người mang tuổi này thường điềm tĩnh và rất kiên định nhưng rất bướng bỉnh.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2105

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2105

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/11 Kỷ Tỵ
2
17 Canh Ngọ
3
18 Tân Mùi
4
19 Nhâm Thân
5
20 Quý Dậu
6
21 Giáp Tuất
7
22 Ất Hợi
8
23 Bính Tý
9
24 Đinh Sửu
10
25 Mậu Dần
11
26 Kỷ Mão
12
27 Canh Thìn
13
28 Tân Tỵ
14
29 Nhâm Ngọ
15
30 Quý Mùi
16
1/12 Giáp Thân
17
2 Ất Dậu
18
3 Bính Tuất
19
4 Đinh Hợi
20
5 Mậu Tý
21
6 Kỷ Sửu
22
7 Canh Dần
23
8 Tân Mão
24
9 Nhâm Thìn
25
10 Quý Tỵ
26
11 Giáp Ngọ
27
12 Ất Mùi
28
13 Bính Thân
29
14 Đinh Dậu
30
15 Mậu Tuất
31
16 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2105

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
17/12 Canh Tý
2
18 Tân Sửu
3
19 Nhâm Dần
4
20 Quý Mão
5
21 Giáp Thìn
6
22 Ất Tỵ
7
23 Bính Ngọ
8
24 Đinh Mùi
9
25 Mậu Thân
10
26 Kỷ Dậu
11
27 Canh Tuất
12
28 Tân Hợi
13
29 Nhâm Tý
14
30 Quý Sửu
15
1/1 Giáp Dần
16
2 Ất Mão
17
3 Bính Thìn
18
4 Đinh Tỵ
19
5 Mậu Ngọ
20
6 Kỷ Mùi
21
7 Canh Thân
22
8 Tân Dậu
23
9 Nhâm Tuất
24
10 Quý Hợi
25
11 Giáp Tý
26
12 Ất Sửu
27
13 Bính Dần
28
14 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2105

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
15/1 Mậu Thìn
2
16 Kỷ Tỵ
3
17 Canh Ngọ
4
18 Tân Mùi
5
19 Nhâm Thân
6
20 Quý Dậu
7
21 Giáp Tuất
8
22 Ất Hợi
9
23 Bính Tý
10
24 Đinh Sửu
11
25 Mậu Dần
12
26 Kỷ Mão
13
27 Canh Thìn
14
28 Tân Tỵ
15
29 Nhâm Ngọ
16
1/2 Quý Mùi
17
2 Giáp Thân
18
3 Ất Dậu
19
4 Bính Tuất
20
5 Đinh Hợi
21
6 Mậu Tý
22
7 Kỷ Sửu
23
8 Canh Dần
24
9 Tân Mão
25
10 Nhâm Thìn
26
11 Quý Tỵ
27
12 Giáp Ngọ
28
13 Ất Mùi
29
14 Bính Thân
30
15 Đinh Dậu
31
16 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2105

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
17/2 Kỷ Hợi
2
18 Canh Tý
3
19 Tân Sửu
4
20 Nhâm Dần
5
21 Quý Mão
6
22 Giáp Thìn
7
23 Ất Tỵ
8
24 Bính Ngọ
9
25 Đinh Mùi
10
26 Mậu Thân
11
27 Kỷ Dậu
12
28 Canh Tuất
13
29 Tân Hợi
14
30 Nhâm Tý
15
1/3 Quý Sửu
16
2 Giáp Dần
17
3 Ất Mão
18
4 Bính Thìn
19
5 Đinh Tỵ
20
6 Mậu Ngọ
21
7 Kỷ Mùi
22
8 Canh Thân
23
9 Tân Dậu
24
10 Nhâm Tuất
25
11 Quý Hợi
26
12 Giáp Tý
27
13 Ất Sửu
28
14 Bính Dần
29
15 Đinh Mão
30
16 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2105

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
17/3 Kỷ Tỵ
2
18 Canh Ngọ
3
19 Tân Mùi
4
20 Nhâm Thân
5
21 Quý Dậu
6
22 Giáp Tuất
7
23 Ất Hợi
8
24 Bính Tý
9
25 Đinh Sửu
10
26 Mậu Dần
11
27 Kỷ Mão
12
28 Canh Thìn
13
29 Tân Tỵ
14
1/4 Nhâm Ngọ
15
2 Quý Mùi
16
3 Giáp Thân
17
4 Ất Dậu
18
5 Bính Tuất
19
6 Đinh Hợi
20
7 Mậu Tý
21
8 Kỷ Sửu
22
9 Canh Dần
23
10 Tân Mão
24
11 Nhâm Thìn
25
12 Quý Tỵ
26
13 Giáp Ngọ
27
14 Ất Mùi
28
15 Bính Thân
29
16 Đinh Dậu
30
17 Mậu Tuất
31
18 Kỷ Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2105

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
19/4 Canh Tý
2
20 Tân Sửu
3
21 Nhâm Dần
4
22 Quý Mão
5
23 Giáp Thìn
6
24 Ất Tỵ
7
25 Bính Ngọ
8
26 Đinh Mùi
9
27 Mậu Thân
10
28 Kỷ Dậu
11
29 Canh Tuất
12
1/5 Tân Hợi
13
2 Nhâm Tý
14
3 Quý Sửu
15
4 Giáp Dần
16
5 Ất Mão
17
6 Bính Thìn
18
7 Đinh Tỵ
19
8 Mậu Ngọ
20
9 Kỷ Mùi
21
10 Canh Thân
22
11 Tân Dậu
23
12 Nhâm Tuất
24
13 Quý Hợi
25
14 Giáp Tý
26
15 Ất Sửu
27
16 Bính Dần
28
17 Đinh Mão
29
18 Mậu Thìn
30
19 Kỷ Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2105

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
20/5 Canh Ngọ
2
21 Tân Mùi
3
22 Nhâm Thân
4
23 Quý Dậu
5
24 Giáp Tuất
6
25 Ất Hợi
7
26 Bính Tý
8
27 Đinh Sửu
9
28 Mậu Dần
10
29 Kỷ Mão
11
1/6 Canh Thìn
12
2 Tân Tỵ
13
3 Nhâm Ngọ
14
4 Quý Mùi
15
5 Giáp Thân
16
6 Ất Dậu
17
7 Bính Tuất
18
8 Đinh Hợi
19
9 Mậu Tý
20
10 Kỷ Sửu
21
11 Canh Dần
22
12 Tân Mão
23
13 Nhâm Thìn
24
14 Quý Tỵ
25
15 Giáp Ngọ
26
16 Ất Mùi
27
17 Bính Thân
28
18 Đinh Dậu
29
19 Mậu Tuất
30
20 Kỷ Hợi
31
21 Canh Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2105

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/6 Tân Sửu
2
23 Nhâm Dần
3
24 Quý Mão
4
25 Giáp Thìn
5
26 Ất Tỵ
6
27 Bính Ngọ
7
28 Đinh Mùi
8
29 Mậu Thân
9
30 Kỷ Dậu
10
1/7 Canh Tuất
11
2 Tân Hợi
12
3 Nhâm Tý
13
4 Quý Sửu
14
5 Giáp Dần
15
6 Ất Mão
16
7 Bính Thìn
17
8 Đinh Tỵ
18
9 Mậu Ngọ
19
10 Kỷ Mùi
20
11 Canh Thân
21
12 Tân Dậu
22
13 Nhâm Tuất
23
14 Quý Hợi
24
15 Giáp Tý
25
16 Ất Sửu
26
17 Bính Dần
27
18 Đinh Mão
28
19 Mậu Thìn
29
20 Kỷ Tỵ
30
21 Canh Ngọ
31
22 Tân Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2105

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
23/7 Nhâm Thân
2
24 Quý Dậu
3
25 Giáp Tuất
4
26 Ất Hợi
5
27 Bính Tý
6
28 Đinh Sửu
7
29 Mậu Dần
8
1/8 Kỷ Mão
9
2 Canh Thìn
10
3 Tân Tỵ
11
4 Nhâm Ngọ
12
5 Quý Mùi
13
6 Giáp Thân
14
7 Ất Dậu
15
8 Bính Tuất
16
9 Đinh Hợi
17
10 Mậu Tý
18
11 Kỷ Sửu
19
12 Canh Dần
20
13 Tân Mão
21
14 Nhâm Thìn
22
15 Quý Tỵ
23
16 Giáp Ngọ
24
17 Ất Mùi
25
18 Bính Thân
26
19 Đinh Dậu
27
20 Mậu Tuất
28
21 Kỷ Hợi
29
22 Canh Tý
30
23 Tân Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2105

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/8 Nhâm Dần
2
25 Quý Mão
3
26 Giáp Thìn
4
27 Ất Tỵ
5
28 Bính Ngọ
6
29 Đinh Mùi
7
30 Mậu Thân
8
1/9 Kỷ Dậu
9
2 Canh Tuất
10
3 Tân Hợi
11
4 Nhâm Tý
12
5 Quý Sửu
13
6 Giáp Dần
14
7 Ất Mão
15
8 Bính Thìn
16
9 Đinh Tỵ
17
10 Mậu Ngọ
18
11 Kỷ Mùi
19
12 Canh Thân
20
13 Tân Dậu
21
14 Nhâm Tuất
22
15 Quý Hợi
23
16 Giáp Tý
24
17 Ất Sửu
25
18 Bính Dần
26
19 Đinh Mão
27
20 Mậu Thìn
28
21 Kỷ Tỵ
29
22 Canh Ngọ
30
23 Tân Mùi
31
24 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2105

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
25/9 Quý Dậu
2
26 Giáp Tuất
3
27 Ất Hợi
4
28 Bính Tý
5
29 Đinh Sửu
6
30 Mậu Dần
7
1/10 Kỷ Mão
8
2 Canh Thìn
9
3 Tân Tỵ
10
4 Nhâm Ngọ
11
5 Quý Mùi
12
6 Giáp Thân
13
7 Ất Dậu
14
8 Bính Tuất
15
9 Đinh Hợi
16
10 Mậu Tý
17
11 Kỷ Sửu
18
12 Canh Dần
19
13 Tân Mão
20
14 Nhâm Thìn
21
15 Quý Tỵ
22
16 Giáp Ngọ
23
17 Ất Mùi
24
18 Bính Thân
25
19 Đinh Dậu
26
20 Mậu Tuất
27
21 Kỷ Hợi
28
22 Canh Tý
29
23 Tân Sửu
30
24 Nhâm Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2105

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
25/10 Quý Mão
2
26 Giáp Thìn
3
27 Ất Tỵ
4
28 Bính Ngọ
5
29 Đinh Mùi
6
1/11 Mậu Thân
7
2 Kỷ Dậu
8
3 Canh Tuất
9
4 Tân Hợi
10
5 Nhâm Tý
11
6 Quý Sửu
12
7 Giáp Dần
13
8 Ất Mão
14
9 Bính Thìn
15
10 Đinh Tỵ
16
11 Mậu Ngọ
17
12 Kỷ Mùi
18
13 Canh Thân
19
14 Tân Dậu
20
15 Nhâm Tuất
21
16 Quý Hợi
22
17 Giáp Tý
23
18 Ất Sửu
24
19 Bính Dần
25
20 Đinh Mão
26
21 Mậu Thìn
27
22 Kỷ Tỵ
28
23 Canh Ngọ
29
24 Tân Mùi
30
25 Nhâm Thân
31
26 Quý Dậu