Xem lịch âm 2106

Lịch vạn niên 2106

Năm Bính Dần (Âm lịch)

Những người mang tuổi hổ thường rất dễ nổi giận, thiếu lập trường nhưng họ có thể rất mềm mỏng và xoay chuyển cá tính cho thích nghi với hoàn cảnh. Hổ là chúa tể rừng xanh, thường sống về đêm và gợi lên những hình ảnh về bóng đen và giông tố. Giờ Dần bắt đầu từ 3 giờ đến 5 giờ khi cọp trở về hang sau khi đi rình mò trong đêm.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2106

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2106

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/11 Giáp Tuất
2
28 Ất Hợi
3
29 Bính Tý
4
30 Đinh Sửu
5
1/12 Mậu Dần
6
2 Kỷ Mão
7
3 Canh Thìn
8
4 Tân Tỵ
9
5 Nhâm Ngọ
10
6 Quý Mùi
11
7 Giáp Thân
12
8 Ất Dậu
13
9 Bính Tuất
14
10 Đinh Hợi
15
11 Mậu Tý
16
12 Kỷ Sửu
17
13 Canh Dần
18
14 Tân Mão
19
15 Nhâm Thìn
20
16 Quý Tỵ
21
17 Giáp Ngọ
22
18 Ất Mùi
23
19 Bính Thân
24
20 Đinh Dậu
25
21 Mậu Tuất
26
22 Kỷ Hợi
27
23 Canh Tý
28
24 Tân Sửu
29
25 Nhâm Dần
30
26 Quý Mão
31
27 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2106

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
28/12 Ất Tỵ
2
29 Bính Ngọ
3
30 Đinh Mùi
4
1/1 Mậu Thân
5
2 Kỷ Dậu
6
3 Canh Tuất
7
4 Tân Hợi
8
5 Nhâm Tý
9
6 Quý Sửu
10
7 Giáp Dần
11
8 Ất Mão
12
9 Bính Thìn
13
10 Đinh Tỵ
14
11 Mậu Ngọ
15
12 Kỷ Mùi
16
13 Canh Thân
17
14 Tân Dậu
18
15 Nhâm Tuất
19
16 Quý Hợi
20
17 Giáp Tý
21
18 Ất Sửu
22
19 Bính Dần
23
20 Đinh Mão
24
21 Mậu Thìn
25
22 Kỷ Tỵ
26
23 Canh Ngọ
27
24 Tân Mùi
28
25 Nhâm Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2106

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
26/1 Quý Dậu
2
27 Giáp Tuất
3
28 Ất Hợi
4
29 Bính Tý
5
30 Đinh Sửu
6
1/2 Mậu Dần
7
2 Kỷ Mão
8
3 Canh Thìn
9
4 Tân Tỵ
10
5 Nhâm Ngọ
11
6 Quý Mùi
12
7 Giáp Thân
13
8 Ất Dậu
14
9 Bính Tuất
15
10 Đinh Hợi
16
11 Mậu Tý
17
12 Kỷ Sửu
18
13 Canh Dần
19
14 Tân Mão
20
15 Nhâm Thìn
21
16 Quý Tỵ
22
17 Giáp Ngọ
23
18 Ất Mùi
24
19 Bính Thân
25
20 Đinh Dậu
26
21 Mậu Tuất
27
22 Kỷ Hợi
28
23 Canh Tý
29
24 Tân Sửu
30
25 Nhâm Dần
31
26 Quý Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2106

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
27/2 Giáp Thìn
2
28 Ất Tỵ
3
29 Bính Ngọ
4
1/3 Đinh Mùi
5
2 Mậu Thân
6
3 Kỷ Dậu
7
4 Canh Tuất
8
5 Tân Hợi
9
6 Nhâm Tý
10
7 Quý Sửu
11
8 Giáp Dần
12
9 Ất Mão
13
10 Bính Thìn
14
11 Đinh Tỵ
15
12 Mậu Ngọ
16
13 Kỷ Mùi
17
14 Canh Thân
18
15 Tân Dậu
19
16 Nhâm Tuất
20
17 Quý Hợi
21
18 Giáp Tý
22
19 Ất Sửu
23
20 Bính Dần
24
21 Đinh Mão
25
22 Mậu Thìn
26
23 Kỷ Tỵ
27
24 Canh Ngọ
28
25 Tân Mùi
29
26 Nhâm Thân
30
27 Quý Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2106

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
28/3 Giáp Tuất
2
29 Ất Hợi
3
30 Bính Tý
4
1/4 Đinh Sửu
5
2 Mậu Dần
6
3 Kỷ Mão
7
4 Canh Thìn
8
5 Tân Tỵ
9
6 Nhâm Ngọ
10
7 Quý Mùi
11
8 Giáp Thân
12
9 Ất Dậu
13
10 Bính Tuất
14
11 Đinh Hợi
15
12 Mậu Tý
16
13 Kỷ Sửu
17
14 Canh Dần
18
15 Tân Mão
19
16 Nhâm Thìn
20
17 Quý Tỵ
21
18 Giáp Ngọ
22
19 Ất Mùi
23
20 Bính Thân
24
21 Đinh Dậu
25
22 Mậu Tuất
26
23 Kỷ Hợi
27
24 Canh Tý
28
25 Tân Sửu
29
26 Nhâm Dần
30
27 Quý Mão
31
28 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2106

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
29/4 Ất Tỵ
2
1/5 Bính Ngọ
3
2 Đinh Mùi
4
3 Mậu Thân
5
4 Kỷ Dậu
6
5 Canh Tuất
7
6 Tân Hợi
8
7 Nhâm Tý
9
8 Quý Sửu
10
9 Giáp Dần
11
10 Ất Mão
12
11 Bính Thìn
13
12 Đinh Tỵ
14
13 Mậu Ngọ
15
14 Kỷ Mùi
16
15 Canh Thân
17
16 Tân Dậu
18
17 Nhâm Tuất
19
18 Quý Hợi
20
19 Giáp Tý
21
20 Ất Sửu
22
21 Bính Dần
23
22 Đinh Mão
24
23 Mậu Thìn
25
24 Kỷ Tỵ
26
25 Canh Ngọ
27
26 Tân Mùi
28
27 Nhâm Thân
29
28 Quý Dậu
30
29 Giáp Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2106

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1/6 Ất Hợi
2
2 Bính Tý
3
3 Đinh Sửu
4
4 Mậu Dần
5
5 Kỷ Mão
6
6 Canh Thìn
7
7 Tân Tỵ
8
8 Nhâm Ngọ
9
9 Quý Mùi
10
10 Giáp Thân
11
11 Ất Dậu
12
12 Bính Tuất
13
13 Đinh Hợi
14
14 Mậu Tý
15
15 Kỷ Sửu
16
16 Canh Dần
17
17 Tân Mão
18
18 Nhâm Thìn
19
19 Quý Tỵ
20
20 Giáp Ngọ
21
21 Ất Mùi
22
22 Bính Thân
23
23 Đinh Dậu
24
24 Mậu Tuất
25
25 Kỷ Hợi
26
26 Canh Tý
27
27 Tân Sửu
28
28 Nhâm Dần
29
29 Quý Mão
30
1/7 Giáp Thìn
31
2 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2106

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
3/7 Bính Ngọ
2
4 Đinh Mùi
3
5 Mậu Thân
4
6 Kỷ Dậu
5
7 Canh Tuất
6
8 Tân Hợi
7
9 Nhâm Tý
8
10 Quý Sửu
9
11 Giáp Dần
10
12 Ất Mão
11
13 Bính Thìn
12
14 Đinh Tỵ
13
15 Mậu Ngọ
14
16 Kỷ Mùi
15
17 Canh Thân
16
18 Tân Dậu
17
19 Nhâm Tuất
18
20 Quý Hợi
19
21 Giáp Tý
20
22 Ất Sửu
21
23 Bính Dần
22
24 Đinh Mão
23
25 Mậu Thìn
24
26 Kỷ Tỵ
25
27 Canh Ngọ
26
28 Tân Mùi
27
29 Nhâm Thân
28
30 Quý Dậu
29
1/8 Giáp Tuất
30
2 Ất Hợi
31
3 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2106

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
4/8 Đinh Sửu
2
5 Mậu Dần
3
6 Kỷ Mão
4
7 Canh Thìn
5
8 Tân Tỵ
6
9 Nhâm Ngọ
7
10 Quý Mùi
8
11 Giáp Thân
9
12 Ất Dậu
10
13 Bính Tuất
11
14 Đinh Hợi
12
15 Mậu Tý
13
16 Kỷ Sửu
14
17 Canh Dần
15
18 Tân Mão
16
19 Nhâm Thìn
17
20 Quý Tỵ
18
21 Giáp Ngọ
19
22 Ất Mùi
20
23 Bính Thân
21
24 Đinh Dậu
22
25 Mậu Tuất
23
26 Kỷ Hợi
24
27 Canh Tý
25
28 Tân Sửu
26
29 Nhâm Dần
27
1/9 Quý Mão
28
2 Giáp Thìn
29
3 Ất Tỵ
30
4 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2106

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/9 Đinh Mùi
2
6 Mậu Thân
3
7 Kỷ Dậu
4
8 Canh Tuất
5
9 Tân Hợi
6
10 Nhâm Tý
7
11 Quý Sửu
8
12 Giáp Dần
9
13 Ất Mão
10
14 Bính Thìn
11
15 Đinh Tỵ
12
16 Mậu Ngọ
13
17 Kỷ Mùi
14
18 Canh Thân
15
19 Tân Dậu
16
20 Nhâm Tuất
17
21 Quý Hợi
18
22 Giáp Tý
19
23 Ất Sửu
20
24 Bính Dần
21
25 Đinh Mão
22
26 Mậu Thìn
23
27 Kỷ Tỵ
24
28 Canh Ngọ
25
29 Tân Mùi
26
30 Nhâm Thân
27
1/10 Quý Dậu
28
2 Giáp Tuất
29
3 Ất Hợi
30
4 Bính Tý
31
5 Đinh Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2106

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
6/10 Mậu Dần
2
7 Kỷ Mão
3
8 Canh Thìn
4
9 Tân Tỵ
5
10 Nhâm Ngọ
6
11 Quý Mùi
7
12 Giáp Thân
8
13 Ất Dậu
9
14 Bính Tuất
10
15 Đinh Hợi
11
16 Mậu Tý
12
17 Kỷ Sửu
13
18 Canh Dần
14
19 Tân Mão
15
20 Nhâm Thìn
16
21 Quý Tỵ
17
22 Giáp Ngọ
18
23 Ất Mùi
19
24 Bính Thân
20
25 Đinh Dậu
21
26 Mậu Tuất
22
27 Kỷ Hợi
23
28 Canh Tý
24
29 Tân Sửu
25
1/11 Nhâm Dần
26
2 Quý Mão
27
3 Giáp Thìn
28
4 Ất Tỵ
29
5 Bính Ngọ
30
6 Đinh Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2106

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
7/11 Mậu Thân
2
8 Kỷ Dậu
3
9 Canh Tuất
4
10 Tân Hợi
5
11 Nhâm Tý
6
12 Quý Sửu
7
13 Giáp Dần
8
14 Ất Mão
9
15 Bính Thìn
10
16 Đinh Tỵ
11
17 Mậu Ngọ
12
18 Kỷ Mùi
13
19 Canh Thân
14
20 Tân Dậu
15
21 Nhâm Tuất
16
22 Quý Hợi
17
23 Giáp Tý
18
24 Ất Sửu
19
25 Bính Dần
20
26 Đinh Mão
21
27 Mậu Thìn
22
28 Kỷ Tỵ
23
29 Canh Ngọ
24
30 Tân Mùi
25
1/12 Nhâm Thân
26
2 Quý Dậu
27
3 Giáp Tuất
28
4 Ất Hợi
29
5 Bính Tý
30
6 Đinh Sửu
31
7 Mậu Dần