Xem lịch âm 2110

Lịch vạn niên 2110

Năm Canh Ngọ (Âm lịch)

Người tuổi Ngọ thường ăn nói dịu dàng, thoải mái và rộng lượng. Do đó, họ dễ được nhiều người mến chuộng nhưng họ ít khi nghe lời khuyên can. Người tuổi này thường có tính khí rất nóng nảy. Tốc độ chạy của ngựa làm người ta liên tưởng đến mặt trời rọi đến trái đất hàng ngày. Trong thần thoại, mặt trời được cho là liên quan đến những con ngựa đang nổi cơn cuồng nộ. Tuổi này thường được cho là có tính thanh sạch, cao quý và thông thái. Người tuổi này thường được quý trọng do thông minh, mạnh mẽ và đầy thân ái tình người.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2110

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2110

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
11/11 Ất Mùi
2
12 Bính Thân
3
13 Đinh Dậu
4
14 Mậu Tuất
5
15 Kỷ Hợi
6
16 Canh Tý
7
17 Tân Sửu
8
18 Nhâm Dần
9
19 Quý Mão
10
20 Giáp Thìn
11
21 Ất Tỵ
12
22 Bính Ngọ
13
23 Đinh Mùi
14
24 Mậu Thân
15
25 Kỷ Dậu
16
26 Canh Tuất
17
27 Tân Hợi
18
28 Nhâm Tý
19
29 Quý Sửu
20
1/12 Giáp Dần
21
2 Ất Mão
22
3 Bính Thìn
23
4 Đinh Tỵ
24
5 Mậu Ngọ
25
6 Kỷ Mùi
26
7 Canh Thân
27
8 Tân Dậu
28
9 Nhâm Tuất
29
10 Quý Hợi
30
11 Giáp Tý
31
12 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2110

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/12 Bính Dần
2
14 Đinh Mão
3
15 Mậu Thìn
4
16 Kỷ Tỵ
5
17 Canh Ngọ
6
18 Tân Mùi
7
19 Nhâm Thân
8
20 Quý Dậu
9
21 Giáp Tuất
10
22 Ất Hợi
11
23 Bính Tý
12
24 Đinh Sửu
13
25 Mậu Dần
14
26 Kỷ Mão
15
27 Canh Thìn
16
28 Tân Tỵ
17
29 Nhâm Ngọ
18
30 Quý Mùi
19
1/1 Giáp Thân
20
2 Ất Dậu
21
3 Bính Tuất
22
4 Đinh Hợi
23
5 Mậu Tý
24
6 Kỷ Sửu
25
7 Canh Dần
26
8 Tân Mão
27
9 Nhâm Thìn
28
10 Quý Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2110

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/1 Giáp Ngọ
2
12 Ất Mùi
3
13 Bính Thân
4
14 Đinh Dậu
5
15 Mậu Tuất
6
16 Kỷ Hợi
7
17 Canh Tý
8
18 Tân Sửu
9
19 Nhâm Dần
10
20 Quý Mão
11
21 Giáp Thìn
12
22 Ất Tỵ
13
23 Bính Ngọ
14
24 Đinh Mùi
15
25 Mậu Thân
16
26 Kỷ Dậu
17
27 Canh Tuất
18
28 Tân Hợi
19
29 Nhâm Tý
20
1/2 Quý Sửu
21
2 Giáp Dần
22
3 Ất Mão
23
4 Bính Thìn
24
5 Đinh Tỵ
25
6 Mậu Ngọ
26
7 Kỷ Mùi
27
8 Canh Thân
28
9 Tân Dậu
29
10 Nhâm Tuất
30
11 Quý Hợi
31
12 Giáp Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2110

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
13/2 Ất Sửu
2
14 Bính Dần
3
15 Đinh Mão
4
16 Mậu Thìn
5
17 Kỷ Tỵ
6
18 Canh Ngọ
7
19 Tân Mùi
8
20 Nhâm Thân
9
21 Quý Dậu
10
22 Giáp Tuất
11
23 Ất Hợi
12
24 Bính Tý
13
25 Đinh Sửu
14
26 Mậu Dần
15
27 Kỷ Mão
16
28 Canh Thìn
17
29 Tân Tỵ
18
30 Nhâm Ngọ
19
1/3 Quý Mùi
20
2 Giáp Thân
21
3 Ất Dậu
22
4 Bính Tuất
23
5 Đinh Hợi
24
6 Mậu Tý
25
7 Kỷ Sửu
26
8 Canh Dần
27
9 Tân Mão
28
10 Nhâm Thìn
29
11 Quý Tỵ
30
12 Giáp Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2110

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/3 Ất Mùi
2
14 Bính Thân
3
15 Đinh Dậu
4
16 Mậu Tuất
5
17 Kỷ Hợi
6
18 Canh Tý
7
19 Tân Sửu
8
20 Nhâm Dần
9
21 Quý Mão
10
22 Giáp Thìn
11
23 Ất Tỵ
12
24 Bính Ngọ
13
25 Đinh Mùi
14
26 Mậu Thân
15
27 Kỷ Dậu
16
28 Canh Tuất
17
29 Tân Hợi
18
30 Nhâm Tý
19
1/4 Quý Sửu
20
2 Giáp Dần
21
3 Ất Mão
22
4 Bính Thìn
23
5 Đinh Tỵ
24
6 Mậu Ngọ
25
7 Kỷ Mùi
26
8 Canh Thân
27
9 Tân Dậu
28
10 Nhâm Tuất
29
11 Quý Hợi
30
12 Giáp Tý
31
13 Ất Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2110

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
14/4 Bính Dần
2
15 Đinh Mão
3
16 Mậu Thìn
4
17 Kỷ Tỵ
5
18 Canh Ngọ
6
19 Tân Mùi
7
20 Nhâm Thân
8
21 Quý Dậu
9
22 Giáp Tuất
10
23 Ất Hợi
11
24 Bính Tý
12
25 Đinh Sửu
13
26 Mậu Dần
14
27 Kỷ Mão
15
28 Canh Thìn
16
29 Tân Tỵ
17
1/5 Nhâm Ngọ
18
2 Quý Mùi
19
3 Giáp Thân
20
4 Ất Dậu
21
5 Bính Tuất
22
6 Đinh Hợi
23
7 Mậu Tý
24
8 Kỷ Sửu
25
9 Canh Dần
26
10 Tân Mão
27
11 Nhâm Thìn
28
12 Quý Tỵ
29
13 Giáp Ngọ
30
14 Ất Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2110

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
15/5 Bính Thân
2
16 Đinh Dậu
3
17 Mậu Tuất
4
18 Kỷ Hợi
5
19 Canh Tý
6
20 Tân Sửu
7
21 Nhâm Dần
8
22 Quý Mão
9
23 Giáp Thìn
10
24 Ất Tỵ
11
25 Bính Ngọ
12
26 Đinh Mùi
13
27 Mậu Thân
14
28 Kỷ Dậu
15
29 Canh Tuất
16
30 Tân Hợi
17
1/6 Nhâm Tý
18
2 Quý Sửu
19
3 Giáp Dần
20
4 Ất Mão
21
5 Bính Thìn
22
6 Đinh Tỵ
23
7 Mậu Ngọ
24
8 Kỷ Mùi
25
9 Canh Thân
26
10 Tân Dậu
27
11 Nhâm Tuất
28
12 Quý Hợi
29
13 Giáp Tý
30
14 Ất Sửu
31
15 Bính Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2110

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/6 Đinh Mão
2
17 Mậu Thìn
3
18 Kỷ Tỵ
4
19 Canh Ngọ
5
20 Tân Mùi
6
21 Nhâm Thân
7
22 Quý Dậu
8
23 Giáp Tuất
9
24 Ất Hợi
10
25 Bính Tý
11
26 Đinh Sửu
12
27 Mậu Dần
13
28 Kỷ Mão
14
29 Canh Thìn
15
1/7 Tân Tỵ
16
2 Nhâm Ngọ
17
3 Quý Mùi
18
4 Giáp Thân
19
5 Ất Dậu
20
6 Bính Tuất
21
7 Đinh Hợi
22
8 Mậu Tý
23
9 Kỷ Sửu
24
10 Canh Dần
25
11 Tân Mão
26
12 Nhâm Thìn
27
13 Quý Tỵ
28
14 Giáp Ngọ
29
15 Ất Mùi
30
16 Bính Thân
31
17 Đinh Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2110

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
18/7 Mậu Tuất
2
19 Kỷ Hợi
3
20 Canh Tý
4
21 Tân Sửu
5
22 Nhâm Dần
6
23 Quý Mão
7
24 Giáp Thìn
8
25 Ất Tỵ
9
26 Bính Ngọ
10
27 Đinh Mùi
11
28 Mậu Thân
12
29 Kỷ Dậu
13
30 Canh Tuất
14
1/8 Tân Hợi
15
2 Nhâm Tý
16
3 Quý Sửu
17
4 Giáp Dần
18
5 Ất Mão
19
6 Bính Thìn
20
7 Đinh Tỵ
21
8 Mậu Ngọ
22
9 Kỷ Mùi
23
10 Canh Thân
24
11 Tân Dậu
25
12 Nhâm Tuất
26
13 Quý Hợi
27
14 Giáp Tý
28
15 Ất Sửu
29
16 Bính Dần
30
17 Đinh Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2110

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
18/8 Mậu Thìn
2
19 Kỷ Tỵ
3
20 Canh Ngọ
4
21 Tân Mùi
5
22 Nhâm Thân
6
23 Quý Dậu
7
24 Giáp Tuất
8
25 Ất Hợi
9
26 Bính Tý
10
27 Đinh Sửu
11
28 Mậu Dần
12
29 Kỷ Mão
13
30 Canh Thìn
14
1/9 Tân Tỵ
15
2 Nhâm Ngọ
16
3 Quý Mùi
17
4 Giáp Thân
18
5 Ất Dậu
19
6 Bính Tuất
20
7 Đinh Hợi
21
8 Mậu Tý
22
9 Kỷ Sửu
23
10 Canh Dần
24
11 Tân Mão
25
12 Nhâm Thìn
26
13 Quý Tỵ
27
14 Giáp Ngọ
28
15 Ất Mùi
29
16 Bính Thân
30
17 Đinh Dậu
31
18 Mậu Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2110

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
19/9 Kỷ Hợi
2
20 Canh Tý
3
21 Tân Sửu
4
22 Nhâm Dần
5
23 Quý Mão
6
24 Giáp Thìn
7
25 Ất Tỵ
8
26 Bính Ngọ
9
27 Đinh Mùi
10
28 Mậu Thân
11
29 Kỷ Dậu
12
1/10 Canh Tuất
13
2 Tân Hợi
14
3 Nhâm Tý
15
4 Quý Sửu
16
5 Giáp Dần
17
6 Ất Mão
18
7 Bính Thìn
19
8 Đinh Tỵ
20
9 Mậu Ngọ
21
10 Kỷ Mùi
22
11 Canh Thân
23
12 Tân Dậu
24
13 Nhâm Tuất
25
14 Quý Hợi
26
15 Giáp Tý
27
16 Ất Sửu
28
17 Bính Dần
29
18 Đinh Mão
30
19 Mậu Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2110

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
20/10 Kỷ Tỵ
2
21 Canh Ngọ
3
22 Tân Mùi
4
23 Nhâm Thân
5
24 Quý Dậu
6
25 Giáp Tuất
7
26 Ất Hợi
8
27 Bính Tý
9
28 Đinh Sửu
10
29 Mậu Dần
11
1/11 Kỷ Mão
12
2 Canh Thìn
13
3 Tân Tỵ
14
4 Nhâm Ngọ
15
5 Quý Mùi
16
6 Giáp Thân
17
7 Ất Dậu
18
8 Bính Tuất
19
9 Đinh Hợi
20
10 Mậu Tý
21
11 Kỷ Sửu
22
12 Canh Dần
23
13 Tân Mão
24
14 Nhâm Thìn
25
15 Quý Tỵ
26
16 Giáp Ngọ
27
17 Ất Mùi
28
18 Bính Thân
29
19 Đinh Dậu
30
20 Mậu Tuất
31
21 Kỷ Hợi