Xem lịch âm 2112

Lịch vạn niên 2112

Năm Nhâm Thân (Âm lịch)

Người tuổi Thân thường là một nhân tài có tính cách thất thường. Họ rất tài ba và khéo léo trong các vụ giao dịch tiền bạc. Người tuổi này thường rất vui vẻ, khéo tay, tò mò và nhiều sáng kiến, nhưng họ lại nói quá nhiều nên dễ bị người khác xem thường và khinh ghét. Khuyết điểm của họ nằm trong tính khí thất thường và không nhất quán.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2112

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2112

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
3/12 Ất Tỵ
2
4 Bính Ngọ
3
5 Đinh Mùi
4
6 Mậu Thân
5
7 Kỷ Dậu
6
8 Canh Tuất
7
9 Tân Hợi
8
10 Nhâm Tý
9
11 Quý Sửu
10
12 Giáp Dần
11
13 Ất Mão
12
14 Bính Thìn
13
15 Đinh Tỵ
14
16 Mậu Ngọ
15
17 Kỷ Mùi
16
18 Canh Thân
17
19 Tân Dậu
18
20 Nhâm Tuất
19
21 Quý Hợi
20
22 Giáp Tý
21
23 Ất Sửu
22
24 Bính Dần
23
25 Đinh Mão
24
26 Mậu Thìn
25
27 Kỷ Tỵ
26
28 Canh Ngọ
27
29 Tân Mùi
28
30 Nhâm Thân
29
1/1 Quý Dậu
30
2 Giáp Tuất
31
3 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2112

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
4/1 Bính Tý
2
5 Đinh Sửu
3
6 Mậu Dần
4
7 Kỷ Mão
5
8 Canh Thìn
6
9 Tân Tỵ
7
10 Nhâm Ngọ
8
11 Quý Mùi
9
12 Giáp Thân
10
13 Ất Dậu
11
14 Bính Tuất
12
15 Đinh Hợi
13
16 Mậu Tý
14
17 Kỷ Sửu
15
18 Canh Dần
16
19 Tân Mão
17
20 Nhâm Thìn
18
21 Quý Tỵ
19
22 Giáp Ngọ
20
23 Ất Mùi
21
24 Bính Thân
22
25 Đinh Dậu
23
26 Mậu Tuất
24
27 Kỷ Hợi
25
28 Canh Tý
26
29 Tân Sửu
27
1/2 Nhâm Dần
28
2 Quý Mão
29
3 Giáp Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2112

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
4/2 Ất Tỵ
2
5 Bính Ngọ
3
6 Đinh Mùi
4
7 Mậu Thân
5
8 Kỷ Dậu
6
9 Canh Tuất
7
10 Tân Hợi
8
11 Nhâm Tý
9
12 Quý Sửu
10
13 Giáp Dần
11
14 Ất Mão
12
15 Bính Thìn
13
16 Đinh Tỵ
14
17 Mậu Ngọ
15
18 Kỷ Mùi
16
19 Canh Thân
17
20 Tân Dậu
18
21 Nhâm Tuất
19
22 Quý Hợi
20
23 Giáp Tý
21
24 Ất Sửu
22
25 Bính Dần
23
26 Đinh Mão
24
27 Mậu Thìn
25
28 Kỷ Tỵ
26
29 Canh Ngọ
27
30 Tân Mùi
28
1/3 Nhâm Thân
29
2 Quý Dậu
30
3 Giáp Tuất
31
4 Ất Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2112

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
5/3 Bính Tý
2
6 Đinh Sửu
3
7 Mậu Dần
4
8 Kỷ Mão
5
9 Canh Thìn
6
10 Tân Tỵ
7
11 Nhâm Ngọ
8
12 Quý Mùi
9
13 Giáp Thân
10
14 Ất Dậu
11
15 Bính Tuất
12
16 Đinh Hợi
13
17 Mậu Tý
14
18 Kỷ Sửu
15
19 Canh Dần
16
20 Tân Mão
17
21 Nhâm Thìn
18
22 Quý Tỵ
19
23 Giáp Ngọ
20
24 Ất Mùi
21
25 Bính Thân
22
26 Đinh Dậu
23
27 Mậu Tuất
24
28 Kỷ Hợi
25
29 Canh Tý
26
1/4 Tân Sửu
27
2 Nhâm Dần
28
3 Quý Mão
29
4 Giáp Thìn
30
5 Ất Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2112

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
6/4 Bính Ngọ
2
7 Đinh Mùi
3
8 Mậu Thân
4
9 Kỷ Dậu
5
10 Canh Tuất
6
11 Tân Hợi
7
12 Nhâm Tý
8
13 Quý Sửu
9
14 Giáp Dần
10
15 Ất Mão
11
16 Bính Thìn
12
17 Đinh Tỵ
13
18 Mậu Ngọ
14
19 Kỷ Mùi
15
20 Canh Thân
16
21 Tân Dậu
17
22 Nhâm Tuất
18
23 Quý Hợi
19
24 Giáp Tý
20
25 Ất Sửu
21
26 Bính Dần
22
27 Đinh Mão
23
28 Mậu Thìn
24
29 Kỷ Tỵ
25
30 Canh Ngọ
26
1/5 Tân Mùi
27
2 Nhâm Thân
28
3 Quý Dậu
29
4 Giáp Tuất
30
5 Ất Hợi
31
6 Bính Tý
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2112

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
7/5 Đinh Sửu
2
8 Mậu Dần
3
9 Kỷ Mão
4
10 Canh Thìn
5
11 Tân Tỵ
6
12 Nhâm Ngọ
7
13 Quý Mùi
8
14 Giáp Thân
9
15 Ất Dậu
10
16 Bính Tuất
11
17 Đinh Hợi
12
18 Mậu Tý
13
19 Kỷ Sửu
14
20 Canh Dần
15
21 Tân Mão
16
22 Nhâm Thìn
17
23 Quý Tỵ
18
24 Giáp Ngọ
19
25 Ất Mùi
20
26 Bính Thân
21
27 Đinh Dậu
22
28 Mậu Tuất
23
29 Kỷ Hợi
24
1/6 Canh Tý
25
2 Tân Sửu
26
3 Nhâm Dần
27
4 Quý Mão
28
5 Giáp Thìn
29
6 Ất Tỵ
30
7 Bính Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2112

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
8/6 Đinh Mùi
2
9 Mậu Thân
3
10 Kỷ Dậu
4
11 Canh Tuất
5
12 Tân Hợi
6
13 Nhâm Tý
7
14 Quý Sửu
8
15 Giáp Dần
9
16 Ất Mão
10
17 Bính Thìn
11
18 Đinh Tỵ
12
19 Mậu Ngọ
13
20 Kỷ Mùi
14
21 Canh Thân
15
22 Tân Dậu
16
23 Nhâm Tuất
17
24 Quý Hợi
18
25 Giáp Tý
19
26 Ất Sửu
20
27 Bính Dần
21
28 Đinh Mão
22
29 Mậu Thìn
23
30 Kỷ Tỵ
24
1/6 Canh Ngọ
25
2 Tân Mùi
26
3 Nhâm Thân
27
4 Quý Dậu
28
5 Giáp Tuất
29
6 Ất Hợi
30
7 Bính Tý
31
8 Đinh Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2112

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
9/6 Mậu Dần
2
10 Kỷ Mão
3
11 Canh Thìn
4
12 Tân Tỵ
5
13 Nhâm Ngọ
6
14 Quý Mùi
7
15 Giáp Thân
8
16 Ất Dậu
9
17 Bính Tuất
10
18 Đinh Hợi
11
19 Mậu Tý
12
20 Kỷ Sửu
13
21 Canh Dần
14
22 Tân Mão
15
23 Nhâm Thìn
16
24 Quý Tỵ
17
25 Giáp Ngọ
18
26 Ất Mùi
19
27 Bính Thân
20
28 Đinh Dậu
21
29 Mậu Tuất
22
1/7 Kỷ Hợi
23
2 Canh Tý
24
3 Tân Sửu
25
4 Nhâm Dần
26
5 Quý Mão
27
6 Giáp Thìn
28
7 Ất Tỵ
29
8 Bính Ngọ
30
9 Đinh Mùi
31
10 Mậu Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2112

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/7 Kỷ Dậu
2
12 Canh Tuất
3
13 Tân Hợi
4
14 Nhâm Tý
5
15 Quý Sửu
6
16 Giáp Dần
7
17 Ất Mão
8
18 Bính Thìn
9
19 Đinh Tỵ
10
20 Mậu Ngọ
11
21 Kỷ Mùi
12
22 Canh Thân
13
23 Tân Dậu
14
24 Nhâm Tuất
15
25 Quý Hợi
16
26 Giáp Tý
17
27 Ất Sửu
18
28 Bính Dần
19
29 Đinh Mão
20
30 Mậu Thìn
21
1/8 Kỷ Tỵ
22
2 Canh Ngọ
23
3 Tân Mùi
24
4 Nhâm Thân
25
5 Quý Dậu
26
6 Giáp Tuất
27
7 Ất Hợi
28
8 Bính Tý
29
9 Đinh Sửu
30
10 Mậu Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2112

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
11/8 Kỷ Mão
2
12 Canh Thìn
3
13 Tân Tỵ
4
14 Nhâm Ngọ
5
15 Quý Mùi
6
16 Giáp Thân
7
17 Ất Dậu
8
18 Bính Tuất
9
19 Đinh Hợi
10
20 Mậu Tý
11
21 Kỷ Sửu
12
22 Canh Dần
13
23 Tân Mão
14
24 Nhâm Thìn
15
25 Quý Tỵ
16
26 Giáp Ngọ
17
27 Ất Mùi
18
28 Bính Thân
19
29 Đinh Dậu
20
30 Mậu Tuất
21
1/9 Kỷ Hợi
22
2 Canh Tý
23
3 Tân Sửu
24
4 Nhâm Dần
25
5 Quý Mão
26
6 Giáp Thìn
27
7 Ất Tỵ
28
8 Bính Ngọ
29
9 Đinh Mùi
30
10 Mậu Thân
31
11 Kỷ Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2112

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
12/9 Canh Tuất
2
13 Tân Hợi
3
14 Nhâm Tý
4
15 Quý Sửu
5
16 Giáp Dần
6
17 Ất Mão
7
18 Bính Thìn
8
19 Đinh Tỵ
9
20 Mậu Ngọ
10
21 Kỷ Mùi
11
22 Canh Thân
12
23 Tân Dậu
13
24 Nhâm Tuất
14
25 Quý Hợi
15
26 Giáp Tý
16
27 Ất Sửu
17
28 Bính Dần
18
29 Đinh Mão
19
1/10 Mậu Thìn
20
2 Kỷ Tỵ
21
3 Canh Ngọ
22
4 Tân Mùi
23
5 Nhâm Thân
24
6 Quý Dậu
25
7 Giáp Tuất
26
8 Ất Hợi
27
9 Bính Tý
28
10 Đinh Sửu
29
11 Mậu Dần
30
12 Kỷ Mão
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2112

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
13/10 Canh Thìn
2
14 Tân Tỵ
3
15 Nhâm Ngọ
4
16 Quý Mùi
5
17 Giáp Thân
6
18 Ất Dậu
7
19 Bính Tuất
8
20 Đinh Hợi
9
21 Mậu Tý
10
22 Kỷ Sửu
11
23 Canh Dần
12
24 Tân Mão
13
25 Nhâm Thìn
14
26 Quý Tỵ
15
27 Giáp Ngọ
16
28 Ất Mùi
17
29 Bính Thân
18
30 Đinh Dậu
19
1/11 Mậu Tuất
20
2 Kỷ Hợi
21
3 Canh Tý
22
4 Tân Sửu
23
5 Nhâm Dần
24
6 Quý Mão
25
7 Giáp Thìn
26
8 Ất Tỵ
27
9 Bính Ngọ
28
10 Đinh Mùi
29
11 Mậu Thân
30
12 Kỷ Dậu
31
13 Canh Tuất