Xem lịch âm 2113

Lịch vạn niên 2113

Năm Quý Dậu (Âm lịch)

Năm Dậu tượng trưng cho một giai đoạn hoạt động lao động cần cù siêng năng vì gà phải bận rộn từ sáng đến tối. Cái mào của nó là một dấu hiệu của sự cực kỳ thông minh và một trí tuệ bác học. Người sinh vào năm Dậu được xem là người có tư duy sâu sắc. Đồng thời, gà được coi là sự bảo vệ chống lại lửa. Người sinh vào năm Dậu thường kiếm sống nhờ kinh doanh nhỏ, làm ăn cần cù như một chú gà bới đất tìm sâu.

Chi tiết 12 tháng âm lịch năm 2113

MÀU ĐỎ: NGÀY TỐT,MÀU TÍM: NGÀY XẤU

Xem lịch âm tháng 1 năm 2113

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
14/11 Tân Hợi
2
15 Nhâm Tý
3
16 Quý Sửu
4
17 Giáp Dần
5
18 Ất Mão
6
19 Bính Thìn
7
20 Đinh Tỵ
8
21 Mậu Ngọ
9
22 Kỷ Mùi
10
23 Canh Thân
11
24 Tân Dậu
12
25 Nhâm Tuất
13
26 Quý Hợi
14
27 Giáp Tý
15
28 Ất Sửu
16
29 Bính Dần
17
30 Đinh Mão
18
1/12 Mậu Thìn
19
2 Kỷ Tỵ
20
3 Canh Ngọ
21
4 Tân Mùi
22
5 Nhâm Thân
23
6 Quý Dậu
24
7 Giáp Tuất
25
8 Ất Hợi
26
9 Bính Tý
27
10 Đinh Sửu
28
11 Mậu Dần
29
12 Kỷ Mão
30
13 Canh Thìn
31
14 Tân Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 2 năm 2113

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
15/12 Nhâm Ngọ
2
16 Quý Mùi
3
17 Giáp Thân
4
18 Ất Dậu
5
19 Bính Tuất
6
20 Đinh Hợi
7
21 Mậu Tý
8
22 Kỷ Sửu
9
23 Canh Dần
10
24 Tân Mão
11
25 Nhâm Thìn
12
26 Quý Tỵ
13
27 Giáp Ngọ
14
28 Ất Mùi
15
29 Bính Thân
16
1/1 Đinh Dậu
17
2 Mậu Tuất
18
3 Kỷ Hợi
19
4 Canh Tý
20
5 Tân Sửu
21
6 Nhâm Dần
22
7 Quý Mão
23
8 Giáp Thìn
24
9 Ất Tỵ
25
10 Bính Ngọ
26
11 Đinh Mùi
27
12 Mậu Thân
28
13 Kỷ Dậu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 3 năm 2113

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
14/1 Canh Tuất
2
15 Tân Hợi
3
16 Nhâm Tý
4
17 Quý Sửu
5
18 Giáp Dần
6
19 Ất Mão
7
20 Bính Thìn
8
21 Đinh Tỵ
9
22 Mậu Ngọ
10
23 Kỷ Mùi
11
24 Canh Thân
12
25 Tân Dậu
13
26 Nhâm Tuất
14
27 Quý Hợi
15
28 Giáp Tý
16
29 Ất Sửu
17
1/2 Bính Dần
18
2 Đinh Mão
19
3 Mậu Thìn
20
4 Kỷ Tỵ
21
5 Canh Ngọ
22
6 Tân Mùi
23
7 Nhâm Thân
24
8 Quý Dậu
25
9 Giáp Tuất
26
10 Ất Hợi
27
11 Bính Tý
28
12 Đinh Sửu
29
13 Mậu Dần
30
14 Kỷ Mão
31
15 Canh Thìn
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 4 năm 2113

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
16/2 Tân Tỵ
2
17 Nhâm Ngọ
3
18 Quý Mùi
4
19 Giáp Thân
5
20 Ất Dậu
6
21 Bính Tuất
7
22 Đinh Hợi
8
23 Mậu Tý
9
24 Kỷ Sửu
10
25 Canh Dần
11
26 Tân Mão
12
27 Nhâm Thìn
13
28 Quý Tỵ
14
29 Giáp Ngọ
15
30 Ất Mùi
16
1/3 Bính Thân
17
2 Đinh Dậu
18
3 Mậu Tuất
19
4 Kỷ Hợi
20
5 Canh Tý
21
6 Tân Sửu
22
7 Nhâm Dần
23
8 Quý Mão
24
9 Giáp Thìn
25
10 Ất Tỵ
26
11 Bính Ngọ
27
12 Đinh Mùi
28
13 Mậu Thân
29
14 Kỷ Dậu
30
15 Canh Tuất
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 5 năm 2113

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
1
16/3 Tân Hợi
2
17 Nhâm Tý
3
18 Quý Sửu
4
19 Giáp Dần
5
20 Ất Mão
6
21 Bính Thìn
7
22 Đinh Tỵ
8
23 Mậu Ngọ
9
24 Kỷ Mùi
10
25 Canh Thân
11
26 Tân Dậu
12
27 Nhâm Tuất
13
28 Quý Hợi
14
29 Giáp Tý
15
1/4 Ất Sửu
16
2 Bính Dần
17
3 Đinh Mão
18
4 Mậu Thìn
19
5 Kỷ Tỵ
20
6 Canh Ngọ
21
7 Tân Mùi
22
8 Nhâm Thân
23
9 Quý Dậu
24
10 Giáp Tuất
25
11 Ất Hợi
26
12 Bính Tý
27
13 Đinh Sửu
28
14 Mậu Dần
29
15 Kỷ Mão
30
16 Canh Thìn
31
17 Tân Tỵ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 6 năm 2113

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/4 Nhâm Ngọ
2
19 Quý Mùi
3
20 Giáp Thân
4
21 Ất Dậu
5
22 Bính Tuất
6
23 Đinh Hợi
7
24 Mậu Tý
8
25 Kỷ Sửu
9
26 Canh Dần
10
27 Tân Mão
11
28 Nhâm Thìn
12
29 Quý Tỵ
13
30 Giáp Ngọ
14
1/5 Ất Mùi
15
2 Bính Thân
16
3 Đinh Dậu
17
4 Mậu Tuất
18
5 Kỷ Hợi
19
6 Canh Tý
20
7 Tân Sửu
21
8 Nhâm Dần
22
9 Quý Mão
23
10 Giáp Thìn
24
11 Ất Tỵ
25
12 Bính Ngọ
26
13 Đinh Mùi
27
14 Mậu Thân
28
15 Kỷ Dậu
29
16 Canh Tuất
30
17 Tân Hợi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 7 năm 2113

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
18/5 Nhâm Tý
2
19 Quý Sửu
3
20 Giáp Dần
4
21 Ất Mão
5
22 Bính Thìn
6
23 Đinh Tỵ
7
24 Mậu Ngọ
8
25 Kỷ Mùi
9
26 Canh Thân
10
27 Tân Dậu
11
28 Nhâm Tuất
12
29 Quý Hợi
13
1/6 Giáp Tý
14
2 Ất Sửu
15
3 Bính Dần
16
4 Đinh Mão
17
5 Mậu Thìn
18
6 Kỷ Tỵ
19
7 Canh Ngọ
20
8 Tân Mùi
21
9 Nhâm Thân
22
10 Quý Dậu
23
11 Giáp Tuất
24
12 Ất Hợi
25
13 Bính Tý
26
14 Đinh Sửu
27
15 Mậu Dần
28
16 Kỷ Mão
29
17 Canh Thìn
30
18 Tân Tỵ
31
19 Nhâm Ngọ
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 8 năm 2113

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
1
20/6 Quý Mùi
2
21 Giáp Thân
3
22 Ất Dậu
4
23 Bính Tuất
5
24 Đinh Hợi
6
25 Mậu Tý
7
26 Kỷ Sửu
8
27 Canh Dần
9
28 Tân Mão
10
29 Nhâm Thìn
11
1/7 Quý Tỵ
12
2 Giáp Ngọ
13
3 Ất Mùi
14
4 Bính Thân
15
5 Đinh Dậu
16
6 Mậu Tuất
17
7 Kỷ Hợi
18
8 Canh Tý
19
9 Tân Sửu
20
10 Nhâm Dần
21
11 Quý Mão
22
12 Giáp Thìn
23
13 Ất Tỵ
24
14 Bính Ngọ
25
15 Đinh Mùi
26
16 Mậu Thân
27
17 Kỷ Dậu
28
18 Canh Tuất
29
19 Tân Hợi
30
20 Nhâm Tý
31
21 Quý Sửu
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 9 năm 2113

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
22/7 Giáp Dần
2
23 Ất Mão
3
24 Bính Thìn
4
25 Đinh Tỵ
5
26 Mậu Ngọ
6
27 Kỷ Mùi
7
28 Canh Thân
8
29 Tân Dậu
9
30 Nhâm Tuất
10
1/8 Quý Hợi
11
2 Giáp Tý
12
3 Ất Sửu
13
4 Bính Dần
14
5 Đinh Mão
15
6 Mậu Thìn
16
7 Kỷ Tỵ
17
8 Canh Ngọ
18
9 Tân Mùi
19
10 Nhâm Thân
20
11 Quý Dậu
21
12 Giáp Tuất
22
13 Ất Hợi
23
14 Bính Tý
24
15 Đinh Sửu
25
16 Mậu Dần
26
17 Kỷ Mão
27
18 Canh Thìn
28
19 Tân Tỵ
29
20 Nhâm Ngọ
30
21 Quý Mùi
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 10 năm 2113

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
1
22/8 Giáp Thân
2
23 Ất Dậu
3
24 Bính Tuất
4
25 Đinh Hợi
5
26 Mậu Tý
6
27 Kỷ Sửu
7
28 Canh Dần
8
29 Tân Mão
9
30 Nhâm Thìn
10
1/9 Quý Tỵ
11
2 Giáp Ngọ
12
3 Ất Mùi
13
4 Bính Thân
14
5 Đinh Dậu
15
6 Mậu Tuất
16
7 Kỷ Hợi
17
8 Canh Tý
18
9 Tân Sửu
19
10 Nhâm Dần
20
11 Quý Mão
21
12 Giáp Thìn
22
13 Ất Tỵ
23
14 Bính Ngọ
24
15 Đinh Mùi
25
16 Mậu Thân
26
17 Kỷ Dậu
27
18 Canh Tuất
28
19 Tân Hợi
29
20 Nhâm Tý
30
21 Quý Sửu
31
22 Giáp Dần
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 11 năm 2113

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
1
23/9 Ất Mão
2
24 Bính Thìn
3
25 Đinh Tỵ
4
26 Mậu Ngọ
5
27 Kỷ Mùi
6
28 Canh Thân
7
29 Tân Dậu
8
1/10 Nhâm Tuất
9
2 Quý Hợi
10
3 Giáp Tý
11
4 Ất Sửu
12
5 Bính Dần
13
6 Đinh Mão
14
7 Mậu Thìn
15
8 Kỷ Tỵ
16
9 Canh Ngọ
17
10 Tân Mùi
18
11 Nhâm Thân
19
12 Quý Dậu
20
13 Giáp Tuất
21
14 Ất Hợi
22
15 Bính Tý
23
16 Đinh Sửu
24
17 Mậu Dần
25
18 Kỷ Mão
26
19 Canh Thìn
27
20 Tân Tỵ
28
21 Nhâm Ngọ
29
22 Quý Mùi
30
23 Giáp Thân
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 

Xem lịch âm tháng 12 năm 2113

Chủ nhậtThứ 2Thứ 3Thứ 4Thứ 5Thứ 6Thứ 7
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
24/10 Ất Dậu
2
25 Bính Tuất
3
26 Đinh Hợi
4
27 Mậu Tý
5
28 Kỷ Sửu
6
29 Canh Dần
7
30 Tân Mão
8
1/11 Nhâm Thìn
9
2 Quý Tỵ
10
3 Giáp Ngọ
11
4 Ất Mùi
12
5 Bính Thân
13
6 Đinh Dậu
14
7 Mậu Tuất
15
8 Kỷ Hợi
16
9 Canh Tý
17
10 Tân Sửu
18
11 Nhâm Dần
19
12 Quý Mão
20
13 Giáp Thìn
21
14 Ất Tỵ
22
15 Bính Ngọ
23
16 Đinh Mùi
24
17 Mậu Thân
25
18 Kỷ Dậu
26
19 Canh Tuất
27
20 Tân Hợi
28
21 Nhâm Tý
29
22 Quý Sửu
30
23 Giáp Dần
31
24 Ất Mão